STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chapter 1. Overview of Microchip Technology | 2024-08-12 07:24:37 | SV vắng:
12 - ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007 - NGUYỄN BÁ LÊ DONG GUN - Mã SV: 21CE013 - NGUYỄN NAM HẢI - Mã SV: 21CE133 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - LƯƠNG VĂN HUẤN - Mã SV: 21CE090 - LÊ TẤN LỰC - Mã SV: 21CE100 - ĐỖ XUÂN NAM - Mã SV: 21CE102 - TỐNG PHƯỚC MINH NHẬT - Mã SV: 21CE037 - NGUYỄN THÀNH QUỐC - Mã SV: 21CE109 - A RẤT QUÝ - Mã SV: 21CE110 - LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114 - NGUYỄN LONG VĨ - Mã SV: 21CE062 |
Buổi 2 | CHAPTER 2: MOS TRANSISTOR THEORY | 2024-08-19 06:49:20 | SV vắng:
9 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - NGUYỄN NAM HẢI - Mã SV: 21CE133 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - NGUYỄN BÁ KIÊN - Mã SV: 21CE026 - NGÔ QUỲNH LINH - Mã SV: 21CE097 - ĐỖ XUÂN NAM - Mã SV: 21CE102 - BÙI NGỌC QÚY - Mã SV: 21CE044 - NGUYỄN LONG VĨ - Mã SV: 21CE062 - TRẦN VĂN VỮNG - Mã SV: 21CE131 |
Buổi 3 | CHAPTER 2: MOS TRANSISTOR THEORY(Cont.) | 2024-08-26 06:09:50 | SV vắng:
10 - NGUYỄN BÁ LÊ DONG GUN - Mã SV: 21CE013 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - ĐỖ GIA HUY - Mã SV: 21CE092 - HOÀNG VIỆT PHONG - Mã SV: 21CE106 - CAO ĐÌNH THĂNG - Mã SV: 21CE115 - NGUYỄN MINH TRUNG - Mã SV: 21CE132 - TRẦN ANH TUẤN - Mã SV: 21CE124 - NGUYỄN LONG VĨ - Mã SV: 21CE062 - NGUYỄN ANH VĂN - Mã SV: 21CE061 - ĐÀO NGỌC VŨ - Mã SV: 21CE136 |
Buổi 4 | CHAPTER 3: CMOS Processing Technology | 2024-09-16 06:17:46 | SV vắng:
14 - NGUYỄN BÁ LÊ DONG GUN - Mã SV: 21CE013 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - HUỲNH LÊ MINH HOÀNG - Mã SV: 21CE021 - LƯƠNG VĂN HUẤN - Mã SV: 21CE090 - NGUYỄN NGỌC MINH - Mã SV: 21CE101 - HOÀNG MINH NGHĨA - Mã SV: 21CE034 - BÙI NGỌC QÚY - Mã SV: 21CE044 - LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114 - TRẦN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21CE047 - HUỲNH VĂN TRÍ - Mã SV: 21CE052 - NGUYỄN MINH TRUNG - Mã SV: 21CE132 - TRẦN ANH TUẤN - Mã SV: 21CE125 - NGUYỄN ANH VĂN - Mã SV: 21CE061 - VÕ TƯỜNG BÁ VIỆT - Mã SV: 21CE064 |
Buổi 5 | CHAPTER 4: Delay-Power-Interconnect | 2024-09-23 06:09:26 | SV vắng:
16 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007 - NGUYỄN NAM HẢI - Mã SV: 21CE133 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - HUỲNH LÊ MINH HOÀNG - Mã SV: 21CE021 - NGUYỄN NGỌC MINH - Mã SV: 21CE101 - PHÙNG ĐỨC NGHĨA - Mã SV: 21CE035 - TRẦN VĂN NHƯ - Mã SV: 21CE038 - HOÀNG VIỆT PHONG - Mã SV: 21CE106 - NGUYỄN TOÀN PHÚC - Mã SV: 21CE039 - PHẠM VĂN QUÂN - Mã SV: 21CE042 - BÙI NGỌC QÚY - Mã SV: 21CE044 - LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114 - TRẦN ANH TUẤN - Mã SV: 21CE124 - VÕ TƯỜNG BÁ VIỆT - Mã SV: 21CE064 - ĐÀO NGỌC VŨ - Mã SV: 21CE136 |
Buổi 6 | CHAPTER 5: Delay-Power-Interconnect (cont.) | 2024-09-30 06:10:45 | SV vắng:
14 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - NGUYỄN NAM HẢI - Mã SV: 21CE133 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - TÔN THẤT GIA HOÀNG - Mã SV: 21CE089 - NGUYỄN NGỌC MINH - Mã SV: 21CE101 - HOÀNG MINH NGHĨA - Mã SV: 21CE034 - NGUYỄN DUY ĐẠI THẠCH - Mã SV: 21CE046 - CAO ĐÌNH THĂNG - Mã SV: 21CE115 - TRẦN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21CE047 - NGUYỄN MINH TRUNG - Mã SV: 21CE132 - TRẦN ANH TUẤN - Mã SV: 21CE125 - NGUYỄN LONG VĨ - Mã SV: 21CE062 - ĐÀO NGỌC VŨ - Mã SV: 21CE136 - NGUYỄN ANH VĂN - Mã SV: 21CE061 |
Buổi 7 | CHAPTER 6: Delay-Power-Interconnect (cont.) | 2024-10-07 06:06:54 | SV vắng:
8 - LÊ TRUNG HIẾU - Mã SV: 21CE018 - NGUYỄN THANH NHẬT HUY - Mã SV: 21CE023 - NGUYỄN BÁ KIÊN - Mã SV: 21CE026 - TỐNG PHƯỚC MINH NHẬT - Mã SV: 21CE037 - BÙI NGỌC QÚY - Mã SV: 21CE044 - NGUYỄN ANH VĂN - Mã SV: 21CE061 - NGUYỄN LONG VĨ - Mã SV: 21CE062 - ĐÀO NGỌC VŨ - Mã SV: 21CE136 |
Buổi 8 | Chapter 7: Sequential Circuit Design | 2024-10-14 06:08:09 | SV vắng:
5 - ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007 - NGUYỄN BÁ LÊ DONG GUN - Mã SV: 21CE013 - BÙI NGỌC QÚY - Mã SV: 21CE044 - NGUYỄN LONG VĨ - Mã SV: 21CE062 - TRẦN VĂN VỮNG - Mã SV: 21CE131 |
Buổi 9 | Chapter 8: Circuit Simulation | 2024-10-21 07:31:42 | SV vắng:
17 - TĂNG VĂN BÌNH - Mã SV: 21CE006 - ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007 - LÊ TRUNG HIẾU - Mã SV: 21CE018 - ĐỖ GIA HUY - Mã SV: 21CE092 - NGUYỄN BÁ KIÊN - Mã SV: 21CE026 - NGUYỄN NGỌC MINH - Mã SV: 21CE101 - HOÀNG MINH NGHĨA - Mã SV: 21CE034 - TRẦN VĂN NHƯ - Mã SV: 21CE038 - HOÀNG VIỆT PHONG - Mã SV: 21CE106 - NGUYỄN TOÀN PHÚC - Mã SV: 21CE039 - PHẠM VĂN QUÂN - Mã SV: 21CE042 - BÙI NGỌC QÚY - Mã SV: 21CE044 - CAO ĐÌNH THĂNG - Mã SV: 21CE115 - TRẦN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21CE047 - NGUYỄN MINH TRUNG - Mã SV: 21CE132 - NGUYỄN LONG VĨ - Mã SV: 21CE062 - NGUYỄN NHƯ Ý - Mã SV: 21CE066 |
Buổi 10 | CHAPTER 9: Datapath and Array Subsystems | 2024-10-28 06:13:23 | SV vắng:
11 - NGUYỄN ĐỨC NHẬT AN - Mã SV: 21CE001 - ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007 - NGUYỄN BÁ LÊ DONG GUN - Mã SV: 21CE013 - TÔN THẤT GIA HOÀNG - Mã SV: 21CE089 - NGUYỄN THANH NHẬT HUY - Mã SV: 21CE023 - NGUYỄN NGỌC MINH - Mã SV: 21CE101 - NGUYỄN TOÀN PHÚC - Mã SV: 21CE039 - BÙI NGỌC QÚY - Mã SV: 21CE044 - NGUYỄN LONG VĨ - Mã SV: 21CE062 - NGUYỄN NHƯ Ý - Mã SV: 21CE066 - HOÀNG MINH NGHĨA - Mã SV: 21CE034 |
Buổi 11 | CHAPTER 9: Datapath and Array Subsystems (cont.) | 2024-11-11 06:07:03 | SV vắng:
16 - NGUYỄN BÁ LÊ DONG GUN - Mã SV: 21CE013 - NGUYỄN NAM HẢI - Mã SV: 21CE133 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - TÔN THẤT GIA HOÀNG - Mã SV: 21CE089 - LƯƠNG VĂN HUẤN - Mã SV: 21CE090 - NGUYỄN BÁ KIÊN - Mã SV: 21CE026 - HOÀNG MINH NGHĨA - Mã SV: 21CE034 - TRẦN VĂN NHƯ - Mã SV: 21CE038 - A RẤT QUÝ - Mã SV: 21CE110 - BÙI NGỌC QÚY - Mã SV: 21CE044 - LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114 - TRẦN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21CE047 - HUỲNH VĂN TRÍ - Mã SV: 21CE052 - TRẦN ANH TUẤN - Mã SV: 21CE124 - NGUYỄN ANH VĂN - Mã SV: 21CE061 - NGUYỄN LONG VĨ - Mã SV: 21CE062 |
Buổi 12 | CHAPTER 10: Design Methodology and Tools | 2024-11-18 06:25:56 | SV vắng:
17 - TĂNG VĂN BÌNH - Mã SV: 21CE006 - ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007 - NGUYỄN BÁ LÊ DONG GUN - Mã SV: 21CE013 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - HUỲNH LÊ MINH HOÀNG - Mã SV: 21CE021 - NGUYỄN BÁ KIÊN - Mã SV: 21CE026 - NGUYỄN NGỌC MINH - Mã SV: 21CE101 - HOÀNG MINH NGHĨA - Mã SV: 21CE034 - BÙI NGỌC QÚY - Mã SV: 21CE044 - LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114 - TRẦN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21CE047 - HUỲNH VĂN TRÍ - Mã SV: 21CE052 - NGUYỄN MINH TRUNG - Mã SV: 21CE132 - VÕ VĂN TUẤN - Mã SV: 21CE060 - NGUYỄN ANH VĂN - Mã SV: 21CE061 - NGUYỄN LONG VĨ - Mã SV: 21CE062 - NGUYỄN NHƯ Ý - Mã SV: 21CE066 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Thiết kế VLSI (1) |
ThS Hồ Anh Trang |
Đã dạy 12 / 15 buổi | |
2 | Thiết kế VLSI (2)_TA |
TS Nguyễn Nhật Ân |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |