STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương 1: giới thiệu về phát triển hướng đối tượng | 2024-08-13 02:40:18 | SV vắng:
4 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072 - Võ Văn Quang - Mã SV: 23IT221 - Phan Trọng Thanh - Mã SV: 23IT.B198 |
Buổi 2 | Chương 2: Tổng quan về ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất Chương 3: UML và quy trình phát triển phần mềm | 2024-08-20 01:45:06 | SV vắng:
4 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Đoàn Hữu Khánh - Mã SV: 23IT.B096 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534 |
Buổi 3 | Chương 4: Mô hình hóa yêu cầu | 2024-08-27 00:41:03 | SV vắng:
9 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Nguyễn Đức Khánh - Mã SV: 23IT125 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - Mai Trường Thịnh - Mã SV: 23IT261 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 - Đào Thanh Vương - Mã SV: 23IT321 |
Buổi 4 | Chương 4: Mô hình hóa yêu cầu, bài tập | 2024-09-10 02:02:29 | SV vắng:
9 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Nguyễn Thị Kim Cương - Mã SV: 23IT.B020 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534 - Thái Văn Quý - Mã SV: 23IT227 - Mai Trường Thịnh - Mã SV: 23IT261 - Phan Trọng Thanh - Mã SV: 23IT.B198 |
Buổi 5 | Bài tập nhóm: mô hình hóa yêu cầu | 2024-09-17 00:39:50 | SV vắng:
7 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Bùi Phước Huy - Mã SV: 23IT098 - Đoàn Hữu Khánh - Mã SV: 23IT.B096 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Phạm Công Nguyên - Mã SV: 23IT187 - Mai Trường Thịnh - Mã SV: 23IT261 |
Buổi 6 | chương 5: Mô hình hóa góc nhìn tĩnh | 2024-09-24 00:39:31 | SV vắng:
7 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072 - Đoàn Hữu Khánh - Mã SV: 23IT.B096 - Mai Trường Thịnh - Mã SV: 23IT261 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 |
Buổi 7 | Chương 5: mô hình hóa cấu trúc tĩnh | 2024-10-01 00:39:54 | SV vắng:
11 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Lê Duy Đạt - Mã SV: 23IT048 - Nguyễn Quốc Đạt - Mã SV: 23IT050 - Bùi Phước Huy - Mã SV: 23IT098 - Đoàn Hữu Khánh - Mã SV: 23IT.B096 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188 - Võ Văn Quang - Mã SV: 23IT221 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - Mai Trường Thịnh - Mã SV: 23IT261 |
Buổi 8 | Bài tập chương 5 | 2024-10-08 00:44:57 | SV vắng:
12 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Đinh Quốc Duy - Mã SV: 23IT.B028 - Trần Công Huấn - Mã SV: 23IT092 - Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Nguyễn Thị Hải Minh - Mã SV: 23IT.B134 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Đinh Thị Nguyệt Nhi - Mã SV: 23IT.B153 - Trần Hồng Sơn - Mã SV: 23IT238 - Huỳnh Văn Tùng - Mã SV: 23IT.B240 - Đào Thanh Vương - Mã SV: 23IT321 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kì | 2024-10-15 00:49:19 | SV vắng:
4 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534 |
Buổi 10 | Chương 6: mô hình hóa hành vi động | 2024-10-22 00:46:26 | SV vắng:
26 - Đoàn Việt Ân - Mã SV: 23IT008 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Nguyễn Đức Hoàng - Mã SV: 23IT085 - Lê Minh Hưng - Mã SV: 23IT113 - Nguyễn Tuấn Hưng - Mã SV: 23IT115 - Phạm Tuấn Hưng - Mã SV: 23NS043 - Bùi Phước Huy - Mã SV: 23IT098 - Nguyễn Đức Khánh - Mã SV: 23IT125 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Nguyễn Thị Hải Minh - Mã SV: 23IT.B134 - Hồ Trọng Nam - Mã SV: 23NS061 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Phạm Công Nguyên - Mã SV: 23IT187 - Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188 - Nguyễn Đình Phát - Mã SV: 23IT205 - Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534 - Thái Văn Quý - Mã SV: 23IT227 - Đào Xuân Sang - Mã SV: 23IT.B187 - Nguyễn Văn Sanh - Mã SV: 23IT232 - Trần Như Sum - Mã SV: 23IT239 - Phạm Văn Thiện - Mã SV: 23IT259 - Mai Trường Thịnh - Mã SV: 23IT261 - Phùng Tiến Trung - Mã SV: 23IT289 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 |
Buổi 11 | Chương 6 | 2024-10-29 01:10:56 | SV vắng:
11 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Nguyễn Tuấn Hưng - Mã SV: 23IT115 - Đoàn Hữu Khánh - Mã SV: 23IT.B096 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 - Trần Hồng Sơn - Mã SV: 23IT238 - Mai Trường Thịnh - Mã SV: 23IT261 - Nguyễn Ngọc Anh Thư - Mã SV: 23IT270 - Lê Văn Minh Thuận - Mã SV: 23IT267 - Lê Thị Nhật Vy - Mã SV: 23IT.B252 |
Buổi 12 | Chương 7: Mô hình hóa kiến trúc và triển khai | 2024-11-05 00:36:26 | SV vắng:
12 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Đinh Quốc Duy - Mã SV: 23IT.B028 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072 - Nguyễn Đức Khánh - Mã SV: 23IT125 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 - Đào Xuân Sang - Mã SV: 23IT.B187 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - Phan Thị Thanh Tuyến - Mã SV: 23IT302 |
Buổi 13 | Chương 8: Nguyên tắc thiết kế. | 2024-11-12 00:45:13 | SV vắng:
12 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Đinh Quốc Duy - Mã SV: 23IT.B028 - Lê Duy Đạt - Mã SV: 23IT048 - Nguyễn Tuấn Hưng - Mã SV: 23IT115 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Võ Văn Quang - Mã SV: 23IT221 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 - Thái Văn Quý - Mã SV: 23IT227 - Nguyễn Ngọc Anh Thư - Mã SV: 23IT270 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 - Phan Trọng Thanh - Mã SV: 23IT.B198 |
Buổi 14 | Chương 9: Cài đặt Chương 10: Các mẫu thiết kế. | 2024-11-19 02:02:40 | SV vắng:
7 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Phân tích và thiết kế hệ thống (1)_GIT_TA |
PGS.TS Nguyễn Thanh Bình |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 4 buổi |
|
2 | Phân tích và thiết kế hệ thống (10) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
3 | Phân tích và thiết kế hệ thống (11) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
4 | Phân tích và thiết kế hệ thống (12) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
5 | Phân tích và thiết kế hệ thống (13) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Phân tích và thiết kế hệ thống (14) |
TS Nguyễn Thanh |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
7 | Phân tích và thiết kế hệ thống (15) |
TS Nguyễn Thanh |
Đã dạy 14 / 15 buổi | |
8 | Phân tích và thiết kế hệ thống (2)_GIT_TA |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 13 / 15 buổi | |
9 | Phân tích và thiết kế hệ thống (3)_JIT |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
10 | Phân tích và thiết kế hệ thống (4)_ITe |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
11 | Phân tích và thiết kế hệ thống (5)_ITe |
ThS Võ Văn Lường |
Đã dạy 15 / 15 buổi | |
12 | Phân tích và thiết kế hệ thống (6) |
ThS Lê Thị Thanh Bình |
Đã dạy 12 / 12 buổi | |
13 | Phân tích và thiết kế hệ thống (7) |
ThS Lê Thị Thanh Bình |
Đã dạy 12 / 12 buổi | |
14 | Phân tích và thiết kế hệ thống (8) |
TS Nguyễn Tấn Thuận |
Đã dạy 13 / 15 buổi | |
15 | Phân tích và thiết kế hệ thống (9) |
ThS Võ Văn Lường |
Đã dạy 15 / 15 buổi |