STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Nhập môn + Chương 1. Triết học và vài trò của triết học | 2024-08-13 05:44:15 | SV vắng:
6 - HỒ THIỆN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB004 - HUỲNH VĂN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB005 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - ĐINH PHI NÔ - Mã SV: 22IT.EB061 - LƯU TRỌNG TÚ - Mã SV: 22IT.EB085 - MAI VĂN THÁI TÚ - Mã SV: 22IT.EB086 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI (TT) | 2024-08-20 05:42:26 | SV vắng:
10 - HUỲNH VĂN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB005 - TRẦN NGUYỄN TRÍ DŨNG - Mã SV: 22IT.EB010 - LƯƠNG LÊ NGỌC HÀ - Mã SV: 22EL074 - TRẦN HỮU HIỆU - Mã SV: 22IT.EB020 - MẠC NHƯ HỮU - Mã SV: 22IT.EB037 - Nguyễn Văn Khải - Mã SV: 20IT380 - PHAN THỊ NĂNG - Mã SV: 22BA051 - LƯƠNG PHÚ QUỐC - Mã SV: 22IT240 - NGUYỄN VĂN PHÚC TRÌNH - Mã SV: 22IT.EB083 - TRỊNH HOÀNG TÙNG - Mã SV: 22EL125 |
Buổi 3 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng | 2024-09-10 05:19:05 | SV vắng:
8 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - TRỊNH HOÀNG TÙNG - Mã SV: 22EL125 - HUỲNH NGỌC DUY TIẾN - Mã SV: 22IT.EB079 - TRẦN HỮU NGUYÊN THẮNG - Mã SV: 22IT.EB073 - PHẠM TRUNG KIÊN - Mã SV: 22IT.EB040 - Nguyễn Văn Khải - Mã SV: 20IT380 - HÀ KHẮC HUY - Mã SV: 22IT.EB026 - HỒ THIỆN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB004 |
Buổi 4 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (TT) | 2024-09-17 05:03:22 | SV vắng:
8 - TRỊNH HOÀNG TÙNG - Mã SV: 22EL125 - MAI VĂN THÁI TÚ - Mã SV: 22IT.EB086 - TRẦN HỮU NGUYÊN THẮNG - Mã SV: 22IT.EB073 - Nguyễn Văn Khải - Mã SV: 20IT380 - LÊ QUỐC HƯNG - Mã SV: 22IT.EB034 - LÊ NGỌC HUY - Mã SV: 22IT.EB027 - PHAN BẢO KHANG - Mã SV: 22IT.EB038 - PHAN HỮU THẮNG - Mã SV: 22IT.EB072 |
Buổi 5 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (TT) | 2024-09-24 05:18:11 | SV vắng:
5 - VÕ THỊ LAN ANH - Mã SV: 22IT.EB003 - LƯƠNG TẤN HUY - Mã SV: 22IT.EB029 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - TRẦN HỮU NGUYÊN THẮNG - Mã SV: 22IT.EB073 - LƯU TRỌNG TÚ - Mã SV: 22IT.EB085 |
Buổi 6 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (TT) | 2024-10-01 05:19:53 | SV vắng:
4 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - BÙI NGỌC TƯỜNG VY - Mã SV: 22IM036 - LÊ NGỌC HUY - Mã SV: 22IT.EB027 - TRẦN THỊ CẨM HOA - Mã SV: 22IT.EB021 |
Buổi 7 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (TT) | 2024-10-08 05:23:51 | SV vắng:
1 - MAI VĂN THÁI TÚ - Mã SV: 22IT.EB086 |
Buổi 8 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (TT) | 2024-10-15 05:33:40 | SV vắng:
4 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - TRẦN HỮU HIỆU - Mã SV: 22IT.EB020 - Nguyễn Văn Khải - Mã SV: 20IT380 - UÔNG NGỌC THÀNH - Mã SV: 22IT.EB071 |
Buổi 9 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG (tt) | 2024-10-22 02:06:41 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (TT) | 2024-10-29 05:29:35 | SV vắng:
8 - LƯU TRỌNG TÚ - Mã SV: 22IT.EB085 - LƯƠNG PHÚ QUỐC - Mã SV: 22IT240 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - LƯƠNG TẤN HUY - Mã SV: 22IT.EB029 - HỒ THIỆN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB004 - NGUYỄN TẤN MỸ - Mã SV: 22IT.EB052 - PHAN TẤN NHẬT - Mã SV: 22IT.EB058 - NGUYỄN QUYẾN - Mã SV: 22IT.EB068 |
Buổi 11 | CHƯƠNG 3: CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ | 2024-11-02 01:33:37 | SV vắng: 0 |
Buổi 12 | CHƯƠNG 3: CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ (tt) | 2024-11-05 05:37:05 | SV vắng: 0 |
Buổi 13 | Chương 3. Chủ nghĩa duy vật lịch sử (TT) | 2024-11-12 05:34:50 | SV vắng:
7 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20BA114 - NGUYỄN VĂN PHÚC TRÌNH - Mã SV: 22IT.EB083 - UÔNG NGỌC THÀNH - Mã SV: 22IT.EB071 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - LƯƠNG LÊ NGỌC HÀ - Mã SV: 22EL074 - NGUYỄN THANH ĐÔNG - Mã SV: 22IT.EB014 - La Trương Hoàng Phát - Mã SV: 23IT.EB071 |
Buổi 14 | Chương 3. Chủ nghĩa duy vật lịch sử (TT) | 2024-11-19 05:23:25 | SV vắng:
8 - NGUYỄN ANH HOÀNG - Mã SV: 22IT.EB022 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - ĐÀO NHẬT LỆ - Mã SV: 22IT.EB043 - HỒ VIẾT QUÝ - Mã SV: 22IT.EB067 - UÔNG NGỌC THÀNH - Mã SV: 22IT.EB071 - NGUYỄN HỮU THỊNH - Mã SV: 22IT.EB074 - NGUYỄN VĂN THÔNG - Mã SV: 22IT.EB076 - ĐOÀN THỊ TRINH - Mã SV: 22IT.EB082 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI |
2 | 1.1. Triết học và vấn đề cơ bản của triết học. 1.2. Triết học Mác - Lênin và vai trò của triết học Mác – Lênin trong đời sống xã hội |
3 | Vai trò của triết học Mác - Lênin trong đời sống xã hội và trong sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay |
4 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức |
5 | 2.1. Vật chất và ý thức (tt) |
6 | 2.2. Phép biện chứng duy vật |
7 | Nội dung của phép biện chứng duy vật |
8 | 2.3. Lý luận nhận thức |
9 | Bài KT giữa kỳ |
10 | CHƯƠNG 3: CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ |
11 | 3.1. Học thuyết hình thái kinh tế - xã hội |
12 | 3.2. Giai cấp và dân tộc |
13 | 3.3. Nhà nước và cách mạng xã hội |
14 | 3.4. Ý thức xã hội |
15 | 3.5. Triết học về con người |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Triết học Mác - Lênin (1) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
2 | Triết học Mác - Lênin (10) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 16 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Triết học Mác - Lênin (2)_ITe |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Triết học Mác - Lênin (3) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 16 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
5 | Triết học Mác - Lênin (4) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 15 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Triết học Mác - Lênin (5) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 13 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Triết học Mác - Lênin (6) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 15 / 3 buổi | |
8 | Triết học Mác - Lênin (7) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 15 / 15 buổi | |
9 | Triết học Mác - Lênin (8) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Triết học Mác - Lênin (9) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 15 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |