STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 6: Past lives - 6a, 6b, 6c | 2024-08-22 05:56:33 | SV vắng:
10 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 - Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059 - Trần Trọng Nghĩa - Mã SV: 23NS064 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Lê Thị Vy - Mã SV: 23NS104 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23DM150 |
Buổi 2 | Unit 6 (con't): 6c, 6d | 2024-08-29 07:23:21 | SV vắng:
4 - Đinh Công Phúc - Mã SV: 23IT.EB073 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Nguyễn Bùi Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB114 |
Buổi 3 | Unit 6 (con't): 6d, 6e, 6f | 2024-09-05 06:04:00 | SV vắng:
8 - Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Võ Sơn - Mã SV: 23AI045 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Khúc Thừa Huy - Mã SV: 20IT432 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23DM150 |
Buổi 4 | Unit 7 | 2024-09-12 07:40:52 | SV vắng:
3 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Nguyễn Hữu Hải - Mã SV: 23NS024 - Khúc Thừa Huy - Mã SV: 20IT432 |
Buổi 5 | Unit 7 (con't) | 2024-09-19 06:01:18 | SV vắng:
8 - Ngô Tiến Dũng - Mã SV: 20IT825 - Nguyễn Tiến Dũng - Mã SV: 23EL018 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Khúc Thừa Huy - Mã SV: 20IT432 - Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Võ Văn Quang - Mã SV: 23IT221 |
Buổi 6 | Unit 8 : Appearance | 2024-09-26 07:40:27 | SV vắng:
10 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 - Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008 - Huỳnh Nguyên Đức - Mã SV: 23NS019 - Khúc Thừa Huy - Mã SV: 20IT432 - Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Đinh Công Phúc - Mã SV: 23IT.EB073 - Nguyễn Thanh Thư - Mã SV: 23IT.B217 - Lê Thị Nhật Vy - Mã SV: 23IT.B252 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23DM150 |
Buổi 7 | Unit 8: Appearance (con't) | 2024-10-03 06:07:37 | SV vắng:
7 - Ngô Tiến Dũng - Mã SV: 20IT825 - Nguyễn Tiến Dũng - Mã SV: 23EL018 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Phạm Minh Phúc - Mã SV: 23NS079 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Võ Sơn - Mã SV: 23AI045 - Nguyễn Phương Thảo - Mã SV: 23IT.EB098 |
Buổi 8 | Unit 9a, b: Entertainment | 2024-10-17 07:37:46 | SV vắng:
8 - Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008 - Ngô Tiến Dũng - Mã SV: 20IT825 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Phương Thảo - Mã SV: 23IT.EB098 - Đặng Thanh Vũ - Mã SV: 23IT.EB120 |
Buổi 9 | Unit 9: con't | 2024-10-24 06:12:17 | SV vắng:
1 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 |
Buổi 10 | Unit 9: con't | 2024-10-31 07:39:01 | SV vắng:
4 - Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Trần Trọng Nghĩa - Mã SV: 23NS064 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 |
Buổi 11 | Mid-term test | 2024-11-07 06:37:51 | SV vắng:
6 - Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Khúc Thừa Huy - Mã SV: 20IT432 - Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 |
Buổi 12 | Unit 9 (con't) | 2024-11-14 06:31:33 | SV vắng:
4 - Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 |
Buổi 13 | Revision | 2024-11-16 06:38:05 | SV vắng:
6 - Tăng Thị Bình - Mã SV: 23IT.EB011 - Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008 - Ngô Tiến Dũng - Mã SV: 20IT825 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Hồ Trọng Nam - Mã SV: 23NS061 - Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018 |
Buổi 14 | Revision | 2024-11-21 11:14:52 | SV vắng:
5 - Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008 - Ngô Tiến Dũng - Mã SV: 20IT825 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Chế Viết Xuân |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Chế Viết Xuân |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 2 (3) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 2 (4) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |