STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | INTRODUCTION | 2024-08-14 06:55:29 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | UNIT 9 | 2024-08-21 06:48:54 | SV vắng:
3 - NGUYỄN PHẠM NHẬT UYÊN - Mã SV: 21IT459 - Lê Văn Huân - Mã SV: 23IT.B068 - Nguyễn Trần Triệu Phong - Mã SV: 23BA047 |
Buổi 3 | UNIT 9 | 2024-08-28 06:55:14 | SV vắng:
3 - Đào Thị Thanh Thảo - Mã SV: 23EL107 - Lê Nữ Tố Trinh - Mã SV: 23EL141 - Trần Tự Chinh - Mã SV: 23DM010 |
Buổi 4 | UNIT 9 | 2024-09-25 06:41:09 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | Cont. | 2024-10-02 06:47:02 | SV vắng:
6 - Lê Thị Hằng - Mã SV: 23EL030 - Trương Thị Minh Hiếu - Mã SV: 23DM033 - Nguyễn Thị Thùy Liên - Mã SV: 23DM050 - Võ Thị Hoài Linh - Mã SV: 23DM058 - Nguyễn Thị Kim Loan - Mã SV: 23DM059 - Nguyễn Hồng Phượng - Mã SV: 23DM099 |
Buổi 6 | Cont. & PRACTICE | 2024-10-09 06:28:48 | SV vắng:
12 - NGUYỄN HẬU - Mã SV: 22IT081 - Bùi Thị Mỹ Lệ - Mã SV: 23EL052 - Trịnh Minh Nguyên - Mã SV: 23DA046 - Đào Thị Thanh Thảo - Mã SV: 23EL107 - NGUYỄN PHẠM NHẬT UYÊN - Mã SV: 21IT459 - Đỗ Thị Như Anh - Mã SV: 23DM002 - Bùi Nguyên Hạ - Mã SV: 23DM019 - Hoàng Thị Ngọc Hoài - Mã SV: 23DM035 - Nguyễn Trần Triệu Phong - Mã SV: 23BA047 - Lê Dương Yến Quỳnh - Mã SV: 23IT.B183 - Phan Thị Minh Thanh - Mã SV: 23BA056 - Lê Bá Phước - Mã SV: 23DM093 |
Buổi 7 | PRACTI CE + UNIT 10 | 2024-10-16 06:41:15 | SV vắng:
10 - Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013 - Trần Quang Duy - Mã SV: 23IT.B031 - Võ Huỳnh Đông Thi - Mã SV: 23IT.EB099 - Lê Nữ Tố Trinh - Mã SV: 23EL141 - Trần Tự Chinh - Mã SV: 23DM010 - Hoàng Thị Ngọc Hoài - Mã SV: 23DM035 - Lê Văn Huân - Mã SV: 23IT.B068 - Nguyễn Trần Triệu Phong - Mã SV: 23BA047 - Lê Dương Yến Quỳnh - Mã SV: 23IT.B183 - Nguyễn Thị Thanh Trúc - Mã SV: 23BA067 |
Buổi 8 | Cont. | 2024-10-23 06:38:22 | SV vắng:
4 - Trần Quang Duy - Mã SV: 23IT.B031 - NGUYỄN PHẠM NHẬT UYÊN - Mã SV: 21IT459 - Trần Tự Chinh - Mã SV: 23DM010 - Lê Văn Huân - Mã SV: 23IT.B068 |
Buổi 9 | PRACTICE | 2024-10-30 06:32:42 | SV vắng:
5 - Trần Quang Duy - Mã SV: 23IT.B031 - Lê Văn Huân - Mã SV: 23IT.B068 - Nguyễn Khánh Huyền - Mã SV: 23DM040 - Nguyễn Trần Triệu Phong - Mã SV: 23BA047 - Lê Dương Yến Quỳnh - Mã SV: 23IT.B183 |
Buổi 10 | UNITs 10 - 11 | 2024-11-13 06:43:05 | SV vắng:
7 - Trần Quang Duy - Mã SV: 23IT.B031 - Đào Thị Thanh Thảo - Mã SV: 23EL107 - Lê Nữ Tố Trinh - Mã SV: 23EL141 - NGUYỄN PHẠM NHẬT UYÊN - Mã SV: 21IT459 - Lê Văn Huân - Mã SV: 23IT.B068 - Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên - Mã SV: 23DM074 - Lê Dương Yến Quỳnh - Mã SV: 23IT.B183 |
Buổi 11 | UNIT 11 + ÔN TẬP | 2024-11-20 07:37:05 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 3 (10) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 3 (11) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 11 / 15 buổi | |
4 | Tiếng Anh 3 (12) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 10 / 15 buổi | |
5 | Tiếng Anh 3 (13) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (14) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 3 (15) |
ThS Trần Vũ Mai Yên |
Đã dạy 15 / 15 buổi | |
8 | Tiếng Anh 3 (16) |
ThS Trần Vũ Mai Yên |
Đã dạy 14 / 15 buổi | |
9 | Tiếng Anh 3 (17) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng Anh 3 (18) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Tiếng Anh 3 (19) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
13 | Tiếng Anh 3 (20) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Phan Phạm Xuân Trinh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
15 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Phan Phạm Xuân Trinh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
16 | Tiếng Anh 3 (5) |
ThS Lê Thị Xuân Ánh |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
17 | Tiếng Anh 3 (6) |
ThS Lê Thị Xuân Ánh |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
18 | Tiếng Anh 3 (7) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
19 | Tiếng Anh 3 (8) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
20 | Tiếng Anh 3 (9) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |