STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | INTRODUCTION | 2024-08-14 09:34:42 | SV vắng:
5 - Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 - Nguyễn Bảo Trâm - Mã SV: 23EF044 - Lê Lương Tú Quyên - Mã SV: 23BA050 |
Buổi 2 | unit 9 | 2024-08-21 07:59:12 | SV vắng:
5 - Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Lê Cao Nam - Mã SV: 23IT173 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 |
Buổi 3 | UNIT 9 | 2024-08-28 08:00:35 | SV vắng:
5 - Võ Viết Hoàng - Mã SV: 23IM010 - Nguyễn Ngọc Huy - Mã SV: 23IM013 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 - Lê Thị Lan Anh - Mã SV: 23DM003 - Bùi Văn Ngọc Hoàn - Mã SV: 23DM036 |
Buổi 4 | UNIT 9 | 2024-09-25 09:01:22 | SV vắng:
11 - TRÀ QUANG NGỌC ẨN - Mã SV: 22CE005 - Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022 - Võ Viết Hoàng - Mã SV: 23IM010 - Nguyễn Ngọc Huy - Mã SV: 23IM013 - Lê Thị Tuyết Mai - Mã SV: 23EL060 - Ngô Thị Thanh Mai - Mã SV: 23DA037 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 - Lê Thị Thu Thanh - Mã SV: 23EF038 - Lê Thị Thanh Vy - Mã SV: 23EF051 - Lê Lương Tú Quyên - Mã SV: 23BA050 |
Buổi 5 | Cont. | 2024-10-02 08:16:01 | SV vắng:
9 - Nguyễn Bảo Trâm - Mã SV: 23EF044 - Võ Viết Hoàng - Mã SV: 23IM010 - Bùi Thị Khánh Ly - Mã SV: 23EL058 - Võ Thị Thùy Ly - Mã SV: 23EF025 - Ngô Thị Thanh Mai - Mã SV: 23DA037 - Lê Thị Tuyết Mai - Mã SV: 23EL060 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 |
Buổi 6 | Cont. + PRACTICE | 2024-10-09 08:30:04 | SV vắng:
6 - TRÀ QUANG NGỌC ẨN - Mã SV: 22CE005 - Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022 - Lê Thị Tuyết Mai - Mã SV: 23EL060 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 - Nguyễn Thị Ánh Tuyết - Mã SV: 23EL146 |
Buổi 7 | PRACTICE + UNIT 10 | 2024-10-16 08:20:16 | SV vắng:
10 - Đoàn Thảo Nguyên - Mã SV: 23DA044 - TRÀ QUANG NGỌC ẨN - Mã SV: 22CE005 - Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022 - Võ Viết Hoàng - Mã SV: 23IM010 - Nguyễn Châu My - Mã SV: 23IM024 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 - Đặng Ngọc Trân - Mã SV: 23EL134 - Bùi Văn Ngọc Hoàn - Mã SV: 23DM036 - Lê Lương Tú Quyên - Mã SV: 23BA050 |
Buổi 8 | Cont. | 2024-10-23 08:27:21 | SV vắng:
6 - TRÀ QUANG NGỌC ẨN - Mã SV: 22CE005 - Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022 - Võ Viết Hoàng - Mã SV: 23IM010 - Nguyễn Ngọc Huy - Mã SV: 23IM013 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 |
Buổi 9 | PRACTICE | 2024-10-30 08:27:37 | SV vắng:
7 - TRÀ QUANG NGỌC ẨN - Mã SV: 22CE005 - Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022 - Võ Viết Hoàng - Mã SV: 23IM010 - Nguyễn Ngọc Huy - Mã SV: 23IM013 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 |
Buổi 10 | UNITS 10-11 | 2024-11-13 08:31:04 | SV vắng:
7 - TRÀ QUANG NGỌC ẨN - Mã SV: 22CE005 - Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022 - Võ Viết Hoàng - Mã SV: 23IM010 - Nguyễn Ngọc Huy - Mã SV: 23IM013 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 - Lê Thị Lan Anh - Mã SV: 23DM003 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 3 (10) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 3 (11) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 11 / 15 buổi | |
4 | Tiếng Anh 3 (12) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 10 / 15 buổi | |
5 | Tiếng Anh 3 (13) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (14) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 3 (15) |
ThS Trần Vũ Mai Yên |
Đã dạy 15 / 15 buổi | |
8 | Tiếng Anh 3 (16) |
ThS Trần Vũ Mai Yên |
Đã dạy 14 / 15 buổi | |
9 | Tiếng Anh 3 (17) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng Anh 3 (18) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Tiếng Anh 3 (19) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
13 | Tiếng Anh 3 (20) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Phan Phạm Xuân Trinh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
15 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Phan Phạm Xuân Trinh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
16 | Tiếng Anh 3 (5) |
ThS Lê Thị Xuân Ánh |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
17 | Tiếng Anh 3 (6) |
ThS Lê Thị Xuân Ánh |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
18 | Tiếng Anh 3 (7) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
19 | Tiếng Anh 3 (8) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
20 | Tiếng Anh 3 (9) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |