Trọng số Giải tích 2 (11): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Giải tích 2 (11)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Chương 1: Hàm nhiều biến số 2024-08-14 00:39:38 SV vắng: 7
- Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007
- Huỳnh Bảo Hân - Mã SV: 23DA016
- LÊ MINH HÀO - Mã SV: 21CE014
- Phan Vũ Khánh - Mã SV: 23DA024
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- Trịnh Thị Thúy Nga - Mã SV: 23DA041
- LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114
Buổi 2 Chương 1: Hàm nhiều biến số 2024-08-21 00:49:58 SV vắng: 5
- Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007
- Võ Anh Khoa - Mã SV: 20CE006
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- Lê Thị Diệu Mai - Mã SV: 23DA036
- LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114
Buổi 3 Chương 1: Hàm nhiều biến số 2024-08-28 00:50:10 SV vắng: 7
- Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007
- Phạm Quang Được - Mã SV: 23DA011
- LÊ MINH HÀO - Mã SV: 21CE014
- Huỳnh Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23DA021
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114
- Huỳnh Nhật Tùng - Mã SV: 20IT182
Buổi 4 Chương 1: Hàm nhiều biến số 2024-09-04 00:52:06 SV vắng: 9
- Nguyễn Tùng Bách - Mã SV: 23DA004
- NGUYỄN QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 22IT.B026
- Lê Hoàng Diệp - Mã SV: 23DA009
- LÊ MINH HÀO - Mã SV: 21CE014
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- Lê Thị Tài Linh - Mã SV: 23DA031
- Lê Thị Diệu Mai - Mã SV: 23DA036
- LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114
- TRẦN VĂN VỮNG - Mã SV: 21CE131
Buổi 5 Chương 2: Tích phân kép 2024-09-11 00:45:37 SV vắng: 9
- Nguyễn Lê Tú Anh - Mã SV: 23DA001
- NGUYỄN QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 22IT.B026
- LÊ NHO DUY - Mã SV: 22AD008
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- CAO BẢO LINH - Mã SV: 22AD027
- ĐÀO QUANG SANG - Mã SV: 22IT.B176
- Châu Nguyễn Minh Tâm - Mã SV: 23DA058
- LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114
- TRẦN VĂN VỮNG - Mã SV: 21CE131
Buổi 6 Chương 2: Tích phân kép 2024-09-18 00:44:46 SV vắng: 10
- Phạm Quang Được - Mã SV: 23DA011
- Huỳnh Bảo Hân - Mã SV: 23DA016
- LÊ MINH HÀO - Mã SV: 21CE014
- Nguyễn Ngọc Huy - Mã SV: 23DA020
- Võ Anh Khoa - Mã SV: 20CE006
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- Trịnh Thị Thúy Nga - Mã SV: 23DA041
- ĐÀO QUANG SANG - Mã SV: 22IT.B176
- Châu Nguyễn Minh Tâm - Mã SV: 23DA058
- LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114
Buổi 7 Chương 2: Tích phân kép 2024-09-25 00:45:47 SV vắng: 2
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114
Buổi 8 Chương 2: Tích phân kép 2024-10-02 00:48:24 SV vắng: 4
- Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007
- Võ Anh Khoa - Mã SV: 20CE006
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114
Buổi 9 Kiểm tra giữa kì 2024-10-09 00:48:30 SV vắng: 3
- Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114
Buổi 10 Chương 2: Tích phân kép 2024-10-16 00:47:15 SV vắng: 10
- Nguyễn Tùng Bách - Mã SV: 23DA004
- Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007
- NGUYỄN QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 22IT.B026
- Lê Phi Hùng - Mã SV: 23IT095
- Huỳnh Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23DA021
- Võ Anh Khoa - Mã SV: 20CE006
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- ĐÀO QUANG SANG - Mã SV: 22IT.B176
- LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114
- TRẦN VĂN VỮNG - Mã SV: 21CE131
Buổi 11 Chương 3. Tích phân đường 2024-10-23 00:43:00 SV vắng: 11
- Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007
- Lê Hoàng Thục Đoan - Mã SV: 23DA010
- Phạm Quang Được - Mã SV: 23DA011
- Huỳnh Bảo Hân - Mã SV: 23DA016
- Đỗ Phú Khải - Mã SV: 23DA022
- Võ Anh Khoa - Mã SV: 20CE006
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- CAO BẢO LINH - Mã SV: 22AD027
- Châu Nguyễn Minh Tâm - Mã SV: 23DA058
- LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114
- Huỳnh Nhật Tùng - Mã SV: 20IT182
Buổi 12 Chương 3: 2024-10-30 00:48:25 SV vắng: 6
- Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007
- Lê Hoàng Thục Đoan - Mã SV: 23DA010
- Võ Anh Khoa - Mã SV: 20CE006
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114
- Huỳnh Nhật Tùng - Mã SV: 20IT182
Buổi 13 Chương 4: Phương trình vi phân 2024-11-06 00:30:28 SV vắng: 6
- Nguyễn Tùng Bách - Mã SV: 23DA004
- Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007
- Huỳnh Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23DA021
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114
- ĐÀO QUANG SANG - Mã SV: 22IT.B176
Buổi 14 Chương 4: Phương trình vi phân 2024-11-13 00:47:31 SV vắng: 10
- Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007
- Phạm Quang Được - Mã SV: 23DA011
- Huỳnh Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23DA021
- Võ Anh Khoa - Mã SV: 20CE006
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- ĐÀO QUANG SANG - Mã SV: 22IT.B176
- LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114
- Huỳnh Nhật Tùng - Mã SV: 20IT182
- TRẦN VĂN VỮNG - Mã SV: 21CE131
- Lê Thị Như Ý - Mã SV: 23DA071
Buổi 15 Chương 4: Phương trình vi phân 2024-11-20 00:51:11 SV vắng: 10
- Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007
- NGUYỄN QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 22IT.B026
- LÊ MINH HÀO - Mã SV: 21CE014
- Lê Phi Hùng - Mã SV: 23IT095
- Võ Anh Khoa - Mã SV: 20CE006
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- Trịnh Thị Thúy Nga - Mã SV: 23DA041
- ĐÀO QUANG SANG - Mã SV: 22IT.B176
- Châu Nguyễn Minh Tâm - Mã SV: 23DA058
- LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114
Lịch trình giảng dạy của học phần Giải tích 2

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Giải tích 2 (1)_GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 15 / 15 buổi
2 Giải tích 2 (10) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 14 / 3 buổi
3 Giải tích 2 (11) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 15 / 15 buổi
4 Giải tích 2 (12) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
5 Giải tích 2 (13) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Giải tích 2 (14) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 15 / 15 buổi
7 Giải tích 2 (15) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 15 / 15 buổi
8 Giải tích 2 (2)_GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 15 / 15 buổi
9 Giải tích 2 (3)_JIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 15 / 15 buổi
10 Giải tích 2 (4)_ITe ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 15 / 15 buổi
11 Giải tích 2 (5)_ITe ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 14 / 3 buổi
12 Giải tích 2 (6) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 14 / 3 buổi
13 Giải tích 2 (7) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 14 / 3 buổi
14 Giải tích 2 (8) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 14 / 15 buổi
15 Giải tích 2 (9) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 14 / 15 buổi