Trọng số Tiếng Anh 2 (4): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (4)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 6: Past lives - 6a, 6b, 6c 2024-08-22 07:56:35 SV vắng: 9
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083
- Nguyễn Danh Linh - Mã SV: 23IT.B116
- Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144
- Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188
- Lê Văn Quân - Mã SV: 23IT.EB079
- Nguyễn Văn Triều - Mã SV: 23IT286
- Lê Hoàng Việt - Mã SV: 23IT307
- Võ Văn Việt - Mã SV: 20IT527
Buổi 2 Unit 6 (con't): 6c, 6d 2024-08-29 07:44:37 SV vắng: 9
- Nguyễn Văn An - Mã SV: 23NS002
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Nguyễn Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB035
- Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083
- Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046
- Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144
- Nguyễn Trọng Nhật - Mã SV: 23NS071
- Lê Hoàng Việt - Mã SV: 23IT307
- Võ Văn Việt - Mã SV: 20IT527
Buổi 3 Unit 6: 6d, 6e 2024-09-05 09:18:51 SV vắng: 6
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083
- Phạm Hoàng Kim - Mã SV: 23NS050
- Nguyễn Danh Linh - Mã SV: 23IT.B116
- Lê Thị Ánh Như - Mã SV: 23IT.B158
Buổi 4 Unit 7: Journeys 2024-09-12 09:33:33 SV vắng: 4
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Nguyễn Thái Nguyên - Mã SV: 23IT.B142
- Phạm Minh Nhật - Mã SV: 23IT.B152
- Võ Văn Việt - Mã SV: 20IT527
Buổi 5 Unit 7 (con't) 2024-09-19 07:53:53 SV vắng: 1
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
Buổi 6 Unit 8: Appearance 2024-09-26 09:32:14 SV vắng: 2
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Lê Thành Lợi - Mã SV: 23NS058
Buổi 7 Unit 8: Appearance (con't) 2024-10-03 08:05:21 SV vắng: 6
- Nguyễn Văn An - Mã SV: 23NS002
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Nguyễn Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB035
- Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046
- Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188
- Nguyễn Trọng Nhật - Mã SV: 23NS071
Buổi 8 Unit 9: Entertainment 2024-10-17 08:01:18 SV vắng: 5
- Nguyễn Văn Cường - Mã SV: 23IT034
- Nguyễn Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB035
- Nguyễn Danh Linh - Mã SV: 23IT.B116
- Nguyễn Thái Nguyên - Mã SV: 23IT.B142
- Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188
Buổi 9 Unit 9: con 2024-10-24 08:06:57 SV vắng: 6
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Lê Thành Lợi - Mã SV: 23NS058
- Nguyễn Trọng Nhật - Mã SV: 23NS071
- Phan Nguyễn Nhật Quang - Mã SV: 23IT220
- Trần Ninh Nhật Tân - Mã SV: 23IT.B196
- Nguyễn Thanh Thuận - Mã SV: 23IT.B214
Buổi 10 Unit 9: con't 2024-10-31 08:42:10 SV vắng: 5
- Đoàn Việt Ân - Mã SV: 23IT008
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083
- Lê Minh Hưng - Mã SV: 23IT113
Buổi 11 Mid-term test 2024-11-07 08:07:46 SV vắng: 2
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083
Buổi 12 Unit 9: con't 2024-11-14 07:49:04 SV vắng: 1
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
Buổi 13 Revision 2024-11-16 09:57:03 SV vắng: 1
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
Buổi 14 Revision 2024-11-21 08:21:34 SV vắng: 9
- Nguyễn Văn An - Mã SV: 23NS002
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039
- Hoàng Đức Hiếu - Mã SV: 23IT.B055
- Nguyễn Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB035
- Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083
- TRẦN BÁ VIỆT HOÀNG - Mã SV: 21IT349
- Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Chế Viết Xuân
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
2 Tiếng Anh 2 (2) ThS Chế Viết Xuân
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
3 Tiếng Anh 2 (3) TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh 2 (4) TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
5 Tiếng Anh 2 (5) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Tiếng Anh 2 (6) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Tiếng Anh 2 (7) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
8 Tiếng Anh 2 (8) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi