STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 9 A, B | 2024-08-16 02:43:46 | SV vắng:
7 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - Nguyễn Thị Á Âu - Mã SV: 23BA003 - Nguyễn Hồng Phượng - Mã SV: 23DM099 - Nguyễn Thị Hạ Vy - Mã SV: 23BA076 |
Buổi 2 | Unit 9 B , C | 2024-08-23 02:39:30 | SV vắng:
6 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Thái Ái Diễm - Mã SV: 23ET004 - Nguyễn Thùy Dương - Mã SV: 23ET006 - Hồ Ngọc Cẩm Hằng - Mã SV: 23ET013 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23NS040 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 |
Buổi 3 | Unit 9 D , E | 2024-08-30 02:39:33 | SV vắng:
3 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Nguyễn Thu Trang - Mã SV: 23DA067 |
Buổi 4 | Unit 9 : Review + Unit 10 A | 2024-09-06 02:44:16 | SV vắng:
2 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Hoàng Huy - Mã SV: 23NS038 |
Buổi 5 | Unit 10 B, C | 2024-09-13 02:45:17 | SV vắng:
4 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Trần Văn Hoàng - Mã SV: 23IT090 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 |
Buổi 6 | Unit 10 C + D | 2024-09-20 02:46:11 | SV vắng:
4 - Nguyễn Đức Huy - Mã SV: 23ET019 - Nguyễn Hoàng Huy - Mã SV: 23NS038 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Bùi Thị Anh Thư - Mã SV: 23EL117 |
Buổi 7 | Unit 10 D + Review | 2024-09-27 02:43:00 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | On tap va KTGK | 2024-10-04 02:35:41 | SV vắng:
7 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Trương Lê Minh Quân - Mã SV: 23EL095 - Châu Thị Thanh - Mã SV: 23EL105 - Trần Thị Thảo - Mã SV: 23EL113 - Lê Minh Thư - Mã SV: 23EL119 - Mai Văn Triều - Mã SV: 23EL140 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23EL154 |
Buổi 9 | Unit 11 A | 2024-10-11 02:40:34 | SV vắng:
9 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Quốc Đạt - Mã SV: 23IT050 - Nguyễn Đức Huy - Mã SV: 23ET019 - Nguyễn Hoàng Huy - Mã SV: 23NS038 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23NS040 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - Đinh Thị Hồng Phúc - Mã SV: 23EL090 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - Nguyễn Thị Hạ Vy - Mã SV: 23BA076 |
Buổi 10 | Unit 11 A + B | 2024-10-18 02:44:50 | SV vắng:
2 - Nguyễn Hoàng Huy - Mã SV: 23NS038 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 |
Buổi 11 | Unit 11 B | 2024-10-25 02:53:30 | SV vắng:
6 - Nguyễn Đức Huy - Mã SV: 23ET019 - Nguyễn Hoàng Huy - Mã SV: 23NS038 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Trương Lê Minh Quân - Mã SV: 23EL095 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 |
Buổi 12 | Unit 11 C | 2024-11-01 02:43:51 | SV vắng:
3 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Thu Trang - Mã SV: 23DA067 - Nguyễn Thị Á Âu - Mã SV: 23BA003 |
Buổi 13 | Unit 11 C, D | 2024-11-08 02:46:36 | SV vắng:
7 - Nguyễn Hoàng Huy - Mã SV: 23NS038 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Trương Lê Minh Quân - Mã SV: 23EL095 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - Nguyễn Thị Thu Thảo - Mã SV: 23EL110 - Nguyễn Thị Á Âu - Mã SV: 23BA003 - Nguyễn Thị Hạ Vy - Mã SV: 23BA076 |
Buổi 14 | REVISION | 2024-11-15 02:45:53 | SV vắng:
4 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Hoàng Huy - Mã SV: 23NS038 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Trương Lê Minh Quân - Mã SV: 23EL095 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 3 (10) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 3 (11) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 11 / 15 buổi | |
4 | Tiếng Anh 3 (12) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 10 / 15 buổi | |
5 | Tiếng Anh 3 (13) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (14) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 3 (15) |
ThS Trần Vũ Mai Yên |
Đã dạy 15 / 15 buổi | |
8 | Tiếng Anh 3 (16) |
ThS Trần Vũ Mai Yên |
Đã dạy 14 / 15 buổi | |
9 | Tiếng Anh 3 (17) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng Anh 3 (18) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Tiếng Anh 3 (19) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
13 | Tiếng Anh 3 (20) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Phan Phạm Xuân Trinh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
15 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Phan Phạm Xuân Trinh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
16 | Tiếng Anh 3 (5) |
ThS Lê Thị Xuân Ánh |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
17 | Tiếng Anh 3 (6) |
ThS Lê Thị Xuân Ánh |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
18 | Tiếng Anh 3 (7) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
19 | Tiếng Anh 3 (8) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
20 | Tiếng Anh 3 (9) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |