STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 6: Past lives - 6a, 6b, 6c | 2024-08-22 07:56:35 | SV vắng:
9 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 - Nguyễn Danh Linh - Mã SV: 23IT.B116 - Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144 - Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188 - Lê Văn Quân - Mã SV: 23IT.EB079 - Nguyễn Văn Triều - Mã SV: 23IT286 - Lê Hoàng Việt - Mã SV: 23IT307 - Võ Văn Việt - Mã SV: 20IT527 |
Buổi 2 | Unit 6 (con't): 6c, 6d | 2024-08-29 07:44:37 | SV vắng:
9 - Nguyễn Văn An - Mã SV: 23NS002 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Nguyễn Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB035 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046 - Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144 - Nguyễn Trọng Nhật - Mã SV: 23NS071 - Lê Hoàng Việt - Mã SV: 23IT307 - Võ Văn Việt - Mã SV: 20IT527 |
Buổi 3 | Unit 6: 6d, 6e | 2024-09-05 09:18:51 | SV vắng:
6 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 - Phạm Hoàng Kim - Mã SV: 23NS050 - Nguyễn Danh Linh - Mã SV: 23IT.B116 - Lê Thị Ánh Như - Mã SV: 23IT.B158 |
Buổi 4 | Unit 7: Journeys | 2024-09-12 09:33:33 | SV vắng:
4 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Nguyễn Thái Nguyên - Mã SV: 23IT.B142 - Phạm Minh Nhật - Mã SV: 23IT.B152 - Võ Văn Việt - Mã SV: 20IT527 |
Buổi 5 | Unit 7 (con't) | 2024-09-19 07:53:53 | SV vắng:
1 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 |
Buổi 6 | Unit 8: Appearance | 2024-09-26 09:32:14 | SV vắng:
2 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Lê Thành Lợi - Mã SV: 23NS058 |
Buổi 7 | Unit 8: Appearance (con't) | 2024-10-03 08:05:21 | SV vắng:
6 - Nguyễn Văn An - Mã SV: 23NS002 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Nguyễn Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB035 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046 - Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188 - Nguyễn Trọng Nhật - Mã SV: 23NS071 |
Buổi 8 | Unit 9: Entertainment | 2024-10-17 08:01:18 | SV vắng:
5 - Nguyễn Văn Cường - Mã SV: 23IT034 - Nguyễn Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB035 - Nguyễn Danh Linh - Mã SV: 23IT.B116 - Nguyễn Thái Nguyên - Mã SV: 23IT.B142 - Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188 |
Buổi 9 | Unit 9: con | 2024-10-24 08:06:57 | SV vắng:
6 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Lê Thành Lợi - Mã SV: 23NS058 - Nguyễn Trọng Nhật - Mã SV: 23NS071 - Phan Nguyễn Nhật Quang - Mã SV: 23IT220 - Trần Ninh Nhật Tân - Mã SV: 23IT.B196 - Nguyễn Thanh Thuận - Mã SV: 23IT.B214 |
Buổi 10 | Unit 9: con't | 2024-10-31 08:42:10 | SV vắng:
5 - Đoàn Việt Ân - Mã SV: 23IT008 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 - Lê Minh Hưng - Mã SV: 23IT113 |
Buổi 11 | Mid-term test | 2024-11-07 08:07:46 | SV vắng:
2 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 |
Buổi 12 | Unit 9: con't | 2024-11-14 07:49:04 | SV vắng:
1 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 |
Buổi 13 | Revision | 2024-11-16 09:57:03 | SV vắng:
1 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 |
Buổi 14 | Revision | 2024-11-21 08:21:34 | SV vắng:
9 - Nguyễn Văn An - Mã SV: 23NS002 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039 - Hoàng Đức Hiếu - Mã SV: 23IT.B055 - Nguyễn Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB035 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 - TRẦN BÁ VIỆT HOÀNG - Mã SV: 21IT349 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Chế Viết Xuân |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Chế Viết Xuân |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 2 (3) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 2 (4) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |