Trọng số Tiếng Anh 3 (13): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 3 (13)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Entertainment 2024-08-14 01:35:43 SV vắng: 4
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Đoàn Ngọc Hân - Mã SV: 23BA011
- Nguyễn Thị Như Quỳnh - Mã SV: 23BA052
- Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126
Buổi 2 Entertainment 2 2024-08-21 00:59:50 SV vắng: 6
- Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001
- Phạm Thị Mỹ Hạnh - Mã SV: 23EL033
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Đoàn Ngọc Hân - Mã SV: 23BA011
- Nguyễn Thị Như Quỳnh - Mã SV: 23BA052
- Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126
Buổi 3 Entertainment 3 2024-08-28 00:34:27 SV vắng: 8
- Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001
- Nguyễn Thanh Hoài - Mã SV: 23ET016
- Lê Thị Khánh Linh - Mã SV: 23ET021
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Hồ Tấn Phát - Mã SV: 23IT.B162
- Nguyễn Thị Anh Thư - Mã SV: 23ET046
- Nguyễn Thị Ánh Dương - Mã SV: 23BA007
- Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126
Buổi 4 Entertainment4 2024-09-04 00:32:09 SV vắng: 15
- Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001
- Nguyễn Văn Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.EB005
- Đặng Thanh Bình - Mã SV: 23EL008
- Trịnh Quyết Chiến - Mã SV: 23IT.B019
- Lê Nguyễn Minh Duy - Mã SV: 23EL019
- Trương Thị Thu Hiền - Mã SV: 23EL038
- Nguyễn Thanh Hoài - Mã SV: 23ET016
- Nguyễn Thị Kim Huệ - Mã SV: 23ET018
- Lê Thị Mỹ Linh - Mã SV: 23ET022
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- La Trương Hoàng Phát - Mã SV: 23IT.EB071
- Trần Thị Phúc - Mã SV: 23ET037
- Đàm Thanh Phượng - Mã SV: 23IT219
- Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 23CE.B027
- Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126
Buổi 5 Entertainment4 2024-09-11 01:28:45 SV vắng: 7
- Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001
- Phạm Thị Mỹ Hạnh - Mã SV: 23EL033
- Trịnh Thị Thúy Hiền - Mã SV: 23EL037
- Ngô Thị Xuân Mai - Mã SV: 23DA038
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126
- Phan Thị Thảo Vi - Mã SV: 23DM151
Buổi 6 LEARNING 2024-09-18 00:35:28 SV vắng: 8
- Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001
- Trịnh Quyết Chiến - Mã SV: 23IT.B019
- Nguyễn Thị Kim Huệ - Mã SV: 23ET018
- Lê Thị Mỹ Linh - Mã SV: 23ET022
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Nguyễn Thị Thu Hoài - Mã SV: 23BA015
- Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126
- Lê Thị Thảo Uyên - Mã SV: 23BA070
Buổi 7 Learning 1 2024-09-25 00:40:45 SV vắng: 4
- Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214
- Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126
Buổi 8 Learning 2 2024-10-02 00:40:38 SV vắng: 6
- Trịnh Thị Thúy Hiền - Mã SV: 23EL037
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214
- Huỳnh Thị Ngọc Vy - Mã SV: 23ET059
- Nguyễn Thanh Hoài - Mã SV: 23ET016
- Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126
Buổi 9 learning 4 2024-10-09 00:42:41 SV vắng: 4
- Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001
- Lê Thị Trà Giang - Mã SV: 23EL023
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126
Buổi 10 Learning 5 + mid term 2024-10-16 00:42:11 SV vắng: 2
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126
Buổi 11 Tourism 2024-10-23 01:20:19 SV vắng: 8
- Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001
- Trịnh Quyết Chiến - Mã SV: 23IT.B019
- Nguyễn Thanh Hoài - Mã SV: 23ET016
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- La Trương Hoàng Phát - Mã SV: 23IT.EB071
- Nguyễn Thị Anh Thư - Mã SV: 23ET046
- Lê Bảo Trân - Mã SV: 23ET052
- Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126
Buổi 12 Tourism (con) 2024-10-30 00:37:33 SV vắng: 7
- Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001
- Lê Ngô Quốc Bo - Mã SV: 23IT.B014
- Lê Nguyễn Minh Duy - Mã SV: 23EL019
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- La Trương Hoàng Phát - Mã SV: 23IT.EB071
- Thái Thị Thanh Thùy - Mã SV: 23EL123
- Phan Thị Thảo Vi - Mã SV: 23DM151
Buổi 13 Tourism (con) 2024-11-13 00:42:27 SV vắng: 5
- Lê Nguyễn Minh Duy - Mã SV: 23EL019
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- La Trương Hoàng Phát - Mã SV: 23IT.EB071
- Lê Bảo Trân - Mã SV: 23ET052
- Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126
Buổi 14 Tourism (con) 2024-11-20 00:46:02 SV vắng: 5
- Nguyễn Văn Cường - Mã SV: 23CE007
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- La Trương Hoàng Phát - Mã SV: 23IT.EB071
- Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126
- Lê Thị Thảo Uyên - Mã SV: 23BA070
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 3

Buổi Nội dung
1 UNIT 1. THE REAL YOU
2 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities
3 1.2.Grammar: Present simple and continuous
4 1.3.Culture: Free time
5 1.4. Grammar: Verb patterns
6 1.5. Reading: Appearances
7 1.6. Everyday English: Giving opinions
8 Kiểm tra giữa kỳ
9 1.7. Writing: A personal profile * Practice test
10 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
11 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river
12 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up
13 2.6.Everyday English: Talking about the past
14 2.7. Writing: A magazine article
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 3 (1) ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 3 (10) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 3 (11) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 11 / 15 buổi
4 Tiếng Anh 3 (12) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 10 / 15 buổi
5 Tiếng Anh 3 (13) ThS Phan Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Tiếng Anh 3 (14) ThS Phan Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Tiếng Anh 3 (15) ThS Trần Vũ Mai Yên
Đã dạy 15 / 15 buổi
8 Tiếng Anh 3 (16) ThS Trần Vũ Mai Yên
Đã dạy 14 / 15 buổi
9 Tiếng Anh 3 (17) ThS Lê Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Tiếng Anh 3 (18) ThS Lê Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Tiếng Anh 3 (19) ThS Lê Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
12 Tiếng Anh 3 (2) ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương
Đã dạy 14 / 3 buổi
13 Tiếng Anh 3 (20) ThS Lê Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
14 Tiếng Anh 3 (3) ThS Phan Phạm Xuân Trinh
Đã dạy 0 / 3 buổi
15 Tiếng Anh 3 (4) ThS Phan Phạm Xuân Trinh
Đã dạy 0 / 3 buổi
16 Tiếng Anh 3 (5) ThS Lê Thị Xuân Ánh
Đã dạy 14 / 3 buổi
17 Tiếng Anh 3 (6) ThS Lê Thị Xuân Ánh
Đã dạy 14 / 3 buổi
18 Tiếng Anh 3 (7) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi
19 Tiếng Anh 3 (8) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
20 Tiếng Anh 3 (9) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi