STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương 1. Khái niệmchung1.1. Kiến trúc mạng1.2. Lập trình mạng1.3. Các loại mạng1.4. Hệ điều hành1.5. Tập giao thức | 2024-08-12 01:36:45 | SV vắng:
3 - TRẦN QUỐC BÌNH - Mã SV: 22IT.B022 - TRẦN GIA HÂN - Mã SV: 22IT.B068 - ĐẶNG NGUYỄN CÔNG HÙNG - Mã SV: 22IT107 |
Buổi 2 | Chương 2 và 3 | 2024-08-19 00:33:25 | SV vắng:
4 - NGUYỄN BÁ HOÀNG HƯNG - Mã SV: 22IT.B098 - HỒ VĨNH DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT228 - BÙI NGUYỄN DUY TÂN - Mã SV: 22IT.B183 - NGUYỄN HỒ NGỌC THẢO - Mã SV: 22IT.B191 |
Buổi 3 | Bài 3 | 2024-08-26 00:41:02 | SV vắng:
4 - NGÔ HOÀNG ANH - Mã SV: 22IT003 - DƯƠNG QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 22IT.B025 - ĐẶNG NGUYỄN CÔNG HÙNG - Mã SV: 22IT107 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 |
Buổi 4 | Bài 4 | 2024-09-09 01:35:40 | SV vắng:
6 - TRẦN QUỐC BÌNH - Mã SV: 22IT.B022 - DƯƠNG QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 22IT.B025 - NGUYỄN THỊ HÀ GIANG - Mã SV: 22IT072 - NGUYỄN QUỐC HOÀNG - Mã SV: 22IT.B085 - ĐẶNG NGUYỄN CÔNG HÙNG - Mã SV: 22IT107 - PHAN MINH KHOA - Mã SV: 22IT146 |
Buổi 5 | Bài 5. Lập trình UDP | 2024-09-16 02:36:13 | SV vắng:
8 - DƯƠNG QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 22IT.B025 - NGUYỄN QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 22IT.B026 - PHẠM TẤN DŨNG - Mã SV: 22IT.B034 - ĐOÀN ANH KIỆT - Mã SV: 22IT.B112 - NGUYỄN PHAN HẢI LINH - Mã SV: 22IT.B119 - HỒ HÀNG BẢO LUÂN - Mã SV: 22IT.B126 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - ĐÀO QUANG SANG - Mã SV: 22IT.B176 |
Buổi 6 | Bài 6 Multicast | 2024-09-23 01:13:21 | SV vắng:
8 - TRẦN QUỐC BÌNH - Mã SV: 22IT.B022 - TRẦN HUỲNH ANH DŨNG - Mã SV: 22IT.B035 - NGUYỄN QUỐC HOÀNG - Mã SV: 22IT.B085 - TRẦN QUANG BẢO LONG - Mã SV: 22IT160 - NGUYỄN MINH QUÂN - Mã SV: 22IT.B167 - ĐÀO QUANG SANG - Mã SV: 22IT.B176 - PHẠM NHẬT THÁI - Mã SV: 22IT.B187 - LÊ BÁ TRUNG - Mã SV: 22IT.B227 |
Buổi 7 | Thi giua ky | 2024-09-30 07:45:40 | SV vắng:
1 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 |
Buổi 8 | Chương 7. Giao thứcHTTP | 2024-10-07 01:36:34 | SV vắng:
5 - TRẦN QUỐC BÌNH - Mã SV: 22IT.B022 - DƯƠNG QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 22IT.B025 - ĐẶNG NGỌC KHẢI ĐÌNH - Mã SV: 22IT.B051 - HỒ HÀNG BẢO LUÂN - Mã SV: 22IT.B126 - NGUYỄN DUY PHONG - Mã SV: 22IT217 |
Buổi 9 | HTTP tt | 2024-10-14 02:48:00 | SV vắng:
8 - PHẠM TẤN DŨNG - Mã SV: 22IT.B034 - NGUYỄN KHÁNH DUYÊN - Mã SV: 22IT055 - TRẦN TRUNG HẬU - Mã SV: 22IT082 - ĐẶNG NGUYỄN CÔNG HÙNG - Mã SV: 22IT107 - NGUYỄN SƠN LÂM - Mã SV: 22IT.B117 - NGUYỄN PHAN HẢI LINH - Mã SV: 22IT.B119 - HỒ HÀNG BẢO LUÂN - Mã SV: 22IT.B126 - HỒ VĨNH DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT228 |
Buổi 10 | Bài 8 RMI | 2024-10-21 01:26:13 | SV vắng:
13 - NGÔ HOÀNG ANH - Mã SV: 22IT003 - TRẦN QUỐC BÌNH - Mã SV: 22IT.B022 - NGUYỄN QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 22IT.B026 - NGUYỄN BÍCH DU - Mã SV: 22IT.B029 - PHẠM TẤN DŨNG - Mã SV: 22IT.B034 - NGUYỄN KHÁNH DUYÊN - Mã SV: 22IT055 - TRẦN GIA HÂN - Mã SV: 22IT.B068 - DƯƠNG THỊ MỸ HẠNH - Mã SV: 22CE.B008 - TRẦN TRUNG HẬU - Mã SV: 22IT082 - NGUYỄN PHAN HẢI LINH - Mã SV: 22IT.B119 - ĐÀM TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 22IT187 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - ĐÀO QUANG SANG - Mã SV: 22IT.B176 |
Buổi 11 | Bài 8. RMI tt | 2024-10-28 02:41:17 | SV vắng:
12 - DƯƠNG QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 22IT.B025 - TRẦN TRUNG HẬU - Mã SV: 22IT082 - BÙI MINH HOÀNG - Mã SV: 22IT095 - ĐẶNG NGUYỄN CÔNG HÙNG - Mã SV: 22IT107 - NGUYỄN BÁ HOÀNG HƯNG - Mã SV: 22IT.B098 - NGUYỄN PHAN HẢI LINH - Mã SV: 22IT.B119 - HỒ HÀNG BẢO LUÂN - Mã SV: 22IT.B126 - NGUYỄN DUY PHONG - Mã SV: 22IT217 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - BÙI NGUYỄN DUY TÂN - Mã SV: 22IT.B183 - NGUYỄN HỒ NGỌC THẢO - Mã SV: 22IT.B191 - VŨ NGỌC ANH TÚ - Mã SV: 22IT.B232 |
Buổi 12 | Bài 9. SOA | 2024-11-04 02:44:56 | SV vắng:
9 - TRẦN QUỐC BÌNH - Mã SV: 22IT.B022 - DƯƠNG QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 22IT.B025 - NGUYỄN BÍCH DU - Mã SV: 22IT.B029 - TRẦN TRUNG HẬU - Mã SV: 22IT082 - NGUYỄN THỊ HUỆ - Mã SV: 22IT.B089 - NGUYỄN DUY PHONG - Mã SV: 22IT217 - HỒ VĨNH DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT228 - ĐÀO QUANG SANG - Mã SV: 22IT.B176 - LÊ BÁ TRUNG - Mã SV: 22IT.B227 |
Buổi 13 | Ôn tập | 2024-11-11 00:49:38 | SV vắng:
15 - TRẦN QUỐC BÌNH - Mã SV: 22IT.B022 - DƯƠNG QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 22IT.B025 - PHẠM TẤN DŨNG - Mã SV: 22IT.B034 - ĐẶNG NGỌC KHẢI ĐÌNH - Mã SV: 22IT.B051 - NGUYỄN THỊ HÀ GIANG - Mã SV: 22IT072 - BÙI MINH HOÀNG - Mã SV: 22IT095 - HUỲNH NGỌC DIỆU HUỆ - Mã SV: 22IT.B088 - PHAN MINH KHOA - Mã SV: 22IT146 - TRẦN QUANG BẢO LONG - Mã SV: 22IT160 - HỒ HÀNG BẢO LUÂN - Mã SV: 22IT.B126 - ĐÀM TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 22IT187 - HỒ VĨNH DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT228 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - BÙI NGUYỄN DUY TÂN - Mã SV: 22IT.B183 - LÊ BÁ TRUNG - Mã SV: 22IT.B227 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | Chương 1. Khái niệm chung 1.1. Kiến trúc mạng 1.2. Lập trình mạng 1.3. Các loại mạng 1.4. Hệ điều hành 1.5. Tập giao thức |
2 | Chương 2. Các mô hình mạng 2.1. Mô hình truyền thông trong kiến trúc mạng 2.2. Các giao thức 2.3. Mô hình TCP/IP |
3 | Chương 3. Các mô hình ứng dụng mạng 3.1. Mô hình client server 3.2. Mô hình ứng dụng P2P 3.3. Mô hình phân tán |
4 | Chương 4. Lập trình với giao thức TCP 4.1. Giao thức TCP/IP 4.2. Lập trình Socket |
5 | Kiểm tra giữa kỳ |
6 | Chương 5. Lập trình với giao thức UDP |
7 | Chương 6. Lập trình multicast |
8 | Chương 7. Giao thức HTTP 7.1. Tổng quan 7.2. Cơ chế hoạt động 7.3. Web Server |
9 | Chương 8. Gọi hàm và thủ tục từ xa 8.1. Lập trình RPC 8.2. Lập trình RMI 8.3. Lập trình CORBA |
10 | Chương 9. Kiến trúc hướng dịch vụ SOA |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lập trình mạng (1)_GIT_TA |
PGS.TS Huỳnh Công Pháp |
Đã dạy 11 / 13 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Lập trình mạng (10) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 13 / 13 buổi | |
3 | Lập trình mạng (11) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 13 / 13 buổi | |
4 | Lập trình mạng (12) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 13 / 13 buổi | |
5 | Lập trình mạng (2)_JIT, KIT |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
6 | Lập trình mạng (3)_ITe |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 12 / 13 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lập trình mạng (4) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
8 | Lập trình mạng (5) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 13 buổi | |
9 | Lập trình mạng (6) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 13 buổi | |
10 | Lập trình mạng (7) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 13 buổi | |
11 | Lập trình mạng (8) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
12 | Lập trình mạng (9) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 13 / 3 buổi |