STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Entertainment | 2024-08-14 02:22:05 | SV vắng:
6 - Hứa Huỳnh Anh - Mã SV: 23IT.B002 - Hồ Anh Đào - Mã SV: 23EF011 - Nguyễn Trần Anh Khôi - Mã SV: 23CE036 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 - Nguyễn Dương Hải - Mã SV: 23BA010 - Đặng Ngọc Mừng - Mã SV: 23BA035 |
Buổi 2 | Entertainment 2 | 2024-08-21 02:45:53 | SV vắng:
6 - Trương Khắc Cường - Mã SV: 23CE008 - Hồ Anh Đào - Mã SV: 23EF011 - Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 - TỮNG - Mã SV: 21IT250 - SAISATHONE VONGVILAY - Mã SV: 23CE.B032 |
Buổi 3 | Entertainment 3 | 2024-08-28 02:34:37 | SV vắng:
4 - Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024 - Văn Ngọc Quốc - Mã SV: 23EF035 - Đỗ Trần Chí Thắng - Mã SV: 23CE072 - Nguyễn Nhuận Niên Thảo - Mã SV: 23EL108 |
Buổi 4 | Entertainment4 | 2024-09-04 02:33:07 | SV vắng:
8 - Trương Khắc Cường - Mã SV: 23CE008 - Ngô Thị Như Học - Mã SV: 23ET017 - Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117 - Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063 - Nguyễn Nhuận Niên Thảo - Mã SV: 23EL108 - Đỗ Trần Chí Thắng - Mã SV: 23CE072 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 - Trần Thị Như Ý - Mã SV: 23EF052 |
Buổi 5 | Entertainment5 | 2024-09-11 02:37:41 | SV vắng:
4 - Nguyễn Hoàng Lực - Mã SV: 23IT151 - Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063 - Nguyễn Nhuận Niên Thảo - Mã SV: 23EL108 - TỮNG - Mã SV: 21IT250 |
Buổi 6 | LEARNING | 2024-09-18 02:35:25 | SV vắng:
16 - Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024 - Trần Thị Thùy Dung - Mã SV: 23IT.B024 - Phùng Thị Việt Hà - Mã SV: 23ET010 - Ngô Thị Như Học - Mã SV: 23ET017 - Nguyễn Trần Anh Khôi - Mã SV: 23CE036 - Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117 - Nguyễn Hoàng Lực - Mã SV: 23IT151 - Tăng Thị Tiểu My - Mã SV: 23ET026 - Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063 - Nguyễn Trần Như Ngọc - Mã SV: 23ET030 - Lê Thị Yến Nhi - Mã SV: 23ET033 - Văn Ngọc Quốc - Mã SV: 23EF035 - Lê Hương Thi - Mã SV: 23ET043 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 - TRẦN HỒ THÙY TRANG - Mã SV: 21BA055 - SAISATHONE VONGVILAY - Mã SV: 23CE.B032 |
Buổi 7 | Learning 1 | 2024-09-25 02:47:32 | SV vắng:
6 - Phùng Thị Việt Hà - Mã SV: 23ET010 - Nguyễn Trần Anh Khôi - Mã SV: 23CE036 - Văn Ngọc Quốc - Mã SV: 23EF035 - Lê Hương Thi - Mã SV: 23ET043 - Nguyễn Thị Trang - Mã SV: 23EL137 - Trương Mỹ Vy - Mã SV: 23EL151 |
Buổi 8 | Learning 2 | 2024-10-02 02:30:06 | SV vắng:
3 - Trương Khắc Cường - Mã SV: 23CE008 - Trần Thị Như Ý - Mã SV: 23EF052 - Trịnh Thị Hồng Anh - Mã SV: 23BA002 |
Buổi 9 | learning 4 | 2024-10-09 02:34:22 | SV vắng:
2 - Ngô Thị Như Học - Mã SV: 23ET017 - Đỗ Trần Chí Thắng - Mã SV: 23CE072 |
Buổi 10 | Learning + midterm | 2024-10-16 02:33:59 | SV vắng: 0 |
Buổi 11 | Tourism | 2024-10-23 02:55:38 | SV vắng:
4 - Nguyễn Trần Anh Khôi - Mã SV: 23CE036 - Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117 - Văn Ngọc Quốc - Mã SV: 23EF035 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 |
Buổi 12 | Tourism (con) | 2024-10-30 02:35:01 | SV vắng:
5 - Nguyễn Hoàng Lực - Mã SV: 23IT151 - Nguyễn Thị Trang - Mã SV: 23EL137 - Trương Mỹ Vy - Mã SV: 23EL151 - Nguyễn Như Ý - Mã SV: 23EL153 - Trần Thị Như Ý - Mã SV: 23EF052 |
Buổi 13 | Tourism (con) | 2024-11-13 02:33:14 | SV vắng:
5 - Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024 - Hồ Anh Đào - Mã SV: 23EF011 - Lưu Thị Hoài Linh - Mã SV: 23ET023 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 - TRẦN HỒ THÙY TRANG - Mã SV: 21BA055 |
Buổi 14 | Tourism (con) | 2024-11-20 02:28:31 | SV vắng:
5 - Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024 - Hồ Anh Đào - Mã SV: 23EF011 - Nguyễn Nhuận Niên Thảo - Mã SV: 23EL108 - Trần Thị Như Ý - Mã SV: 23EF052 - Đặng Ngọc Mừng - Mã SV: 23BA035 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 3 (10) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 3 (11) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 11 / 15 buổi | |
4 | Tiếng Anh 3 (12) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 10 / 15 buổi | |
5 | Tiếng Anh 3 (13) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (14) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 3 (15) |
ThS Trần Vũ Mai Yên |
Đã dạy 15 / 15 buổi | |
8 | Tiếng Anh 3 (16) |
ThS Trần Vũ Mai Yên |
Đã dạy 14 / 15 buổi | |
9 | Tiếng Anh 3 (17) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng Anh 3 (18) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Tiếng Anh 3 (19) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
13 | Tiếng Anh 3 (20) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Phan Phạm Xuân Trinh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
15 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Phan Phạm Xuân Trinh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
16 | Tiếng Anh 3 (5) |
ThS Lê Thị Xuân Ánh |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
17 | Tiếng Anh 3 (6) |
ThS Lê Thị Xuân Ánh |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
18 | Tiếng Anh 3 (7) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
19 | Tiếng Anh 3 (8) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
20 | Tiếng Anh 3 (9) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |