Trọng số Phân tích và thiết kế hệ thống (15): Chuyên cần 0.1  Bài tập 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Phân tích và thiết kế hệ thống (15)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 introduction 2024-08-15 00:39:59 SV vắng: 9
- Nguyễn Văn Đức - Mã SV: 23CE015
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Nguyễn Tam Nguyên - Mã SV: 23CE049
- Hoàng Ngọc Bảo Nhân - Mã SV: 23CE050
- Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017
- Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055
- Nguyễn Minh Quân - Mã SV: 23CE060
- Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069
- Phạm Thanh Trường - Mã SV: 20IT461
Buổi 2 day 22.8.2024 Chapter 2 2024-08-22 00:39:08 SV vắng: 16
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Đỗ Hoàng Hải - Mã SV: 23CE020
- Trương Văn Hiểu - Mã SV: 23CE.B010
- Phan Duy Luân - Mã SV: 23CE041
- Trần Quang Minh - Mã SV: 23CE044
- Nguyễn Văn Nghĩa - Mã SV: 20IT1020
- Hoàng Ngọc Bảo Nhân - Mã SV: 23CE050
- Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069
- Nguyễn Diên Tiến - Mã SV: 23CE079
- Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 23CE.B027
- Phạm Thanh Trường - Mã SV: 20IT461
- Đàm Phúc Tuấn - Mã SV: 23CE086
- Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087
- Trương Công Việt - Mã SV: 23CE093
Buổi 3 day 29.8 Chapter 2 (cont) 2024-08-29 00:38:37 SV vắng: 12
- Biện Văn Bằng - Mã SV: 23CE.B001
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Đỗ Hoàng Hải - Mã SV: 23CE020
- Nguyễn Văn Nghĩa - Mã SV: 20IT1020
- Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- Nguyễn Đình Tài - Mã SV: 23CE071
- Lê Huyền Thương - Mã SV: 23CE.B021
- Dương Thanh Trường - Mã SV: 23CE083
- Phạm Thanh Trường - Mã SV: 20IT461
- Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087
- Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 23CE089
Buổi 4 Day 5.9 Chapter 3 2024-09-05 00:38:00 SV vắng: 9
- Nguyễn Văn Đức - Mã SV: 23CE015
- Nguyễn Thanh Kiên - Mã SV: 23CE037
- Nguyễn Văn Nghĩa - Mã SV: 20IT1020
- Vũ Hiếu Nghĩa - Mã SV: 23CE.B015
- Nguyễn Tam Nguyên - Mã SV: 23CE049
- Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069
- Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087
Buổi 5 Day 12.9 Chapter 3 (co) 2024-09-12 00:37:06 SV vắng: 9
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Hồ Thị Huế - Mã SV: 23CE027
- Nguyễn Thanh Kiên - Mã SV: 23CE037
- Vũ Hiếu Nghĩa - Mã SV: 23CE.B015
- Nguyễn Tam Nguyên - Mã SV: 23CE049
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- Nguyễn Minh Quân - Mã SV: 23CE060
- Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069
- Phạm Thanh Trường - Mã SV: 20IT461
Buổi 6 Day 19.9 Chapter 4 (online) 2024-09-19 00:31:02 SV vắng: 5
- Đỗ Hoàng Hải - Mã SV: 23CE020
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- Nguyễn Minh Quân - Mã SV: 23CE060
- Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069
- Nguyễn Diên Tiến - Mã SV: 23CE079
Buổi 7 Day 26.9 test 2024-09-26 00:56:52 SV vắng: 2
- Trần Quang Minh - Mã SV: 23CE044
- Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069
Buổi 8 Day 3.10 Chapter 5 2024-10-03 00:40:01 SV vắng: 4
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069
- Trần Thị Diễm Vy - Mã SV: 23CE094
Buổi 9 Day 10.10 chapter (co) 2024-10-10 00:38:18 SV vắng: 4
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- Phạm Thanh Trường - Mã SV: 20IT461
- Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069
Buổi 10 Day 17.10.2024 Chapter 6 2024-10-17 00:41:56 SV vắng: 4
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069
- Phạm Thanh Trường - Mã SV: 20IT461
Buổi 11 Day 24.10.2024 Chapter 6 (co) 2024-10-24 00:40:11 SV vắng: 2
- Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069
- Phạm Thanh Trường - Mã SV: 20IT461
Buổi 12 Day 31.10.2024 Chapter 7 2024-10-31 00:39:54 SV vắng: 2
- Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
Buổi 13 Day 7.11.2024 Chapter 7 (co) 2024-11-07 00:40:33 SV vắng: 2
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
Buổi 14 Day 14.11.2024 Chapter 8 2024-11-14 00:40:13 SV vắng: 4
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069
- Phạm Thanh Trường - Mã SV: 20IT461
Lịch trình giảng dạy của học phần Phân tích và thiết kế hệ thống

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Phân tích và thiết kế hệ thống (1)_GIT_TA PGS.TS Nguyễn Thanh Bình
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 4 buổi
2 Phân tích và thiết kế hệ thống (10) ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân
Đã dạy 14 / 3 buổi
3 Phân tích và thiết kế hệ thống (11) ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân
Đã dạy 14 / 3 buổi
4 Phân tích và thiết kế hệ thống (12) ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân
Đã dạy 14 / 3 buổi
5 Phân tích và thiết kế hệ thống (13) ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Phân tích và thiết kế hệ thống (14) TS Nguyễn Thanh
Đã dạy 14 / 3 buổi
7 Phân tích và thiết kế hệ thống (15) TS Nguyễn Thanh
Đã dạy 14 / 15 buổi
8 Phân tích và thiết kế hệ thống (2)_GIT_TA ThS Hà Thị Minh Phương
Đã dạy 13 / 15 buổi
9 Phân tích và thiết kế hệ thống (3)_JIT ThS Lê Viết Trương
Đã dạy 14 / 3 buổi
10 Phân tích và thiết kế hệ thống (4)_ITe ThS Lê Viết Trương
Đã dạy 14 / 3 buổi
11 Phân tích và thiết kế hệ thống (5)_ITe ThS Võ Văn Lường
Đã dạy 15 / 15 buổi
12 Phân tích và thiết kế hệ thống (6) ThS Lê Thị Thanh Bình
Đã dạy 12 / 12 buổi
13 Phân tích và thiết kế hệ thống (7) ThS Lê Thị Thanh Bình
Đã dạy 12 / 12 buổi
14 Phân tích và thiết kế hệ thống (8) TS Nguyễn Tấn Thuận
Đã dạy 13 / 15 buổi
15 Phân tích và thiết kế hệ thống (9) ThS Võ Văn Lường
Đã dạy 15 / 15 buổi