STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit6A | 2024-08-13 02:20:51 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | Unit6B | 2024-08-20 02:11:12 | SV vắng:
5 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - Nguyễn Văn Đức - Mã SV: 23CE015 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Dương Thanh Phú Sỹ - Mã SV: 23EF037 - Nguyễn Phạm Hoàng Tùng - Mã SV: 23IM053 |
Buổi 3 | Unit6 C+D | 2024-08-27 02:15:42 | SV vắng:
4 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038 |
Buổi 4 | unit7A | 2024-09-10 02:10:44 | SV vắng:
8 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Dương Thanh Phú Sỹ - Mã SV: 23EF037 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038 - Phạm Võ Minh Tiến - Mã SV: 23CE.B022 - Thân Nguyễn Quỳnh Trâm - Mã SV: 23CE.B023 - Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073 |
Buổi 5 | unit 7C | 2024-09-17 01:58:34 | SV vắng:
12 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Lê Hoàng - Mã SV: 23CE025 - Nguyễn Ngọc Khánh - Mã SV: 23IM014 - DƯƠNG GIA LĨNH - Mã SV: 22IT157 - Phạm Thị Thanh Nhàn - Mã SV: 23EF029 - LƯU NHƯ THẮNG - Mã SV: 22NS066 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 23EL143 - Nguyễn Thị Hà Vi - Mã SV: 23CE091 - Phan Công Huy - Mã SV: 23IT107 - Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073 |
Buổi 6 | Unit7D | 2024-09-24 02:02:21 | SV vắng:
5 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069 - DƯƠNG GIA LĨNH - Mã SV: 22IT157 - Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073 |
Buổi 7 | Exercises | 2024-10-01 02:21:35 | SV vắng:
11 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Phan Công Huy - Mã SV: 23IT107 - Nguyễn Ngọc Khánh - Mã SV: 23IM014 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - Nguyễn Phạm Hoàng Tùng - Mã SV: 23IM053 - Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069 - Hồ Thị Huế - Mã SV: 23CE027 - DƯƠNG GIA LĨNH - Mã SV: 22IT157 - Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073 - Lê Thị Thúy Hoa - Mã SV: 23BA013 |
Buổi 8 | Unit7E+8A | 2024-10-08 02:11:44 | SV vắng:
5 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - DƯƠNG GIA LĨNH - Mã SV: 22IT157 - Hoàng Thị Thanh Thương - Mã SV: 23BA064 - Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073 |
Buổi 9 | mid-term test | 2024-10-15 02:05:43 | SV vắng:
3 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - DƯƠNG GIA LĨNH - Mã SV: 22IT157 |
Buổi 10 | Unit8B | 2024-10-22 02:56:39 | SV vắng:
2 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 |
Buổi 11 | Unit8B( cont.)+ exercises | 2024-10-29 02:04:30 | SV vắng:
15 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Huỳnh Văn Huy - Mã SV: 23IT100 - Nguyễn Ngọc Khánh - Mã SV: 23IM014 - DƯƠNG GIA LĨNH - Mã SV: 22IT157 - Bùi Thị Kim Ngân - Mã SV: 23IM025 - Dương Thanh Phú Sỹ - Mã SV: 23EF037 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069 - Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 23EL143 - Nguyễn Thị Hà Vi - Mã SV: 23CE091 - Nguyễn Văn Lâm - Mã SV: 23AI026 - Phạm Thị Thùy Linh - Mã SV: 23BA030 - Đào Thị Thanh Thảo - Mã SV: 23BA058 - Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073 |
Buổi 12 | Unit8C+D | 2024-11-12 01:57:00 | SV vắng:
16 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - Nguyễn Văn Đức - Mã SV: 23CE015 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Hồ Thị Huế - Mã SV: 23CE027 - Huỳnh Văn Huy - Mã SV: 23IT100 - DƯƠNG GIA LĨNH - Mã SV: 22IT157 - Dương Thanh Phú Sỹ - Mã SV: 23EF037 - Nguyễn Minh Quân - Mã SV: 23IM034 - LƯU NHƯ THẮNG - Mã SV: 22NS066 - Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069 - Phạm Võ Minh Tiến - Mã SV: 23CE.B022 - Thân Nguyễn Quỳnh Trâm - Mã SV: 23CE.B023 - Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 23EL143 - Nguyễn Thị Hà Vi - Mã SV: 23CE091 - Đào Thị Thanh Thảo - Mã SV: 23BA058 - Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073 |
Buổi 13 | Unit8E+revision | 2024-11-19 12:05:49 | SV vắng:
17 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - Nguyễn Văn Đức - Mã SV: 23CE015 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069 - Lê Anh Minh Hiếu - Mã SV: 23CE.B009 - Hồ Thị Huế - Mã SV: 23CE027 - Huỳnh Văn Huy - Mã SV: 23IT100 - DƯƠNG GIA LĨNH - Mã SV: 22IT157 - Bùi Thị Kim Ngân - Mã SV: 23IM025 - Dương Thanh Phú Sỹ - Mã SV: 23EF037 - LƯU NHƯ THẮNG - Mã SV: 22NS066 - Nguyễn Phạm Hoàng Tùng - Mã SV: 23IM053 - Phan Công Huy - Mã SV: 23IT107 - Phan Thị Thanh Hiền - Mã SV: 23DM028 - Lê Thị Thúy Hoa - Mã SV: 23BA013 - Ngô Quang Hữu Thọ - Mã SV: 23BA061 - Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Chế Viết Xuân |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Chế Viết Xuân |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 2 (3) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 2 (4) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |