STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 7A | 2024-08-18 04:45:14 | SV vắng:
3 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248 |
Buổi 2 | Unit 7B, 7C | 2024-08-20 06:49:50 | SV vắng:
7 - Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098 - Phan Thị Mỹ Lệ - Mã SV: 23IT140 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248 |
Buổi 3 | Unit 7 | 2024-08-27 06:10:22 | SV vắng:
6 - Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248 |
Buổi 4 | Unit 8A, 8B | 2024-09-10 06:40:13 | SV vắng:
7 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Nguyễn Thị Phương - Mã SV: 23IT.B171 - Trương Đức Thắng - Mã SV: 23EL104 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 |
Buổi 5 | Unit 8 | 2024-09-17 06:38:43 | SV vắng:
5 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - Hoàng Tấn Tài - Mã SV: 23IT.B192 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 |
Buổi 6 | Kiểm tra giữa kỳ | 2024-09-25 04:58:33 | SV vắng:
3 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 |
Buổi 7 | Unit 9 | 2024-10-01 08:01:47 | SV vắng:
6 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Trần Thị Khánh Linh - Mã SV: 23DM057 - Huỳnh Thị Hồng - Mã SV: 23DM038 |
Buổi 8 | Unit 9 | 2024-10-08 07:08:08 | SV vắng:
7 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248 |
Buổi 9 | Unit 6 | 2024-10-15 07:56:50 | SV vắng:
4 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 |
Buổi 10 | Unit 6 | 2024-10-22 06:31:59 | SV vắng:
9 - Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - A Phiên - Mã SV: 23IT207 - NGUYỄN HỮU THẮNG - Mã SV: 21AD053 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 |
Buổi 11 | Kiểm tra giữa kỳ lần 2 | 2024-11-12 06:01:55 | SV vắng:
5 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Phạm Thị Mỹ Hạnh - Mã SV: 23DM022 |
Buổi 12 | Unit 6 | 2024-11-19 07:09:17 | SV vắng:
5 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - Phạm Thị Mỹ Hạnh - Mã SV: 23DM022 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Chế Viết Xuân |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Chế Viết Xuân |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 2 (3) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 2 (4) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |