Trọng số Tiếng Anh 2 (5): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (5)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit6A 2024-08-13 02:20:51 SV vắng: 0
Buổi 2 Unit6B 2024-08-20 02:11:12 SV vắng: 5
- TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069
- Nguyễn Văn Đức - Mã SV: 23CE015
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Dương Thanh Phú Sỹ - Mã SV: 23EF037
- Nguyễn Phạm Hoàng Tùng - Mã SV: 23IM053
Buổi 3 Unit6 C+D 2024-08-27 02:15:42 SV vắng: 4
- TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257
- LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038
Buổi 4 unit7A 2024-09-10 02:10:44 SV vắng: 8
- TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Dương Thanh Phú Sỹ - Mã SV: 23EF037
- Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257
- LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038
- Phạm Võ Minh Tiến - Mã SV: 23CE.B022
- Thân Nguyễn Quỳnh Trâm - Mã SV: 23CE.B023
- Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073
Buổi 5 unit 7C 2024-09-17 01:58:34 SV vắng: 12
- TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Lê Hoàng - Mã SV: 23CE025
- Nguyễn Ngọc Khánh - Mã SV: 23IM014
- DƯƠNG GIA LĨNH - Mã SV: 22IT157
- Phạm Thị Thanh Nhàn - Mã SV: 23EF029
- LƯU NHƯ THẮNG - Mã SV: 22NS066
- Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257
- Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 23EL143
- Nguyễn Thị Hà Vi - Mã SV: 23CE091
- Phan Công Huy - Mã SV: 23IT107
- Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073
Buổi 6 Unit7D 2024-09-24 02:02:21 SV vắng: 5
- TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069
- DƯƠNG GIA LĨNH - Mã SV: 22IT157
- Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073
Buổi 7 Exercises 2024-10-01 02:21:35 SV vắng: 11
- TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Phan Công Huy - Mã SV: 23IT107
- Nguyễn Ngọc Khánh - Mã SV: 23IM014
- Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257
- Nguyễn Phạm Hoàng Tùng - Mã SV: 23IM053
- Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069
- Hồ Thị Huế - Mã SV: 23CE027
- DƯƠNG GIA LĨNH - Mã SV: 22IT157
- Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073
- Lê Thị Thúy Hoa - Mã SV: 23BA013
Buổi 8 Unit7E+8A 2024-10-08 02:11:44 SV vắng: 5
- TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- DƯƠNG GIA LĨNH - Mã SV: 22IT157
- Hoàng Thị Thanh Thương - Mã SV: 23BA064
- Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073
Buổi 9 mid-term test 2024-10-15 02:05:43 SV vắng: 3
- TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- DƯƠNG GIA LĨNH - Mã SV: 22IT157
Buổi 10 Unit8B 2024-10-22 02:56:39 SV vắng: 2
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069
Buổi 11 Unit8B( cont.)+ exercises 2024-10-29 02:04:30 SV vắng: 15
- TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Huỳnh Văn Huy - Mã SV: 23IT100
- Nguyễn Ngọc Khánh - Mã SV: 23IM014
- DƯƠNG GIA LĨNH - Mã SV: 22IT157
- Bùi Thị Kim Ngân - Mã SV: 23IM025
- Dương Thanh Phú Sỹ - Mã SV: 23EF037
- Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257
- Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069
- Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 23EL143
- Nguyễn Thị Hà Vi - Mã SV: 23CE091
- Nguyễn Văn Lâm - Mã SV: 23AI026
- Phạm Thị Thùy Linh - Mã SV: 23BA030
- Đào Thị Thanh Thảo - Mã SV: 23BA058
- Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073
Buổi 12 Unit8C+D 2024-11-12 01:57:00 SV vắng: 16
- TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069
- Nguyễn Văn Đức - Mã SV: 23CE015
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Hồ Thị Huế - Mã SV: 23CE027
- Huỳnh Văn Huy - Mã SV: 23IT100
- DƯƠNG GIA LĨNH - Mã SV: 22IT157
- Dương Thanh Phú Sỹ - Mã SV: 23EF037
- Nguyễn Minh Quân - Mã SV: 23IM034
- LƯU NHƯ THẮNG - Mã SV: 22NS066
- Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069
- Phạm Võ Minh Tiến - Mã SV: 23CE.B022
- Thân Nguyễn Quỳnh Trâm - Mã SV: 23CE.B023
- Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 23EL143
- Nguyễn Thị Hà Vi - Mã SV: 23CE091
- Đào Thị Thanh Thảo - Mã SV: 23BA058
- Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073
Buổi 13 Unit8E+revision 2024-11-19 12:05:49 SV vắng: 17
- TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069
- Nguyễn Văn Đức - Mã SV: 23CE015
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069
- Lê Anh Minh Hiếu - Mã SV: 23CE.B009
- Hồ Thị Huế - Mã SV: 23CE027
- Huỳnh Văn Huy - Mã SV: 23IT100
- DƯƠNG GIA LĨNH - Mã SV: 22IT157
- Bùi Thị Kim Ngân - Mã SV: 23IM025
- Dương Thanh Phú Sỹ - Mã SV: 23EF037
- LƯU NHƯ THẮNG - Mã SV: 22NS066
- Nguyễn Phạm Hoàng Tùng - Mã SV: 23IM053
- Phan Công Huy - Mã SV: 23IT107
- Phan Thị Thanh Hiền - Mã SV: 23DM028
- Lê Thị Thúy Hoa - Mã SV: 23BA013
- Ngô Quang Hữu Thọ - Mã SV: 23BA061
- Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Chế Viết Xuân
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
2 Tiếng Anh 2 (2) ThS Chế Viết Xuân
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
3 Tiếng Anh 2 (3) TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh 2 (4) TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
5 Tiếng Anh 2 (5) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Tiếng Anh 2 (6) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Tiếng Anh 2 (7) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
8 Tiếng Anh 2 (8) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi