STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Nhập môn + Chương 1. Triết học và vai trò của triết học trong đời sống xã hội | 2024-08-15 00:25:15 | SV vắng:
4 - HOÀNG THỊ KIỀU ANH - Mã SV: 22EF001 - NGÔ THÀNH ĐẠT - Mã SV: 22IT.B043 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - TRẦN LONG VŨ - Mã SV: 22IT348 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜII SỐNG XÃ HỘI (TT) | 2024-08-22 00:18:01 | SV vắng:
12 - LÊ TƯỜNG VY - Mã SV: 22EF058 - TRẦN LONG VŨ - Mã SV: 22IT348 - NGUYỄN BẢO TRANG - Mã SV: 22EF051 - HỒ ĐĂNG SANG - Mã SV: 22IT.B177 - NGUYỄN VY DIỄM QUỲNH - Mã SV: 22EF043 - TRẦN THỊ KIM NGUYÊN - Mã SV: 22EF038 - NGUYỄN HỒ NHẬT MINH - Mã SV: 22CE053 - R' Ô LYKA - Mã SV: 22IT.B131 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - PHAN THỊ MỸ DUYÊN - Mã SV: 22BA012 - NGUYỄN THANH CƯỜNG - Mã SV: 22EF009 - NGUYỄN CỬU KIM ANH - Mã SV: 22EF002 |
Buổi 3 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng | 2024-08-29 00:27:38 | SV vắng:
7 - TRẦN LONG VŨ - Mã SV: 22IT348 - NGUYỄN CỬU KIM ANH - Mã SV: 22EF002 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - ĐỖ THỊ ANH THƯ - Mã SV: 22IT.B207 - NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038 |
Buổi 4 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (TT) | 2024-09-12 00:12:08 | SV vắng:
8 - NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038 - PHẠM THỊ ÁI TIÊN - Mã SV: 22EF050 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - LÊ TĂNG PHÚ QUÝ - Mã SV: 22IT.B170 - NGUYỄN CHÁNH PHÚ - Mã SV: 22EF042 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047 - LÊ NGỌC BẢO CHÂU - Mã SV: 22EF006 |
Buổi 5 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (TT) | 2024-09-18 23:51:36 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (TT) | 2024-09-19 00:28:26 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (TT) | 2024-09-26 00:18:17 | SV vắng:
4 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - Trần Quốc Tùng - Mã SV: 20IT615 - NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038 |
Buổi 8 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (TT) | 2024-10-03 00:30:27 | SV vắng:
2 - R' Ô LYKA - Mã SV: 22IT.B131 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 |
Buổi 9 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (TT) | 2024-10-10 00:14:14 | SV vắng:
8 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038 - TRẦN LONG VŨ - Mã SV: 22IT348 - ĐỖ THỊ ANH THƯ - Mã SV: 22IT.B207 - LÊ TĂNG PHÚ QUÝ - Mã SV: 22IT.B170 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047 - LÊ NGỌC BẢO CHÂU - Mã SV: 22EF006 |
Buổi 10 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (TT) | 2024-10-17 00:14:50 | SV vắng:
5 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - NGUYỄN THỊ TRÂM ANH - Mã SV: 22BA002 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - R' Ô LYKA - Mã SV: 22IT.B131 |
Buổi 11 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (tt) | 2024-10-20 00:25:01 | SV vắng:
4 - PHẠM HOÀNG PHÁT - Mã SV: 22NS046 - TRẦN LONG VŨ - Mã SV: 22IT348 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - NGUYỄN BẢO TRANG - Mã SV: 22EF051 |
Buổi 12 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (TT) | 2024-10-24 00:10:15 | SV vắng:
3 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - LÊ NGỌC BẢO CHÂU - Mã SV: 22EF006 - NGUYỄN THỊ THU HIỀN - Mã SV: 22BA021 |
Buổi 13 | Chương 3. Chủ nghĩa duy vật lịch sử | 2024-10-31 00:20:13 | SV vắng:
12 - LÊ NGỌC BẢO CHÂU - Mã SV: 22EF006 - NGUYỄN THANH CƯỜNG - Mã SV: 22EF009 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - TRẦN THỊ KIM NGUYÊN - Mã SV: 22EF038 - PHẠM HOÀNG PHÁT - Mã SV: 22NS046 - HỒ ĐĂNG SANG - Mã SV: 22IT.B177 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - LÊ NGUYỄN THÙY TRANG - Mã SV: 22IT.B217 - NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038 - NGUYỄN THỊ MY NA - Mã SV: 22EF031 - NGUYỄN THẾ MỸ - Mã SV: 21IT425 |
Buổi 14 | Chương 3. Chủ nghĩa duy vật lịch sử (TT) | 2024-11-07 00:12:09 | SV vắng:
16 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038 - TRẦN LONG VŨ - Mã SV: 22IT348 - Trần Quốc Tùng - Mã SV: 20IT615 - NGUYỄN THẾ MỸ - Mã SV: 21IT425 - R' Ô LYKA - Mã SV: 22IT.B131 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047 - LÊ NGỌC BẢO CHÂU - Mã SV: 22EF006 - NGUYỄN THỊ VÂN ANH - Mã SV: 22EF003 - NGUYỄN THỊ KIỀU HOANH - Mã SV: 22EF017 - LÊ PHÚ KHANG - Mã SV: 22EF022 - NGUYỄN ĐÌNH QUAN - Mã SV: 22IT.B164 - LÊ PHƯƠNG THẢO - Mã SV: 22BA094 - LÊ THỊ THỦY TIÊN - Mã SV: 22EF049 - TRẦN THỊ BẢO VÂN - Mã SV: 22EF057 |
Buổi 15 | Chương 3. Chủ nghĩa duy vật lịch sử (TT) | 2024-11-14 00:16:51 | SV vắng:
11 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - NGUYỄN BẢO TRANG - Mã SV: 22EF051 - TRẦN THỊ BẢO VÂN - Mã SV: 22EF057 - TRẦN LONG VŨ - Mã SV: 22IT348 - NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038 - LÊ NGỌC BẢO CHÂU - Mã SV: 22EF006 - NGÔ THÀNH ĐẠT - Mã SV: 22IT.B043 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - Trần Viết Tín - Mã SV: 23ET050 - LÊ HOÀNG TRUNG - Mã SV: 22IT.B228 - LÊ TĂNG PHÚ QUÝ - Mã SV: 22IT.B170 |
Buổi 16 | Chương 3. Chủ nghĩa duy vật lịch sử (TT) | 2024-11-21 02:43:46 | SV vắng:
3 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - TRẦN LONG VŨ - Mã SV: 22IT348 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI |
2 | 1.1. Triết học và vấn đề cơ bản của triết học. 1.2. Triết học Mác - Lênin và vai trò của triết học Mác – Lênin trong đời sống xã hội |
3 | Vai trò của triết học Mác - Lênin trong đời sống xã hội và trong sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay |
4 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức |
5 | 2.1. Vật chất và ý thức (tt) |
6 | 2.2. Phép biện chứng duy vật |
7 | Nội dung của phép biện chứng duy vật |
8 | 2.3. Lý luận nhận thức |
9 | Bài KT giữa kỳ |
10 | CHƯƠNG 3: CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ |
11 | 3.1. Học thuyết hình thái kinh tế - xã hội |
12 | 3.2. Giai cấp và dân tộc |
13 | 3.3. Nhà nước và cách mạng xã hội |
14 | 3.4. Ý thức xã hội |
15 | 3.5. Triết học về con người |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Triết học Mác - Lênin (1) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
2 | Triết học Mác - Lênin (10) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 16 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Triết học Mác - Lênin (2)_ITe |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Triết học Mác - Lênin (3) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 16 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
5 | Triết học Mác - Lênin (4) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 15 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Triết học Mác - Lênin (5) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 13 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Triết học Mác - Lênin (6) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 15 / 3 buổi | |
8 | Triết học Mác - Lênin (7) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 15 / 15 buổi | |
9 | Triết học Mác - Lênin (8) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Triết học Mác - Lênin (9) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 15 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |