Trọng số Tiếng Anh 3 (14): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 3 (14)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Entertainment 2024-08-14 02:22:05 SV vắng: 6
- Hứa Huỳnh Anh - Mã SV: 23IT.B002
- Hồ Anh Đào - Mã SV: 23EF011
- Nguyễn Trần Anh Khôi - Mã SV: 23CE036
- Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080
- Nguyễn Dương Hải - Mã SV: 23BA010
- Đặng Ngọc Mừng - Mã SV: 23BA035
Buổi 2 Entertainment 2 2024-08-21 02:45:53 SV vắng: 6
- Trương Khắc Cường - Mã SV: 23CE008
- Hồ Anh Đào - Mã SV: 23EF011
- Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063
- Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080
- TỮNG - Mã SV: 21IT250
- SAISATHONE VONGVILAY - Mã SV: 23CE.B032
Buổi 3 Entertainment 3 2024-08-28 02:34:37 SV vắng: 4
- Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024
- Văn Ngọc Quốc - Mã SV: 23EF035
- Đỗ Trần Chí Thắng - Mã SV: 23CE072
- Nguyễn Nhuận Niên Thảo - Mã SV: 23EL108
Buổi 4 Entertainment4 2024-09-04 02:33:07 SV vắng: 8
- Trương Khắc Cường - Mã SV: 23CE008
- Ngô Thị Như Học - Mã SV: 23ET017
- Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117
- Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063
- Nguyễn Nhuận Niên Thảo - Mã SV: 23EL108
- Đỗ Trần Chí Thắng - Mã SV: 23CE072
- Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080
- Trần Thị Như Ý - Mã SV: 23EF052
Buổi 5 Entertainment5 2024-09-11 02:37:41 SV vắng: 4
- Nguyễn Hoàng Lực - Mã SV: 23IT151
- Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063
- Nguyễn Nhuận Niên Thảo - Mã SV: 23EL108
- TỮNG - Mã SV: 21IT250
Buổi 6 LEARNING 2024-09-18 02:35:25 SV vắng: 16
- Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024
- Trần Thị Thùy Dung - Mã SV: 23IT.B024
- Phùng Thị Việt Hà - Mã SV: 23ET010
- Ngô Thị Như Học - Mã SV: 23ET017
- Nguyễn Trần Anh Khôi - Mã SV: 23CE036
- Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117
- Nguyễn Hoàng Lực - Mã SV: 23IT151
- Tăng Thị Tiểu My - Mã SV: 23ET026
- Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063
- Nguyễn Trần Như Ngọc - Mã SV: 23ET030
- Lê Thị Yến Nhi - Mã SV: 23ET033
- Văn Ngọc Quốc - Mã SV: 23EF035
- Lê Hương Thi - Mã SV: 23ET043
- Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080
- TRẦN HỒ THÙY TRANG - Mã SV: 21BA055
- SAISATHONE VONGVILAY - Mã SV: 23CE.B032
Buổi 7 Learning 1 2024-09-25 02:47:32 SV vắng: 6
- Phùng Thị Việt Hà - Mã SV: 23ET010
- Nguyễn Trần Anh Khôi - Mã SV: 23CE036
- Văn Ngọc Quốc - Mã SV: 23EF035
- Lê Hương Thi - Mã SV: 23ET043
- Nguyễn Thị Trang - Mã SV: 23EL137
- Trương Mỹ Vy - Mã SV: 23EL151
Buổi 8 Learning 2 2024-10-02 02:30:06 SV vắng: 3
- Trương Khắc Cường - Mã SV: 23CE008
- Trần Thị Như Ý - Mã SV: 23EF052
- Trịnh Thị Hồng Anh - Mã SV: 23BA002
Buổi 9 learning 4 2024-10-09 02:34:22 SV vắng: 2
- Ngô Thị Như Học - Mã SV: 23ET017
- Đỗ Trần Chí Thắng - Mã SV: 23CE072
Buổi 10 Learning + midterm 2024-10-16 02:33:59 SV vắng: 0
Buổi 11 Tourism 2024-10-23 02:55:38 SV vắng: 4
- Nguyễn Trần Anh Khôi - Mã SV: 23CE036
- Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117
- Văn Ngọc Quốc - Mã SV: 23EF035
- Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080
Buổi 12 Tourism (con) 2024-10-30 02:35:01 SV vắng: 5
- Nguyễn Hoàng Lực - Mã SV: 23IT151
- Nguyễn Thị Trang - Mã SV: 23EL137
- Trương Mỹ Vy - Mã SV: 23EL151
- Nguyễn Như Ý - Mã SV: 23EL153
- Trần Thị Như Ý - Mã SV: 23EF052
Buổi 13 Tourism (con) 2024-11-13 02:33:14 SV vắng: 5
- Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024
- Hồ Anh Đào - Mã SV: 23EF011
- Lưu Thị Hoài Linh - Mã SV: 23ET023
- Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080
- TRẦN HỒ THÙY TRANG - Mã SV: 21BA055
Buổi 14 Tourism (con) 2024-11-20 02:28:31 SV vắng: 5
- Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024
- Hồ Anh Đào - Mã SV: 23EF011
- Nguyễn Nhuận Niên Thảo - Mã SV: 23EL108
- Trần Thị Như Ý - Mã SV: 23EF052
- Đặng Ngọc Mừng - Mã SV: 23BA035
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 3

Buổi Nội dung
1 UNIT 1. THE REAL YOU
2 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities
3 1.2.Grammar: Present simple and continuous
4 1.3.Culture: Free time
5 1.4. Grammar: Verb patterns
6 1.5. Reading: Appearances
7 1.6. Everyday English: Giving opinions
8 Kiểm tra giữa kỳ
9 1.7. Writing: A personal profile * Practice test
10 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
11 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river
12 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up
13 2.6.Everyday English: Talking about the past
14 2.7. Writing: A magazine article
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 3 (1) ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 3 (10) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 3 (11) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 11 / 15 buổi
4 Tiếng Anh 3 (12) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 10 / 15 buổi
5 Tiếng Anh 3 (13) ThS Phan Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Tiếng Anh 3 (14) ThS Phan Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Tiếng Anh 3 (15) ThS Trần Vũ Mai Yên
Đã dạy 15 / 15 buổi
8 Tiếng Anh 3 (16) ThS Trần Vũ Mai Yên
Đã dạy 14 / 15 buổi
9 Tiếng Anh 3 (17) ThS Lê Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Tiếng Anh 3 (18) ThS Lê Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Tiếng Anh 3 (19) ThS Lê Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
12 Tiếng Anh 3 (2) ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương
Đã dạy 14 / 3 buổi
13 Tiếng Anh 3 (20) ThS Lê Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
14 Tiếng Anh 3 (3) ThS Phan Phạm Xuân Trinh
Đã dạy 0 / 3 buổi
15 Tiếng Anh 3 (4) ThS Phan Phạm Xuân Trinh
Đã dạy 0 / 3 buổi
16 Tiếng Anh 3 (5) ThS Lê Thị Xuân Ánh
Đã dạy 14 / 3 buổi
17 Tiếng Anh 3 (6) ThS Lê Thị Xuân Ánh
Đã dạy 14 / 3 buổi
18 Tiếng Anh 3 (7) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi
19 Tiếng Anh 3 (8) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
20 Tiếng Anh 3 (9) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi