STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố | 2024-08-16 08:16:36 | SV vắng:
16 - Đào Ngọc Quốc Bảo - Mã SV: 20IT729 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - TRẦN THANH QUỐC BẢO - Mã SV: 22CE008 - NGUYỄN LÊ TIẾN CÔNG - Mã SV: 22CE012 - HOÀNG BÁ CƯỜNG - Mã SV: 22IT041 - NGUYỄN VĂN DƯƠNG - Mã SV: 22CE018 - Lê Phước Hậu - Mã SV: 19IT313 - VŨ TRẦN NGUYỆT KHANH - Mã SV: 21BA148 - ĐÀO HOÀNG ĐỨC KHÔI - Mã SV: 22CE045 - NGUYỄN TUẤN NGHIÊN - Mã SV: 22CE056 - TRẦN VĂN NHỚ - Mã SV: 21IT219 - HUỲNH PHÚC - Mã SV: 22IT225 - Trần Thiện Thanh - Mã SV: 20IT649 - HOÀNG KIM TOẢN - Mã SV: 22IT.B215 - HOÀNG THANH TÚ - Mã SV: 22IT322 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT1023 |
Buổi 2 | Chuong 1. 1.2. Phep thu - Bien co | 2024-08-23 08:17:48 | SV vắng:
12 - TRẦN THANH QUỐC BẢO - Mã SV: 22CE008 - NGUYỄN MINH CHÂU - Mã SV: 22CE011 - LÊ VĂN DŨ - Mã SV: 22DA012 - HOÀNG THANH ĐỨC - Mã SV: 22CE024 - Lê Phước Hậu - Mã SV: 19IT313 - NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN - Mã SV: 22DA035 - NGUYỄN TUẤN NGHIÊN - Mã SV: 22CE056 - TRẦN VĂN NHỚ - Mã SV: 21IT219 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - HOÀNG THANH TÚ - Mã SV: 22IT322 - ĐỖ THANH TUẤN - Mã SV: 22CE087 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT1023 |
Buổi 3 | Chuong 1 (tt) Cac dinh ly ve xac suat | 2024-08-30 08:05:47 | SV vắng:
23 - Lương Tuấn Anh - Mã SV: 18IT308 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - TRẦN THANH QUỐC BẢO - Mã SV: 22CE008 - NGUYỄN MINH CHÂU - Mã SV: 22CE011 - LÊ VĂN DŨ - Mã SV: 22DA012 - TRẦN HÀ GIANG - Mã SV: 22CE027 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033 - Hoàng Lê Huy - Mã SV: 20IT373 - NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN - Mã SV: 22DA035 - NGUYỄN TUẤN NGHIÊN - Mã SV: 22CE056 - TRẦN VĂN NHỚ - Mã SV: 21IT219 - HUỲNH PHÚC - Mã SV: 22IT225 - Châu Tiến Quỳnh - Mã SV: 20IT068 - NGUYỄN VĂN THÀNH TÂM - Mã SV: 22CE.B025 - Trần Thiện Thanh - Mã SV: 20IT649 - LÊ ĐỨC THÔNG - Mã SV: 22CE079 - Đặng Phước Tiến - Mã SV: 20IT070 - Nguyễn Nhật Trung - Mã SV: 20BA109 - ĐỖ THANH TUẤN - Mã SV: 22CE087 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT1023 - NGUYỄN TRẦN PHONG VŨ - Mã SV: 22CE096 - TRẦN CÔNG HOÀNG VŨ - Mã SV: 22CE097 |
Buổi 4 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2024-09-06 08:15:23 | SV vắng:
21 - Lương Tuấn Anh - Mã SV: 18IT308 - TRẦN THANH QUỐC BẢO - Mã SV: 22CE008 - LÊ VĂN DŨ - Mã SV: 22DA012 - NGUYỄN VĂN DƯƠNG - Mã SV: 22CE018 - NGUYỄN TRƯỜNG ĐỨC - Mã SV: 22CE026 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - TRẦN NGUYỄN MINH HIỆP - Mã SV: 22DA022 - NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033 - Hoàng Lê Huy - Mã SV: 20IT373 - NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN - Mã SV: 22DA035 - VŨ TRẦN NGUYỆT KHANH - Mã SV: 21BA148 - NGUYỄN HỒ NHẬT MINH - Mã SV: 22CE053 - NGUYỄN TUẤN NGHIÊN - Mã SV: 22CE056 - TRẦN VĂN NHỚ - Mã SV: 21IT219 - Châu Tiến Quỳnh - Mã SV: 20IT068 - NGUYỄN VĂN THÀNH TÂM - Mã SV: 22CE.B025 - Nguyễn Nhật Trung - Mã SV: 20BA109 - HOÀNG THANH TÚ - Mã SV: 22IT322 - ĐỖ THANH TUẤN - Mã SV: 22CE087 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT1023 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 |
Buổi 5 | Bài tập và thảo luận | 2024-09-13 08:04:39 | SV vắng:
