Trọng số Tiếng Anh 2 (3): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (3)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 6: Past lives - 6a, 6b, 6c 2024-08-22 05:56:33 SV vắng: 10
- Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007
- Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059
- Trần Trọng Nghĩa - Mã SV: 23NS064
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- Lê Thị Vy - Mã SV: 23NS104
- Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23DM150
Buổi 2 Unit 6 (con't): 6c, 6d 2024-08-29 07:23:21 SV vắng: 4
- Đinh Công Phúc - Mã SV: 23IT.EB073
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- Nguyễn Bùi Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB114
Buổi 3 Unit 6 (con't): 6d, 6e, 6f 2024-09-05 06:04:00 SV vắng: 8
- Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Võ Sơn - Mã SV: 23AI045
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- Khúc Thừa Huy - Mã SV: 20IT432
- Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23DM150
Buổi 4 Unit 7 2024-09-12 07:40:52 SV vắng: 3
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Nguyễn Hữu Hải - Mã SV: 23NS024
- Khúc Thừa Huy - Mã SV: 20IT432
Buổi 5 Unit 7 (con't) 2024-09-19 06:01:18 SV vắng: 8
- Ngô Tiến Dũng - Mã SV: 20IT825
- Nguyễn Tiến Dũng - Mã SV: 23EL018
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Khúc Thừa Huy - Mã SV: 20IT432
- Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078
- Võ Văn Quang - Mã SV: 23IT221
Buổi 6 Unit 8 : Appearance 2024-09-26 07:40:27 SV vắng: 10
- Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007
- Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008
- Huỳnh Nguyên Đức - Mã SV: 23NS019
- Khúc Thừa Huy - Mã SV: 20IT432
- Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Đinh Công Phúc - Mã SV: 23IT.EB073
- Nguyễn Thanh Thư - Mã SV: 23IT.B217
- Lê Thị Nhật Vy - Mã SV: 23IT.B252
- Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23DM150
Buổi 7 Unit 8: Appearance (con't) 2024-10-03 06:07:37 SV vắng: 7
- Ngô Tiến Dũng - Mã SV: 20IT825
- Nguyễn Tiến Dũng - Mã SV: 23EL018
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Phạm Minh Phúc - Mã SV: 23NS079
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078
- Võ Sơn - Mã SV: 23AI045
- Nguyễn Phương Thảo - Mã SV: 23IT.EB098
Buổi 8 Unit 9a, b: Entertainment 2024-10-17 07:37:46 SV vắng: 8
- Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008
- Ngô Tiến Dũng - Mã SV: 20IT825
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Nguyễn Phương Thảo - Mã SV: 23IT.EB098
- Đặng Thanh Vũ - Mã SV: 23IT.EB120
Buổi 9 Unit 9: con't 2024-10-24 06:12:17 SV vắng: 1
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
Buổi 10 Unit 9: con't 2024-10-31 07:39:01 SV vắng: 4
- Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Trần Trọng Nghĩa - Mã SV: 23NS064
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078
Buổi 11 Mid-term test 2024-11-07 06:37:51 SV vắng: 6
- Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Khúc Thừa Huy - Mã SV: 20IT432
- Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078
Buổi 12 Unit 9 (con't) 2024-11-14 06:31:33 SV vắng: 4
- Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
Buổi 13 Revision 2024-11-16 06:38:05 SV vắng: 6
- Tăng Thị Bình - Mã SV: 23IT.EB011
- Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008
- Ngô Tiến Dũng - Mã SV: 20IT825
- Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057
- Hồ Trọng Nam - Mã SV: 23NS061
- Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018
Buổi 14 Revision 2024-11-21 11:14:52 SV vắng: 5
- Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008
- Ngô Tiến Dũng - Mã SV: 20IT825
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Chế Viết Xuân
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
2 Tiếng Anh 2 (2) ThS Chế Viết Xuân
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
3 Tiếng Anh 2 (3) TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh 2 (4) TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
5 Tiếng Anh 2 (5) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Tiếng Anh 2 (6) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Tiếng Anh 2 (7) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
8 Tiếng Anh 2 (8) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi