STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1 (2) | 2024-08-15 14:00:57 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | Unit 2 (1) | 2024-08-22 05:21:26 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | Unit3 (1) | 2024-08-29 02:53:22 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | Unit 3 (3) | 2024-09-05 03:22:17 | SV vắng:
1 - TRÁC HOÀNG PHỐ - Mã SV: 21IT369 |
Buổi 5 | Unit 4 (2) | 2024-09-12 02:20:37 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | Unit 5 (2) | 2024-09-19 14:08:32 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Unit 6 (1) | 2024-09-26 05:24:26 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | Thi giữa kì | 2024-10-03 08:07:08 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | Unit 7 (3) | 2024-10-10 01:25:17 | SV vắng:
1 - LÊ THỊ MƠ - Mã SV: 21IT626 |
Buổi 10 | Unit 8 (2) | 2024-10-17 05:24:19 | SV vắng: 0 |
Buổi 11 | Unit 9 (2) | 2024-10-24 05:38:31 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Nhật nâng cao 3 (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai Phương |
Đã dạy 10 / 11 buổi | |
Tiếng Nhật nâng cao 3 (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai Phương |
Đã dạy 10 / 3 buổi | ||
Tiếng Nhật nâng cao 3 (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai Phương |
Đã dạy 11 / 11 buổi |