STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương 1. Khái niệmchung1.1. Kiến trúc mạng1.2. Lập trình mạng1.3. Các loại mạng1.4. Hệ điều hành1.5. Tập giao thức | 2024-08-14 06:01:36 | SV vắng:
5 - HỒ THIỆN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB004 - HUỲNH VĂN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB005 - PHẠM QUỐC HUY - Mã SV: 22IT.EB031 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - DOÃN QUỐC TUẤN - Mã SV: 22IT.EB087 |
Buổi 2 | Chương 2. Các mô hìnhmạng2.1. Mô hình truyền thôngtrong kiến trúc mạng2.2. Các giao thức2.3. Mô hình TCP/IP | 2024-08-21 06:05:59 | SV vắng:
7 - HUỲNH VĂN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB005 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - NGUYỄN BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB047 - TRẦN HỮU NGUYÊN THẮNG - Mã SV: 22IT.EB073 - NGUYỄN VĂN PHÚC TRÌNH - Mã SV: 22IT.EB083 - MAI VĂN THÁI TÚ - Mã SV: 22IT.EB086 - DOÃN QUỐC TUẤN - Mã SV: 22IT.EB087 |
Buổi 3 | Chương 3. Các mô hìnhứng dụng mạng3.1. Mô hình client server3.2. Mô hình ứng dụngP2P3.3. Mô hình phân tán | 2024-08-28 05:59:25 | SV vắng:
7 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - NGUYỄN BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB047 - PHAN HỮU THẮNG - Mã SV: 22IT.EB072 - TRẦN HỮU NGUYÊN THẮNG - Mã SV: 22IT.EB073 - HUỲNH NGỌC DUY TIẾN - Mã SV: 22IT.EB079 - LƯU TRỌNG TÚ - Mã SV: 22IT.EB085 - MAI VĂN THÁI TÚ - Mã SV: 22IT.EB086 |
Buổi 4 | Chương 4. Lập trình vớigiao thức TCP4.1. Giao thức TCP/IP4.2. Lập trình Socket | 2024-09-04 06:04:42 | SV vắng:
12 - HỒ THIỆN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB004 - TRẦN NGUYỄN TRÍ DŨNG - Mã SV: 22IT.EB010 - NGUYỄN ANH HOÀNG - Mã SV: 22IT.EB022 - ĐÀO NHẬT LỆ - Mã SV: 22IT.EB043 - HỒ VĂN LƯƠNG - Mã SV: 22IT.EB049 - NGUYỄN VĂN PHƯỚC - Mã SV: 22IT.EB062 - PHAN HỮU THẮNG - Mã SV: 22IT.EB072 - UÔNG NGỌC THÀNH - Mã SV: 22IT.EB071 - BÙI LÊ NHẬT THÔNG - Mã SV: 22IT.EB075 - NGUYỄN VĂN THÔNG - Mã SV: 22IT.EB076 - ĐOÀN THỊ TRINH - Mã SV: 22IT.EB082 - NGUYỄN ĐĂNG VỸ - Mã SV: 22IT.EB092 |
Buổi 5 | Chương 5. Lập trình vớigiao thức UDP | 2024-09-11 06:05:23 | SV vắng:
7 - PHẠM QUANG HUY - Mã SV: 22IT.EB030 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - NGUYỄN BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB047 - TRẦN MẪN MẪN - Mã SV: 22IT.EB050 - HUỲNH THỊ NHỊ - Mã SV: 22IT.EB059 - TRẦN HỮU NGUYÊN THẮNG - Mã SV: 22IT.EB073 - NGUYỄN VĂN THÔNG - Mã SV: 22IT.EB076 |
Buổi 6 | Kiểm tra giữa kỳ | 2024-09-25 06:01:34 | SV vắng:
5 - HỒ THIỆN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB004 - PHẠM QUANG HUY - Mã SV: 22IT.EB030 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - TRẦN DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT.EB063 - DOÃN QUỐC TUẤN - Mã SV: 22IT.EB087 |
Buổi 7 | Chương 6. Lập trìnhmulticast | 2024-09-30 00:41:01 | SV vắng:
4 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - NGUYỄN BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB047 - TRẦN HỮU NGUYÊN THẮNG - Mã SV: 22IT.EB073 - MAI VĂN THÁI TÚ - Mã SV: 22IT.EB086 |
Buổi 8 | Chương 7. Giao thứcHTTP7.1. Tổng quan7.2. Cơ chế hoạt động7.3. Web Server | 2024-10-09 06:04:58 | SV vắng:
6 - HỒ THIỆN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB004 - TRẦN NGUYỄN TRÍ DŨNG - Mã SV: 22IT.EB010 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - ĐÀO NHẬT LỆ - Mã SV: 22IT.EB043 - NGUYỄN QUYẾN - Mã SV: 22IT.EB068 - NGUYỄN VĂN PHÚC TRÌNH - Mã SV: 22IT.EB083 |
Buổi 9 | Chương 8. Gọi hàm và thủtục từ xa8.1. Lập trình RPC8.2. Lập trình RMI8.3. Lập trình CORBA | 2024-10-16 06:03:22 | SV vắng:
4 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - UÔNG NGỌC THÀNH - Mã SV: 22IT.EB071 - NGUYỄN VĂN PHÚC TRÌNH - Mã SV: 22IT.EB083 - MAI VĂN THÁI TÚ - Mã SV: 22IT.EB086 |
Buổi 10 | Chương 9. Kiến trúchướng dịch vụ SOA | 2024-10-23 06:06:19 | SV vắng:
2 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - NGUYỄN BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB047 |
Buổi 11 | Sửa Lab cho sinh viên | 2024-10-30 06:08:05 | SV vắng:
3 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - TRẦN HỮU NGUYÊN THẮNG - Mã SV: 22IT.EB073 - MAI VĂN THÁI TÚ - Mã SV: 22IT.EB086 |
Buổi 12 | Sửa Lab cho sinh viên | 2024-11-06 06:10:16 | SV vắng:
1 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | Chương 1. Khái niệm chung 1.1. Kiến trúc mạng 1.2. Lập trình mạng 1.3. Các loại mạng 1.4. Hệ điều hành 1.5. Tập giao thức |
2 | Chương 2. Các mô hình mạng 2.1. Mô hình truyền thông trong kiến trúc mạng 2.2. Các giao thức 2.3. Mô hình TCP/IP |
3 | Chương 3. Các mô hình ứng dụng mạng 3.1. Mô hình client server 3.2. Mô hình ứng dụng P2P 3.3. Mô hình phân tán |
4 | Chương 4. Lập trình với giao thức TCP 4.1. Giao thức TCP/IP 4.2. Lập trình Socket |
5 | Kiểm tra giữa kỳ |
6 | Chương 5. Lập trình với giao thức UDP |
7 | Chương 6. Lập trình multicast |
8 | Chương 7. Giao thức HTTP 7.1. Tổng quan 7.2. Cơ chế hoạt động 7.3. Web Server |
9 | Chương 8. Gọi hàm và thủ tục từ xa 8.1. Lập trình RPC 8.2. Lập trình RMI 8.3. Lập trình CORBA |
10 | Chương 9. Kiến trúc hướng dịch vụ SOA |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lập trình mạng (1)_GIT_TA |
PGS.TS Huỳnh Công Pháp |
Đã dạy 11 / 13 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Lập trình mạng (10) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 13 / 13 buổi | |
3 | Lập trình mạng (11) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 13 / 13 buổi | |
4 | Lập trình mạng (12) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 13 / 13 buổi | |
5 | Lập trình mạng (2)_JIT, KIT |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
6 | Lập trình mạng (3)_ITe |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 12 / 13 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lập trình mạng (4) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
8 | Lập trình mạng (5) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 13 buổi | |
9 | Lập trình mạng (6) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 13 buổi | |
10 | Lập trình mạng (7) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 13 buổi | |
11 | Lập trình mạng (8) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
12 | Lập trình mạng (9) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 13 / 3 buổi |