Trọng số Tiếng Anh 2 (1): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (1)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 7A 2024-08-18 04:45:14 SV vắng: 3
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090
- Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248
Buổi 2 Unit 7B, 7C 2024-08-20 06:49:50 SV vắng: 7
- Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003
- Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017
- Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098
- Phan Thị Mỹ Lệ - Mã SV: 23IT140
- Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019
- Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090
- Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248
Buổi 3 Unit 7 2024-08-27 06:10:22 SV vắng: 6
- Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003
- Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017
- Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098
- Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019
- Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090
- Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248
Buổi 4 Unit 8A, 8B 2024-09-10 06:40:13 SV vắng: 7
- Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037
- Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098
- Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
- Nguyễn Thị Phương - Mã SV: 23IT.B171
- Trương Đức Thắng - Mã SV: 23EL104
- Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090
Buổi 5 Unit 8 2024-09-17 06:38:43 SV vắng: 5
- Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017
- Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019
- Hoàng Tấn Tài - Mã SV: 23IT.B192
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
- Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090
Buổi 6 Kiểm tra giữa kỳ 2024-09-25 04:58:33 SV vắng: 3
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019
- Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090
Buổi 7 Unit 9 2024-10-01 08:01:47 SV vắng: 6
- Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
- Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019
- Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017
- Trần Thị Khánh Linh - Mã SV: 23DM057
- Huỳnh Thị Hồng - Mã SV: 23DM038
Buổi 8 Unit 9 2024-10-08 07:08:08 SV vắng: 7
- Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
- Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090
- Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248
Buổi 9 Unit 6 2024-10-15 07:56:50 SV vắng: 4
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
- Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090
- Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019
Buổi 10 Unit 6 2024-10-22 06:31:59 SV vắng: 9
- Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003
- Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017
- Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019
- A Phiên - Mã SV: 23IT207
- NGUYỄN HỮU THẮNG - Mã SV: 21AD053
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
- Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090
Buổi 11 Kiểm tra giữa kỳ lần 2 2024-11-12 06:01:55 SV vắng: 5
- Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017
- Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
- Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090
- Phạm Thị Mỹ Hạnh - Mã SV: 23DM022
Buổi 12 Unit 6 2024-11-19 07:09:17 SV vắng: 5
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
- Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090
- Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017
- Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019
- Phạm Thị Mỹ Hạnh - Mã SV: 23DM022
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Chế Viết Xuân
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
2 Tiếng Anh 2 (2) ThS Chế Viết Xuân
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
3 Tiếng Anh 2 (3) TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh 2 (4) TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
5 Tiếng Anh 2 (5) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Tiếng Anh 2 (6) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Tiếng Anh 2 (7) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
8 Tiếng Anh 2 (8) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi