STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Entertainment | 2024-08-14 01:35:43 | SV vắng:
4 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Đoàn Ngọc Hân - Mã SV: 23BA011 - Nguyễn Thị Như Quỳnh - Mã SV: 23BA052 - Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126 |
Buổi 2 | Entertainment 2 | 2024-08-21 00:59:50 | SV vắng:
6 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - Phạm Thị Mỹ Hạnh - Mã SV: 23EL033 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Đoàn Ngọc Hân - Mã SV: 23BA011 - Nguyễn Thị Như Quỳnh - Mã SV: 23BA052 - Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126 |
Buổi 3 | Entertainment 3 | 2024-08-28 00:34:27 | SV vắng:
8 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - Nguyễn Thanh Hoài - Mã SV: 23ET016 - Lê Thị Khánh Linh - Mã SV: 23ET021 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Hồ Tấn Phát - Mã SV: 23IT.B162 - Nguyễn Thị Anh Thư - Mã SV: 23ET046 - Nguyễn Thị Ánh Dương - Mã SV: 23BA007 - Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126 |
Buổi 4 | Entertainment4 | 2024-09-04 00:32:09 | SV vắng:
15 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - Nguyễn Văn Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.EB005 - Đặng Thanh Bình - Mã SV: 23EL008 - Trịnh Quyết Chiến - Mã SV: 23IT.B019 - Lê Nguyễn Minh Duy - Mã SV: 23EL019 - Trương Thị Thu Hiền - Mã SV: 23EL038 - Nguyễn Thanh Hoài - Mã SV: 23ET016 - Nguyễn Thị Kim Huệ - Mã SV: 23ET018 - Lê Thị Mỹ Linh - Mã SV: 23ET022 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - La Trương Hoàng Phát - Mã SV: 23IT.EB071 - Trần Thị Phúc - Mã SV: 23ET037 - Đàm Thanh Phượng - Mã SV: 23IT219 - Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 23CE.B027 - Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126 |
Buổi 5 | Entertainment4 | 2024-09-11 01:28:45 | SV vắng:
7 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - Phạm Thị Mỹ Hạnh - Mã SV: 23EL033 - Trịnh Thị Thúy Hiền - Mã SV: 23EL037 - Ngô Thị Xuân Mai - Mã SV: 23DA038 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126 - Phan Thị Thảo Vi - Mã SV: 23DM151 |
Buổi 6 | LEARNING | 2024-09-18 00:35:28 | SV vắng:
8 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - Trịnh Quyết Chiến - Mã SV: 23IT.B019 - Nguyễn Thị Kim Huệ - Mã SV: 23ET018 - Lê Thị Mỹ Linh - Mã SV: 23ET022 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Nguyễn Thị Thu Hoài - Mã SV: 23BA015 - Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126 - Lê Thị Thảo Uyên - Mã SV: 23BA070 |
Buổi 7 | Learning 1 | 2024-09-25 00:40:45 | SV vắng:
4 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214 - Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126 |
Buổi 8 | Learning 2 | 2024-10-02 00:40:38 | SV vắng:
6 - Trịnh Thị Thúy Hiền - Mã SV: 23EL037 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214 - Huỳnh Thị Ngọc Vy - Mã SV: 23ET059 - Nguyễn Thanh Hoài - Mã SV: 23ET016 - Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126 |
Buổi 9 | learning 4 | 2024-10-09 00:42:41 | SV vắng:
4 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - Lê Thị Trà Giang - Mã SV: 23EL023 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126 |
Buổi 10 | Learning 5 + mid term | 2024-10-16 00:42:11 | SV vắng:
2 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126 |
Buổi 11 | Tourism | 2024-10-23 01:20:19 | SV vắng:
8 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - Trịnh Quyết Chiến - Mã SV: 23IT.B019 - Nguyễn Thanh Hoài - Mã SV: 23ET016 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - La Trương Hoàng Phát - Mã SV: 23IT.EB071 - Nguyễn Thị Anh Thư - Mã SV: 23ET046 - Lê Bảo Trân - Mã SV: 23ET052 - Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126 |
Buổi 12 | Tourism (con) | 2024-10-30 00:37:33 | SV vắng:
7 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - Lê Ngô Quốc Bo - Mã SV: 23IT.B014 - Lê Nguyễn Minh Duy - Mã SV: 23EL019 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - La Trương Hoàng Phát - Mã SV: 23IT.EB071 - Thái Thị Thanh Thùy - Mã SV: 23EL123 - Phan Thị Thảo Vi - Mã SV: 23DM151 |
Buổi 13 | Tourism (con) | 2024-11-13 00:42:27 | SV vắng:
5 - Lê Nguyễn Minh Duy - Mã SV: 23EL019 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - La Trương Hoàng Phát - Mã SV: 23IT.EB071 - Lê Bảo Trân - Mã SV: 23ET052 - Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126 |
Buổi 14 | Tourism (con) | 2024-11-20 00:46:02 | SV vắng:
5 - Nguyễn Văn Cường - Mã SV: 23CE007 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - La Trương Hoàng Phát - Mã SV: 23IT.EB071 - Huỳnh Hồng Thủy - Mã SV: 23DM126 - Lê Thị Thảo Uyên - Mã SV: 23BA070 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 3 (10) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 3 (11) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 11 / 15 buổi | |
4 | Tiếng Anh 3 (12) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 10 / 15 buổi | |
5 | Tiếng Anh 3 (13) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (14) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 3 (15) |
ThS Trần Vũ Mai Yên |
Đã dạy 15 / 15 buổi | |
8 | Tiếng Anh 3 (16) |
ThS Trần Vũ Mai Yên |
Đã dạy 14 / 15 buổi | |
9 | Tiếng Anh 3 (17) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng Anh 3 (18) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Tiếng Anh 3 (19) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
13 | Tiếng Anh 3 (20) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Phan Phạm Xuân Trinh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
15 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Phan Phạm Xuân Trinh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
16 | Tiếng Anh 3 (5) |
ThS Lê Thị Xuân Ánh |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
17 | Tiếng Anh 3 (6) |
ThS Lê Thị Xuân Ánh |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
18 | Tiếng Anh 3 (7) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
19 | Tiếng Anh 3 (8) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
20 | Tiếng Anh 3 (9) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |