STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 9_Entertainment | 2024-08-13 07:04:17 | SV vắng:
6 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Nguyễn Thanh Tú - Mã SV: 23IT296 |
Buổi 2 | Unit 9 (tt) | 2024-08-20 02:27:25 | SV vắng:
4 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057 |
Buổi 3 | Unit 9 (tt) | 2024-08-27 02:26:59 | SV vắng:
8 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134 - Võ Đình Lộc - Mã SV: 23IT148 - Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Phạm Quốc Việt - Mã SV: 23IT310 |
Buổi 4 | Unit 9 (tt) | 2024-09-10 02:31:32 | SV vắng:
12 - Hoàng Công Dũng - Mã SV: 23IT036 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Võ Đình Lộc - Mã SV: 23IT148 - Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Nguyễn Minh Son - Mã SV: 23AI044 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Phạm Thanh Tuấn - Mã SV: 23IT299 - Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057 - Hồ Văn Sơn - Mã SV: 23IT.B189 |
Buổi 5 | Unit 10 Learning | 2024-09-17 02:33:51 | SV vắng:
7 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Nguyễn Xuân Hoàng Nhật - Mã SV: 23IT.B151 - Nguyễn Thị Kim Tâm - Mã SV: 23IT.EB088 - Phạm Thanh Tuấn - Mã SV: 23IT299 - Hồ Văn Sơn - Mã SV: 23IT.B189 |
Buổi 6 | Unit 10 (tt) | 2024-09-24 02:35:20 | SV vắng:
7 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134 - LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038 - Võ Đình Lộc - Mã SV: 23IT148 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 |
Buổi 7 | Unit 10 (tt) | 2024-10-01 02:55:51 | SV vắng:
8 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Nguyễn Quang Kính - Mã SV: 23IT137 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057 - Võ Thùy Dương - Mã SV: 23IT044 - Võ Đình Lộc - Mã SV: 23IT148 - Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063 |
Buổi 8 | Unit 10 (tt) | 2024-10-08 03:23:00 | SV vắng:
8 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Nguyễn Văn Hiếu - Mã SV: 23EL039 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057 |
Buổi 9 | Unit 10 (tt) | 2024-10-15 04:06:17 | SV vắng:
5 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134 - Nguyễn Thị Kim Tâm - Mã SV: 23IT.EB088 - Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057 |
Buổi 10 | Kiểm tra giữa kỳ | 2024-10-22 03:19:15 | SV vắng:
3 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057 |
Buổi 11 | Unit 11 | 2024-10-29 03:20:34 | SV vắng:
7 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Võ Thùy Dương - Mã SV: 23IT044 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Lê Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23IT.EB048 - Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057 |
Buổi 12 | Unit 11 | 2024-11-05 02:32:51 | SV vắng:
9 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Huỳnh Phạm Xuân Hoa - Mã SV: 23EL041 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Lê Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23IT.EB048 - LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057 |
Buổi 13 | Unit 11 | 2024-11-12 02:31:30 | SV vắng:
10 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Nguyễn Văn Hiếu - Mã SV: 23EL039 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063 - Nguyễn Xuân Hoàng Nhật - Mã SV: 23IT.B151 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Xe Nguyễn Anh Thư - Mã SV: 23EL122 - Đinh Ngọc Lê Trang - Mã SV: 23NS095 - Nguyễn Thị Minh Yến - Mã SV: 23EL156 |
Buổi 14 | Unit 11 | 2024-11-19 02:05:35 | SV vắng:
8 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134 - Võ Đình Lộc - Mã SV: 23IT148 - Nguyễn Xuân Hoàng Nhật - Mã SV: 23IT.B151 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Trần Kim Quyên - Mã SV: 23IT.EB083 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 3 (10) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 3 (11) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 11 / 15 buổi | |
4 | Tiếng Anh 3 (12) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 10 / 15 buổi | |
5 | Tiếng Anh 3 (13) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (14) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 3 (15) |
ThS Trần Vũ Mai Yên |
Đã dạy 15 / 15 buổi | |
8 | Tiếng Anh 3 (16) |
ThS Trần Vũ Mai Yên |
Đã dạy 14 / 15 buổi | |
9 | Tiếng Anh 3 (17) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng Anh 3 (18) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Tiếng Anh 3 (19) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
13 | Tiếng Anh 3 (20) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Phan Phạm Xuân Trinh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
15 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Phan Phạm Xuân Trinh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
16 | Tiếng Anh 3 (5) |
ThS Lê Thị Xuân Ánh |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
17 | Tiếng Anh 3 (6) |
ThS Lê Thị Xuân Ánh |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
18 | Tiếng Anh 3 (7) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
19 | Tiếng Anh 3 (8) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
20 | Tiếng Anh 3 (9) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |