STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương 1. Khái niệmchung1.1. Kiến trúc mạng1.2. Lập trình mạng1.3. Các loại mạng1.4. Hệ điều hành1.5. Tập giao thức | 2024-08-13 00:37:07 | SV vắng:
5 - NGUYỄN DUY ĐẠT - Mã SV: 22CE.B006 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - NGUYỄN THÚY MAI - Mã SV: 22IT170 - TRẦN NGUYỄN XUÂN THỌ - Mã SV: 22IT284 |
Buổi 2 | Chương 2. Các mô hìnhmạng2.1. Mô hình truyền thôngtrong kiến trúc mạng2.2. Các giao thức2.3. Mô hình TCP/IP | 2024-08-20 00:35:27 | SV vắng:
8 - PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - THÁI NGUYỄN BẢO LUÂN - Mã SV: 22IT165 - NGUYỄN TIẾN MỸ - Mã SV: 22IT177 - NGUYỄN PHI QUÂN - Mã SV: 22IT236 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - NGUYỄN DUY TRỌNG - Mã SV: 22IT315 - PHẠM VĂN NGỌC VINH - Mã SV: 22AD059 |
Buổi 3 | Chương 3. Các mô hìnhứng dụng mạng3.1. Mô hình client server3.2. Mô hình ứng dụngP2P3.3. Mô hình phân tán | 2024-08-27 00:35:56 | SV vắng:
15 - PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019 - NGUYỄN QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 22IT042 - NGUYỄN DUY ĐẠT - Mã SV: 22CE.B006 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - NGUYỄN THANH HỮU - Mã SV: 22IT128 - NGUYỄN TÔN MINH HUYỀN - Mã SV: 22IT121 - PHAN THÀNH LỢI - Mã SV: 22IT163 - THÁI NGUYỄN BẢO LUÂN - Mã SV: 22IT165 - NGUYỄN TIẾN MỸ - Mã SV: 22IT177 - LÊ THỊ PHONG NHƯ - Mã SV: 22IT.EB060 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - HOÀNG THANH THÔNG - Mã SV: 22IT285 - NGUYỄN THỊ THANH TÍN - Mã SV: 22IT.EB080 - VÕ MẠNH TUYỂN - Mã SV: 22IT334 |
Buổi 4 | Chương 4. Lập trình vớigiao thức TCP4.1. Giao thức TCP/IP4.2. Lập trình Socket | 2024-09-10 00:38:56 | SV vắng:
11 - PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019 - NGUYỄN DUY ĐẠT - Mã SV: 22CE.B006 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - TRẦN LÊ HUY - Mã SV: 22IT117 - NGUYỄN NGÔ TRÀ MY - Mã SV: 22AD031 - HUỲNH THANH NAM - Mã SV: 22IT.EB053 - TRẦN THỊ MỸ NGỌC - Mã SV: 22IT186 - NGUYỄN TRẦN HẠ NHI - Mã SV: 22AD035 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - TRẦN NGUYỄN NGỌC TRÂM - Mã SV: 22AD048 |
Buổi 5 | Chương 5. Lập trình vớigiao thức UDP | 2024-09-17 00:33:36 | SV vắng:
7 - PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019 - PHAN HOÀI BÃO - Mã SV: 22IT022 - LÊ VIẾT MINH HIẾU - Mã SV: 22IT088 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - NGUYỄN THANH HỮU - Mã SV: 22IT128 - THÁI NGUYỄN BẢO LUÂN - Mã SV: 22IT165 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 |
Buổi 6 | Kiểm tra giữa kỳ | 2024-09-24 00:35:04 | SV vắng:
6 - NGUYỄN HẬU - Mã SV: 22IT081 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - HUỲNH THANH NAM - Mã SV: 22IT.EB053 - PHẠM KHẮC QUÂN - Mã SV: 22IT.B168 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - TRẦN NGUYỄN XUÂN THỌ - Mã SV: 22IT284 |
Buổi 7 | Chương 6. Lập trìnhmulticast | 2024-10-01 00:35:43 | SV vắng:
6 - PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - NGUYỄN THANH HỮU - Mã SV: 22IT128 - PHAN THÀNH LỢI - Mã SV: 22IT163 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - TRẦN NGUYỄN XUÂN THỌ - Mã SV: 22IT284 |
Buổi 8 | Chương 7. Giao thứcHTTP7.1. Tổng quan7.2. Cơ chế hoạt động7.3. Web Server | 2024-10-08 00:38:33 | SV vắng:
8 - PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019 - NGUYỄN QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 22IT042 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - PHẠM KHẮC QUÂN - Mã SV: 22IT.B168 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - TRẦN NGUYỄN XUÂN THỌ - Mã SV: 22IT284 - PHẠM VĂN NGỌC VINH - Mã SV: 22AD059 |
Buổi 9 | Chương 8. Gọi hàm và thủtục từ xa8.1. Lập trình RPC8.2. Lập trình RMI8.3. Lập trình CORBA | 2024-10-15 00:38:21 | SV vắng:
7 - PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019 - PHAN HOÀI BÃO - Mã SV: 22IT022 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - TRẦN LÊ HUY - Mã SV: 22IT117 - THÁI NGUYỄN BẢO LUÂN - Mã SV: 22IT165 - NGUYỄN THÚY MAI - Mã SV: 22IT170 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 |
Buổi 10 | Chương 9. Kiến trúchướng dịch vụ SOA | 2024-10-22 00:40:28 | SV vắng:
4 - PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - THÁI NGUYỄN BẢO LUÂN - Mã SV: 22IT165 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 |
Buổi 11 | Sửa bài tập cho sinh viên | 2024-10-29 00:36:14 | SV vắng:
5 - PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - TRẦN NGUYỄN XUÂN THỌ - Mã SV: 22IT284 |
Buổi 12 | Sửa Lab cho sinh viên | 2024-11-05 00:42:12 | SV vắng:
3 - PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 |
Buổi 13 | Sửa Lab cho sinh viên | 2024-11-12 00:35:07 | SV vắng:
4 - PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | Chương 1. Khái niệm chung 1.1. Kiến trúc mạng 1.2. Lập trình mạng 1.3. Các loại mạng 1.4. Hệ điều hành 1.5. Tập giao thức |
2 | Chương 2. Các mô hình mạng 2.1. Mô hình truyền thông trong kiến trúc mạng 2.2. Các giao thức 2.3. Mô hình TCP/IP |
3 | Chương 3. Các mô hình ứng dụng mạng 3.1. Mô hình client server 3.2. Mô hình ứng dụng P2P 3.3. Mô hình phân tán |
4 | Chương 4. Lập trình với giao thức TCP 4.1. Giao thức TCP/IP 4.2. Lập trình Socket |
5 | Kiểm tra giữa kỳ |
6 | Chương 5. Lập trình với giao thức UDP |
7 | Chương 6. Lập trình multicast |
8 | Chương 7. Giao thức HTTP 7.1. Tổng quan 7.2. Cơ chế hoạt động 7.3. Web Server |
9 | Chương 8. Gọi hàm và thủ tục từ xa 8.1. Lập trình RPC 8.2. Lập trình RMI 8.3. Lập trình CORBA |
10 | Chương 9. Kiến trúc hướng dịch vụ SOA |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lập trình mạng (1)_GIT_TA |
PGS.TS Huỳnh Công Pháp |
Đã dạy 11 / 13 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Lập trình mạng (10) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 13 / 13 buổi | |
3 | Lập trình mạng (11) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 13 / 13 buổi | |
4 | Lập trình mạng (12) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 13 / 13 buổi | |
5 | Lập trình mạng (2)_JIT, KIT |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
6 | Lập trình mạng (3)_ITe |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 12 / 13 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lập trình mạng (4) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
8 | Lập trình mạng (5) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 13 buổi | |
9 | Lập trình mạng (6) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 13 buổi | |
10 | Lập trình mạng (7) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 13 buổi | |
11 | Lập trình mạng (8) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
12 | Lập trình mạng (9) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 13 / 3 buổi |