19 - Lương Tuấn Anh - Mã SV: 18IT308 - TRẦN THANH QUỐC BẢO - Mã SV: 22CE008 - LÊ VĂN DŨ - Mã SV: 22DA012 - NGUYỄN TRƯỜNG ĐỨC - Mã SV: 22CE026 - TRẦN HÀ GIANG - Mã SV: 22CE027 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - Lê Phước Hậu - Mã SV: 19IT313 - NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN - Mã SV: 22DA035 - VŨ TRẦN NGUYỆT KHANH - Mã SV: 21BA148 - NGUYỄN TUẤN NGHIÊN - Mã SV: 22CE056 - HOÀNG NHI - Mã SV: 22CE059 - TRẦN VĂN NHỚ - Mã SV: 21IT219 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - Trần Thiện Thanh - Mã SV: 20IT649 - LÊ ĐỨC THÔNG - Mã SV: 22CE079 - ĐỖ THANH TUẤN - Mã SV: 22CE087 - LƯU QUANG VŨ - Mã SV: 22IT342 - NGUYỄN HUY VŨ - Mã SV: 22CE095 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 |
Buổi 6 | Chuong 2. Biến ngẫu nhiên và một số luật phân phối xác suất thông dụng | 2024-09-20 08:10:50 | SV vắng:
13 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - TRẦN THANH QUỐC BẢO - Mã SV: 22CE008 - LÊ VĂN DŨ - Mã SV: 22DA012 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - Lê Phước Hậu - Mã SV: 19IT313 - NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN - Mã SV: 22DA035 - Trần Quốc Lâm - Mã SV: 20BA259 - NGUYỄN TUẤN NGHIÊN - Mã SV: 22CE056 - TRẦN VĂN NHỚ - Mã SV: 21IT219 - Châu Tiến Quỳnh - Mã SV: 20IT068 - Nguyễn Nhật Trung - Mã SV: 20BA109 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT1023 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 |
Buổi 7 | Chuong 2. (tt) Các luật pp xác suất | 2024-09-27 08:12:42 | SV vắng:
13 - Đào Ngọc Quốc Bảo - Mã SV: 20IT729 - TRẦN THANH QUỐC BẢO - Mã SV: 22CE008 - LÊ VĂN DŨ - Mã SV: 22DA012 - DƯƠNG ANH DŨNG - Mã SV: 22IT.B031 - NGUYỄN VĂN DƯƠNG - Mã SV: 22CE018 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - NGUYỄN TUẤN NGHIÊN - Mã SV: 22CE056 - HOÀNG NHI - Mã SV: 22CE059 - TRẦN VĂN NHỚ - Mã SV: 21IT219 - NGUYỄN VĂN THÀNH TÂM - Mã SV: 22CE.B025 - Nguyễn Thanh Thưởng - Mã SV: 20IT535 - TRẦN MINH TIẾN - Mã SV: 22CE081 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 |
Buổi 8 | Chuong 2 (tt). Cac Luat pp XS thong dung (tt) | 2024-10-04 08:16:12 | SV vắng:
16 - Lương Tuấn Anh - Mã SV: 18IT308 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - TRẦN THANH QUỐC BẢO - Mã SV: 22CE008 - LÊ VĂN DŨ - Mã SV: 22DA012 - TRẦN HÀ GIANG - Mã SV: 22CE027 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033 - NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 22CE034 - NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN - Mã SV: 22DA035 - NGUYỄN HỒ NHẬT MINH - Mã SV: 22CE053 - NGUYỄN TUẤN NGHIÊN - Mã SV: 22CE056 - TRẦN VĂN NHỚ - Mã SV: 21IT219 - HUỲNH PHÚC - Mã SV: 22IT225 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - NGUYỄN THÀNH THUẬN - Mã SV: 22IT289 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 |
Buổi 9 | Kiem tra giua ky | 2024-10-11 08:28:27 | SV vắng:
3 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - NGUYỄN TUẤN NGHIÊN - Mã SV: 22CE056 - TRẦN VĂN NHỚ - Mã SV: 21IT219 |
Buổi 10 | chuong 2 (tt) Bai tap | 2024-10-18 08:15:24 | SV vắng:
20 - Đào Ngọc Quốc Bảo - Mã SV: 20IT729 - LÊ VĂN DŨ - Mã SV: 22DA012 - NGUYỄN VĂN DƯƠNG - Mã SV: 22CE018 - HOÀNG THANH ĐỨC - Mã SV: 22CE024 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - Lê Phước Hậu - Mã SV: 19IT313 - NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN - Mã SV: 22DA035 - ĐOÀN THANH LINH - Mã SV: 22CE050 - LÊ NGUYÊN LỘC - Mã SV: 22CE051 - LÊ VĂN LỰC - Mã SV: 22IT166 - NGUYỄN TUẤN NGHIÊN - Mã SV: 22CE056 - TRẦN VĂN NHỚ - Mã SV: 21IT219 - NGUYỄN HỒNG QUÂN - Mã SV: 22DA061 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - LÊ ĐỨC THÔNG - Mã SV: 22CE079 - NGUYỄN THÀNH THUẬN - Mã SV: 22IT289 - HOÀNG THANH TÚ - Mã SV: 22IT322 - ĐỖ THANH TUẤN - Mã SV: 22CE087 - PHẠM VĂN TƯỜNG - Mã SV: 22CE090 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 |
Buổi 11 | Chuong 3. Ly thuyet chon mau | 2024-10-25 08:12:11 | SV vắng:
17 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - ĐẶNG THỊ KIM CHI - Mã SV: 22DA010 - LÊ VĂN DŨ - Mã SV: 22DA012 - DƯƠNG ANH DŨNG - Mã SV: 22IT.B031 - NGUYỄN VĂN DƯƠNG - Mã SV: 22CE018 - TRẦN HÀ GIANG - Mã SV: 22CE027 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - TRẦN NGUYỄN MINH HIỆP - Mã SV: 22DA022 - NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN - Mã SV: 22DA035 - Trần Quốc Lâm - Mã SV: 20BA259 - LÊ VĂN LỰC - Mã SV: 22IT166 - NGUYỄN TUẤN NGHIÊN - Mã SV: 22CE056 - PHAN MINH NHẬT - Mã SV: 22IT207 - TRẦN VĂN NHỚ - Mã SV: 21IT219 - Nguyễn Thanh Thưởng - Mã SV: 20IT535 - ĐẶNG TRẦN UY - Mã SV: 22IT336 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 |
Buổi 12 | Chuong 4. Ly thuyet uoc luong va kiem dinh | 2024-11-01 08:14:38 | SV vắng:
19 - Đào Ngọc Quốc Bảo - Mã SV: 20IT729 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - ĐẶNG THỊ KIM CHI - Mã SV: 22DA010 - LÊ VĂN DŨ - Mã SV: 22DA012 - NGUYỄN VĂN DƯƠNG - Mã SV: 22CE018 - HOÀNG THANH ĐỨC - Mã SV: 22CE024 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - Lê Phước Hậu - Mã SV: 19IT313 - TRẦN NGUYỄN MINH HIỆP - Mã SV: 22DA022 - Hoàng Lê Huy - Mã SV: 20IT373 - NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN - Mã SV: 22DA035 - VŨ TRẦN NGUYỆT KHANH - Mã SV: 21BA148 - NGUYỄN TUẤN NGHIÊN - Mã SV: 22CE056 - TRẦN VĂN NHỚ - Mã SV: 21IT219 - HUỲNH PHÚC - Mã SV: 22IT225 - Nguyễn Nhật Trung - Mã SV: 20BA109 - HOÀNG THANH TÚ - Mã SV: 22IT322 - ĐỖ THANH TUẤN - Mã SV: 22CE087 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 |
Buổi 13 | chuong 4. Uoc luong ti le | 2024-11-08 08:06:48 | SV vắng:
20 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - Đào Ngọc Quốc Bảo - Mã SV: 20IT729 - LÊ VĂN DŨ - Mã SV: 22DA012 - DƯƠNG ANH DŨNG - Mã SV: 22IT.B031 - Hà Minh Dũng - Mã SV: 20IT204 - NGUYỄN VĂN DƯƠNG - Mã SV: 22CE018 - HOÀNG THANH ĐỨC - Mã SV: 22CE024 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - TRẦN NGUYỄN MINH HIỆP - Mã SV: 22DA022 - NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN - Mã SV: 22DA035 - NGUYỄN HỒ NHẬT MINH - Mã SV: 22CE053 - NGUYỄN TUẤN NGHIÊN - Mã SV: 22CE056 - HOÀNG NHI - Mã SV: 22CE059 - TRẦN VĂN NHỚ - Mã SV: 21IT219 - Trần Thiện Thanh - Mã SV: 20IT649 - Đặng Phước Tiến - Mã SV: 20IT070 - Nguyễn Nhật Trung - Mã SV: 20BA109 - Phạm Thanh Trường - Mã SV: 20IT461 - ĐẶNG TRẦN UY - Mã SV: 22IT336 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 |
Buổi 14 | Chuong 4 (tt). Kiem dinh gia thiet | 2024-11-15 08:03:41 | SV vắng:
2 - TRẦN VĂN NHỚ - Mã SV: 21IT219 - NGUYỄN TUẤN NGHIÊN - Mã SV: 22CE056 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố |
2 | 1.3. Xác suất của biến cố |
3 | 1.4.Các công thức về xác suất |
4 | Bài tập và thảo luận |
5 | Bài tập và thảo luận |
6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên |
7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên |
8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng |
9 | Bài tập và thảo luận |
10 | Kiểm tra giữa kì |
11 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê |
12 | 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu |
13 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. |
14 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. |
15 | Bài tập và thảo luận |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Xác suất thống kê (1) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 14 / 15 buổi | |
2 | Xác suất thống kê (2) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 14 / 15 buổi |