STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 9: ENTERTAINMENT (pg.105) | 2024-08-13 02:31:44 | SV vắng:
5 - Trịnh Duy Hiếu - Mã SV: 23IT080 - Huỳnh Quốc Khánh - Mã SV: 23IT124 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Đỗ Tiến Thành Nghĩa - Mã SV: 23CE047 - Trần Hoàng Nhật - Mã SV: 23IT199 |
Buổi 2 | Unit 9a: The Tallgrass Film Festival | 2024-08-20 02:26:22 | SV vắng:
9 - Trịnh Duy Hiếu - Mã SV: 23IT080 - Trần Minh Triết - Mã SV: 23EF048 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069 - Phan Thị Ngọc Oanh - Mã SV: 23BA045 - Hoàng Thị Thanh Thương - Mã SV: 23BA064 - Trần Thị Thanh Thúy - Mã SV: 23BA063 - Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249 - Phan Thị Thảo Vy - Mã SV: 23BA077 |
Buổi 3 | Unit 9b: What's the future for TV? | 2024-08-27 02:30:30 | SV vắng:
6 - Hoàng Văn Ái - Mã SV: 23IM001 - Nguyễn Nguyên Dương - Mã SV: 23CE017 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Hoàng Nữ Bảo Ngọc - Mã SV: 23NS065 - Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272 |
Buổi 4 | Unit 9c: Nature in art | 2024-09-10 03:35:06 | SV vắng:
5 - Trần Khánh Dung - Mã SV: 23EF009 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Trần Minh Triết - Mã SV: 23EF048 - Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069 - Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249 |
Buổi 5 | Unit 9d,e | 2024-09-17 02:33:03 | SV vắng:
6 - Trần Tuấn Anh - Mã SV: 23IM003 - Trịnh Duy Hiếu - Mã SV: 23IT080 - Huỳnh Quốc Khánh - Mã SV: 23IT124 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Đỗ Tiến Thành Nghĩa - Mã SV: 23CE047 - Huỳnh Tuấn Tú - Mã SV: 23IT293 |
Buổi 6 | Unit 10a: What have we learned? | 2024-09-24 02:36:31 | SV vắng:
7 - Hoàng Văn Ái - Mã SV: 23IM001 - Trần Khánh Dung - Mã SV: 23EF009 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Bạch Văn Tài - Mã SV: 23IT242 - Trần Minh Triết - Mã SV: 23EF048 - Nguyễn Thị Mỹ Quyên - Mã SV: 23DM102 |
Buổi 7 | Unit 10b: How good is your memory? | 2024-10-01 02:35:40 | SV vắng:
17 - Hồ Gia Bảo - Mã SV: 23IT011 - Trần Khánh Dung - Mã SV: 23EF009 - Nguyễn Nguyên Dương - Mã SV: 23CE017 - Trần Ngọc Dương - Mã SV: 23IT043 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Trịnh Duy Hiếu - Mã SV: 23IT080 - Lưu Thị Ánh Huyền - Mã SV: 23NS041 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Đỗ Tiến Thành Nghĩa - Mã SV: 23CE047 - Trần Hoàng Nhật - Mã SV: 23IT199 - Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272 - Huỳnh Tuấn Tú - Mã SV: 23IT293 - Nguyễn Hoàng Nhật Đức - Mã SV: 23DM017 - Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069 - Nguyễn Thị Nhàn - Mã SV: 23DM076 - Nguyễn Thị Mỹ Quyên - Mã SV: 23DM102 - Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249 |
Buổi 8 | Unit 10c: Good learning habits | 2024-10-08 02:38:41 | SV vắng:
13 - Hoàng Văn Ái - Mã SV: 23IM001 - Trần Tuấn Anh - Mã SV: 23IM003 - Lê Duy Bảo - Mã SV: 23IT013 - Nguyễn Hữu Dương - Mã SV: 23IT040 - Nguyễn Nguyên Dương - Mã SV: 23CE017 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Trịnh Duy Hiếu - Mã SV: 23IT080 - Nguyễn Chí Huy - Mã SV: 23IT103 - Huỳnh Quốc Khánh - Mã SV: 23IT124 - Nguyễn Đức Liêm - Mã SV: 23IM016 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Đỗ Tiến Thành Nghĩa - Mã SV: 23CE047 - Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069 |
Buổi 9 | Revision | 2024-10-15 02:35:46 | SV vắng:
6 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Nguyễn Đức Liêm - Mã SV: 23IM016 - Bạch Văn Tài - Mã SV: 23IT242 - Huỳnh Tuấn Tú - Mã SV: 23IT293 - Nguyễn Thị Mỹ Quyên - Mã SV: 23DM102 - Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249 |
Buổi 10 | MIDTERM TEST | 2024-10-22 02:28:41 | SV vắng:
2 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 |
Buổi 11 | U11: TOURISM | 2024-10-29 03:49:34 | SV vắng:
8 - Nguyễn Nguyên Dương - Mã SV: 23CE017 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Trần Nguyễn Quốc Khánh - Mã SV: 23EL048 - Nguyễn Đức Liêm - Mã SV: 23IM016 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Bạch Văn Tài - Mã SV: 23IT242 - Huỳnh Tuấn Tú - Mã SV: 23IT293 - Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249 |
Buổi 12 | Unit 11 | 2024-11-05 08:23:55 | SV vắng: 0 |
Buổi 13 | Unit 11 (cont) | 2024-11-12 03:51:19 | SV vắng:
12 - Trần Ngọc Dương - Mã SV: 23IT043 - Nguyễn Minh Duy - Mã SV: 23IT038 - Phan Công Huy - Mã SV: 23IT107 - Lưu Thị Ánh Huyền - Mã SV: 23NS041 - Phan Bảo Huyền - Mã SV: 23NS042 - Trần Nguyễn Quốc Khánh - Mã SV: 23EL048 - Nguyễn Đức Liêm - Mã SV: 23IM016 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Hoàng Nữ Bảo Ngọc - Mã SV: 23NS065 - Bạch Văn Tài - Mã SV: 23IT242 - Bùi Thị Lệ Thắm - Mã SV: 23IT253 - Nguyễn Thị Nhàn - Mã SV: 23DM076 |
Buổi 14 | Unit 11 (cont) | 2024-11-19 03:52:56 | SV vắng:
12 - Trần Tuấn Anh - Mã SV: 23IM003 - Lê Duy Bảo - Mã SV: 23IT013 - Nguyễn Nguyên Dương - Mã SV: 23CE017 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Trần Nguyễn Quốc Khánh - Mã SV: 23EL048 - Nguyễn Đức Liêm - Mã SV: 23IM016 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272 - Trần Minh Triết - Mã SV: 23EF048 - Huỳnh Tuấn Tú - Mã SV: 23IT293 - Nguyễn Hoàng Nhật Đức - Mã SV: 23DM017 - Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 3 (10) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 3 (11) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 11 / 15 buổi | |
4 | Tiếng Anh 3 (12) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 10 / 15 buổi | |
5 | Tiếng Anh 3 (13) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (14) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 3 (15) |
ThS Trần Vũ Mai Yên |
Đã dạy 15 / 15 buổi | |
8 | Tiếng Anh 3 (16) |
ThS Trần Vũ Mai Yên |
Đã dạy 14 / 15 buổi | |
9 | Tiếng Anh 3 (17) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng Anh 3 (18) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Tiếng Anh 3 (19) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
13 | Tiếng Anh 3 (20) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Phan Phạm Xuân Trinh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
15 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Phan Phạm Xuân Trinh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
16 | Tiếng Anh 3 (5) |
ThS Lê Thị Xuân Ánh |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
17 | Tiếng Anh 3 (6) |
ThS Lê Thị Xuân Ánh |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
18 | Tiếng Anh 3 (7) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
19 | Tiếng Anh 3 (8) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
20 | Tiếng Anh 3 (9) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |