Trọng số Tiếng Anh 3 (2): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 3 (2)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 9: ENTERTAINMENT (pg.105) 2024-08-13 02:31:44 SV vắng: 5
- Trịnh Duy Hiếu - Mã SV: 23IT080
- Huỳnh Quốc Khánh - Mã SV: 23IT124
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Đỗ Tiến Thành Nghĩa - Mã SV: 23CE047
- Trần Hoàng Nhật - Mã SV: 23IT199
Buổi 2 Unit 9a: The Tallgrass Film Festival 2024-08-20 02:26:22 SV vắng: 9
- Trịnh Duy Hiếu - Mã SV: 23IT080
- Trần Minh Triết - Mã SV: 23EF048
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069
- Phan Thị Ngọc Oanh - Mã SV: 23BA045
- Hoàng Thị Thanh Thương - Mã SV: 23BA064
- Trần Thị Thanh Thúy - Mã SV: 23BA063
- Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249
- Phan Thị Thảo Vy - Mã SV: 23BA077
Buổi 3 Unit 9b: What's the future for TV? 2024-08-27 02:30:30 SV vắng: 6
- Hoàng Văn Ái - Mã SV: 23IM001
- Nguyễn Nguyên Dương - Mã SV: 23CE017
- Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Hoàng Nữ Bảo Ngọc - Mã SV: 23NS065
- Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272
Buổi 4 Unit 9c: Nature in art 2024-09-10 03:35:06 SV vắng: 5
- Trần Khánh Dung - Mã SV: 23EF009
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Trần Minh Triết - Mã SV: 23EF048
- Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069
- Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249
Buổi 5 Unit 9d,e 2024-09-17 02:33:03 SV vắng: 6
- Trần Tuấn Anh - Mã SV: 23IM003
- Trịnh Duy Hiếu - Mã SV: 23IT080
- Huỳnh Quốc Khánh - Mã SV: 23IT124
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Đỗ Tiến Thành Nghĩa - Mã SV: 23CE047
- Huỳnh Tuấn Tú - Mã SV: 23IT293
Buổi 6 Unit 10a: What have we learned? 2024-09-24 02:36:31 SV vắng: 7
- Hoàng Văn Ái - Mã SV: 23IM001
- Trần Khánh Dung - Mã SV: 23EF009
- Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Bạch Văn Tài - Mã SV: 23IT242
- Trần Minh Triết - Mã SV: 23EF048
- Nguyễn Thị Mỹ Quyên - Mã SV: 23DM102
Buổi 7 Unit 10b: How good is your memory? 2024-10-01 02:35:40 SV vắng: 17
- Hồ Gia Bảo - Mã SV: 23IT011
- Trần Khánh Dung - Mã SV: 23EF009
- Nguyễn Nguyên Dương - Mã SV: 23CE017
- Trần Ngọc Dương - Mã SV: 23IT043
- Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035
- Trịnh Duy Hiếu - Mã SV: 23IT080
- Lưu Thị Ánh Huyền - Mã SV: 23NS041
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Đỗ Tiến Thành Nghĩa - Mã SV: 23CE047
- Trần Hoàng Nhật - Mã SV: 23IT199
- Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272
- Huỳnh Tuấn Tú - Mã SV: 23IT293
- Nguyễn Hoàng Nhật Đức - Mã SV: 23DM017
- Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069
- Nguyễn Thị Nhàn - Mã SV: 23DM076
- Nguyễn Thị Mỹ Quyên - Mã SV: 23DM102
- Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249
Buổi 8 Unit 10c: Good learning habits 2024-10-08 02:38:41 SV vắng: 13
- Hoàng Văn Ái - Mã SV: 23IM001
- Trần Tuấn Anh - Mã SV: 23IM003
- Lê Duy Bảo - Mã SV: 23IT013
- Nguyễn Hữu Dương - Mã SV: 23IT040
- Nguyễn Nguyên Dương - Mã SV: 23CE017
- Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035
- Trịnh Duy Hiếu - Mã SV: 23IT080
- Nguyễn Chí Huy - Mã SV: 23IT103
- Huỳnh Quốc Khánh - Mã SV: 23IT124
- Nguyễn Đức Liêm - Mã SV: 23IM016
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Đỗ Tiến Thành Nghĩa - Mã SV: 23CE047
- Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069
Buổi 9 Revision 2024-10-15 02:35:46 SV vắng: 6
- Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035
- Nguyễn Đức Liêm - Mã SV: 23IM016
- Bạch Văn Tài - Mã SV: 23IT242
- Huỳnh Tuấn Tú - Mã SV: 23IT293
- Nguyễn Thị Mỹ Quyên - Mã SV: 23DM102
- Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249
Buổi 10 MIDTERM TEST 2024-10-22 02:28:41 SV vắng: 2
- Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
Buổi 11 U11: TOURISM 2024-10-29 03:49:34 SV vắng: 8
- Nguyễn Nguyên Dương - Mã SV: 23CE017
- Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035
- Trần Nguyễn Quốc Khánh - Mã SV: 23EL048
- Nguyễn Đức Liêm - Mã SV: 23IM016
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Bạch Văn Tài - Mã SV: 23IT242
- Huỳnh Tuấn Tú - Mã SV: 23IT293
- Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249
Buổi 12 Unit 11 2024-11-05 08:23:55 SV vắng: 0
Buổi 13 Unit 11 (cont) 2024-11-12 03:51:19 SV vắng: 12
- Trần Ngọc Dương - Mã SV: 23IT043
- Nguyễn Minh Duy - Mã SV: 23IT038
- Phan Công Huy - Mã SV: 23IT107
- Lưu Thị Ánh Huyền - Mã SV: 23NS041
- Phan Bảo Huyền - Mã SV: 23NS042
- Trần Nguyễn Quốc Khánh - Mã SV: 23EL048
- Nguyễn Đức Liêm - Mã SV: 23IM016
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Hoàng Nữ Bảo Ngọc - Mã SV: 23NS065
- Bạch Văn Tài - Mã SV: 23IT242
- Bùi Thị Lệ Thắm - Mã SV: 23IT253
- Nguyễn Thị Nhàn - Mã SV: 23DM076
Buổi 14 Unit 11 (cont) 2024-11-19 03:52:56 SV vắng: 12
- Trần Tuấn Anh - Mã SV: 23IM003
- Lê Duy Bảo - Mã SV: 23IT013
- Nguyễn Nguyên Dương - Mã SV: 23CE017
- Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035
- Trần Nguyễn Quốc Khánh - Mã SV: 23EL048
- Nguyễn Đức Liêm - Mã SV: 23IM016
- Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043
- Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272
- Trần Minh Triết - Mã SV: 23EF048
- Huỳnh Tuấn Tú - Mã SV: 23IT293
- Nguyễn Hoàng Nhật Đức - Mã SV: 23DM017
- Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 3

Buổi Nội dung
1 UNIT 1. THE REAL YOU
2 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities
3 1.2.Grammar: Present simple and continuous
4 1.3.Culture: Free time
5 1.4. Grammar: Verb patterns
6 1.5. Reading: Appearances
7 1.6. Everyday English: Giving opinions
8 Kiểm tra giữa kỳ
9 1.7. Writing: A personal profile * Practice test
10 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
11 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river
12 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up
13 2.6.Everyday English: Talking about the past
14 2.7. Writing: A magazine article
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 3 (1) ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 3 (10) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 3 (11) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 11 / 15 buổi
4 Tiếng Anh 3 (12) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 10 / 15 buổi
5 Tiếng Anh 3 (13) ThS Phan Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Tiếng Anh 3 (14) ThS Phan Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Tiếng Anh 3 (15) ThS Trần Vũ Mai Yên
Đã dạy 15 / 15 buổi
8 Tiếng Anh 3 (16) ThS Trần Vũ Mai Yên
Đã dạy 14 / 15 buổi
9 Tiếng Anh 3 (17) ThS Lê Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Tiếng Anh 3 (18) ThS Lê Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Tiếng Anh 3 (19) ThS Lê Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
12 Tiếng Anh 3 (2) ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương
Đã dạy 14 / 3 buổi
13 Tiếng Anh 3 (20) ThS Lê Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
14 Tiếng Anh 3 (3) ThS Phan Phạm Xuân Trinh
Đã dạy 0 / 3 buổi
15 Tiếng Anh 3 (4) ThS Phan Phạm Xuân Trinh
Đã dạy 0 / 3 buổi
16 Tiếng Anh 3 (5) ThS Lê Thị Xuân Ánh
Đã dạy 14 / 3 buổi
17 Tiếng Anh 3 (6) ThS Lê Thị Xuân Ánh
Đã dạy 14 / 3 buổi
18 Tiếng Anh 3 (7) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi
19 Tiếng Anh 3 (8) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
20 Tiếng Anh 3 (9) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi