STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Giới thiệu học phần. Chương 1. Giới thiệu về phát triển hướng đối tượng 1.1. Phát triển hướng chức năng và hướng đối tượng 1.2. Các khái niệm cơ bản về hệ thống hướng đối tượng | 2024-08-12 06:00:19 | SV vắng:
9 - Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023 - Nguyễn Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB035 - Nguyễn Ánh Kim Ngân - Mã SV: 23IT.EB061 - Nguyễn Nhã Quỳnh Nhi - Mã SV: 23IT.EB067 - Nguyễn Xuân Phương - Mã SV: 23IT.EB077 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Văn Thái - Mã SV: 23IT.EB092 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 |
Buổi 2 | Chương 2. Tổng quan về ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất 2.1. Một số phương pháp mô hình hóa trước UML 2.2. Lịch sử phát triển UML 2.3. Sơ lược về UML Chương 3. UML và quy trình phát triển phần mềm 3.1. Các hoạt động phát triển phần mềm 3.2. Quy trình phát tr | 2024-08-19 06:15:00 | SV vắng:
4 - Nguyễn Văn Hoàn - Mã SV: 23IT.EB037 - Nguyễn Võ Phước Thịnh - Mã SV: 23IT.EB102 - Nguyễn Thị Tố Trinh - Mã SV: 23IT.EB112 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 |
Buổi 3 | Chương 4. Mô hình hóa yêu cầu 4.1. Yêu cầu hệ thống 4.2. Xây dựng biểu đồ ca sử dụng | 2024-08-26 06:00:14 | SV vắng:
6 - Tăng Thị Bình - Mã SV: 23IT.EB011 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Nguyễn Võ Phước Thịnh - Mã SV: 23IT.EB102 - Trần Xuân Tiến - Mã SV: 23IT.B223 - Trịnh Hoàng Trọng - Mã SV: 23IT.B235 |
Buổi 4 | Chương 4. Mô hình hóa yêu cầu (tiếp) Bài tập nhóm: Mô hình hóa yêu cầu | 2024-09-09 05:59:55 | SV vắng:
7 - Phan Đăng Nguyên Vũ - Mã SV: 23IT318 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 - Nguyễn Bùi Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB114 - Nguyễn Thị Kim Tâm - Mã SV: 23IT.EB088 - Hồ Hoàng Anh Quân - Mã SV: 23IT.B177 - Nguyễn Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB035 - Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023 |
Buổi 5 | Bài tập nhóm: Mô hình hóa yêu cầu - Xây dựng biểu đồ ca sử dụng | 2024-09-16 06:03:39 | SV vắng:
6 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 - Trịnh Hoàng Trọng - Mã SV: 23IT.B235 - Trần Xuân Tiến - Mã SV: 23IT.B223 - Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 |
Buổi 6 | Chương 5. Mô hình hóa cấu trúc tĩnh 5.1. Lớp và các quan hệ giữa các lớp 5.2. Xây dựng biểu đồ lớp | 2024-09-23 05:56:57 | SV vắng:
4 - Tăng Thị Bình - Mã SV: 23IT.EB011 - Nguyễn Thị Tố Trinh - Mã SV: 23IT.EB112 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 - Phan Đăng Nguyên Vũ - Mã SV: 23IT318 |
Buổi 7 | Chương 5. Mô hình hóa cấu trúc tĩnh (tiếp) 5.2. Xây dựng biểu đồ lớp (tt) 5.3. Xây dựng biểu đồ đối tượng | 2024-09-30 06:14:42 | SV vắng:
16 - Khổng Thị Lệ Giang - Mã SV: 23IT.EB027 - Nguyễn Xuân Phương - Mã SV: 23IT.EB077 - Hồ Hoàng Anh Quân - Mã SV: 23IT.B177 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 - Nguyễn Thái Sơn - Mã SV: 23IT.EB086 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Trịnh Hoàng Trọng - Mã SV: 23IT.B235 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 - Nguyễn Văn Thái - Mã SV: 23IT.EB092 - Vi Hữu Thành - Mã SV: 23IT.EB096 - Đặng Thanh Vũ - Mã SV: 23IT.EB120 - Trần Hoàng Việt - Mã SV: 23IT.EB118 - Nguyễn Văn Hoàn - Mã SV: 23IT.EB037 - Tăng Thị Bình - Mã SV: 23IT.EB011 - Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059 - Lê Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23IT.EB048 |
Buổi 8 | Kiểm tra giữa kỳ; Chương 6. | 2024-10-07 06:06:31 | SV vắng:
2 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 |
Buổi 9 | Chương 6. Mô hình hóa hành vi 6.1. Biểu đồ hoạt động 6.2. Biểu đồ trạng thái 6.3. Biểu đồ tương tác 6.3.1 Biểu đồ tuần tự 6.3.2 Biểu đồ giao tiếp | 2024-10-14 06:20:55 | SV vắng:
8 - Khổng Thị Lệ Giang - Mã SV: 23IT.EB027 - Nguyễn Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB035 - Nguyễn Văn Hoàn - Mã SV: 23IT.EB037 - Hồ Hoàng Anh Quân - Mã SV: 23IT.B177 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 - Trần Hoàng Việt - Mã SV: 23IT.EB118 |
Buổi 10 | Chương 6. Mô hình hóa hành vi 6.1. Biểu đồ hoạt động 6.2. Biểu đồ trạng thái 6.3. Biểu đồ tương tác 6.3.1 Biểu đồ tuần tự 6.3.2 Biểu đồ giao tiếp | 2024-10-21 06:09:07 | SV vắng:
7 - Lê Quang Anh - Mã SV: 23IT.EB004 - Nguyễn Anh Cường - Mã SV: 23IT.EB015 - Nguyễn Thị Hồng - Mã SV: 23IT.EB039 - Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117 - Hồ Hoàng Anh Quân - Mã SV: 23IT.B177 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 |
Buổi 11 | Bài tập nhóm: Biểu đồ hoạt động, Biểu đồ trạng thái, Biểu đồ tương tác | 2024-10-28 06:02:51 | SV vắng:
5 - Nguyễn Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB035 - Hồ Hoàng Anh Quân - Mã SV: 23IT.B177 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 |
Buổi 12 | Chương 7. Mô hình hóa kiến trúc 7.1. Biểu đồ gói 7.2. Biểu đồ thành phần 7.3. Biểu đồ triển khai Bài tập nhóm: - Xây dựng biểu đồ lớp thiết kế - Xây dựng biểu đồ gói - Xây dựng biểu đồ thành phần - Xây dựng biểu đồ triển khai | 2024-11-04 06:03:06 | SV vắng:
16 - Đào Vũ Anh - Mã SV: 23IT.EB002 - Tăng Thị Bình - Mã SV: 23IT.EB011 - Nguyễn Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB035 - Nguyễn Thị Hồng - Mã SV: 23IT.EB039 - Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059 - Nguyễn Xuân Phương - Mã SV: 23IT.EB077 - Hồ Hoàng Anh Quân - Mã SV: 23IT.B177 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Văn Thái - Mã SV: 23IT.EB092 - Vi Hữu Thành - Mã SV: 23IT.EB096 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Nguyễn Võ Phước Thịnh - Mã SV: 23IT.EB102 - Trần Xuân Tiến - Mã SV: 23IT.B223 - Trịnh Hoàng Trọng - Mã SV: 23IT.B235 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 - Phan Đăng Nguyên Vũ - Mã SV: 23IT318 |
Buổi 13 | Chương 8. Các nguyên tắc thiết kế GRASP 8.1. Giới thiệu 8.2. Các nguyên tắc thiết kế GRASP | 2024-11-11 06:10:12 | SV vắng:
12 - Nguyễn Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB035 - Ngô Thế Nhật - Mã SV: 23IT.B149 - Hồ Hoàng Anh Quân - Mã SV: 23IT.B177 - Trần Kim Quyên - Mã SV: 23IT.EB083 - Hoàng Tấn Tài - Mã SV: 23IT.B192 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272 - Nguyễn Thị Tố Trinh - Mã SV: 23IT.EB112 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 - Trần Hoàng Việt - Mã SV: 23IT.EB118 - Phan Đăng Nguyên Vũ - Mã SV: 23IT318 |
Buổi 14 | Chương 9. Cài đặt 9.1. Nhắc lại lập trình hướng đối tượng 9.2. Từ thiết kế đến mã nguồn Chương 10. Các mẫu thiết kế 10.1. Giới thiệu các mẫu thiết kế 10.2. Danh mục các mẫu thiết kế 10.3. Một số mẫu thiết kế phổ biến | 2024-11-18 06:00:18 | SV vắng:
6 - Nguyễn Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB035 - Nguyễn Thị Hồng - Mã SV: 23IT.EB039 - Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Võ Phước Thịnh - Mã SV: 23IT.EB102 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Phân tích và thiết kế hệ thống (1)_GIT_TA |
PGS.TS Nguyễn Thanh Bình |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 4 buổi |
|
2 | Phân tích và thiết kế hệ thống (10) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
3 | Phân tích và thiết kế hệ thống (11) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
4 | Phân tích và thiết kế hệ thống (12) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
5 | Phân tích và thiết kế hệ thống (13) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Phân tích và thiết kế hệ thống (14) |
TS Nguyễn Thanh |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
7 | Phân tích và thiết kế hệ thống (15) |
TS Nguyễn Thanh |
Đã dạy 14 / 15 buổi | |
8 | Phân tích và thiết kế hệ thống (2)_GIT_TA |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 13 / 15 buổi | |
9 | Phân tích và thiết kế hệ thống (3)_JIT |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
10 | Phân tích và thiết kế hệ thống (4)_ITe |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
11 | Phân tích và thiết kế hệ thống (5)_ITe |
ThS Võ Văn Lường |
Đã dạy 15 / 15 buổi | |
12 | Phân tích và thiết kế hệ thống (6) |
ThS Lê Thị Thanh Bình |
Đã dạy 12 / 12 buổi | |
13 | Phân tích và thiết kế hệ thống (7) |
ThS Lê Thị Thanh Bình |
Đã dạy 12 / 12 buổi | |
14 | Phân tích và thiết kế hệ thống (8) |
TS Nguyễn Tấn Thuận |
Đã dạy 13 / 15 buổi | |
15 | Phân tích và thiết kế hệ thống (9) |
ThS Võ Văn Lường |
Đã dạy 15 / 15 buổi |