Trọng số Tiếng Anh 3 (20): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 3 (20)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 9 A, B 2024-08-16 08:13:35 SV vắng: 3
- Nguyễn Huỳnh Hoan - Mã SV: 23IT.EB036
- Ngô Anh Khôi - Mã SV: 23AI024
- Lê Hải Nam - Mã SV: 23IT174
Buổi 2 Unit 9 B , C 2024-08-23 08:14:04 SV vắng: 4
- Doãn Văn Chiến - Mã SV: 23IT.EB013
- Lê Hồ Anh Khôi - Mã SV: 23IT.EB050
- Nguyễn Đức Khôi Nguyên - Mã SV: 23IM028
- Nguyễn Hà Nhi - Mã SV: 23AI039
Buổi 3 Unit 9 D , E 2024-08-30 08:13:05 SV vắng: 13
- Doãn Văn Chiến - Mã SV: 23IT.EB013
- Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063
- Nguyễn Huỳnh Hoan - Mã SV: 23IT.EB036
- Nguyễn Thị Hồng - Mã SV: 23IT.EB039
- Ngô Anh Khôi - Mã SV: 23AI024
- Nguyễn Xuân Kiên - Mã SV: 23AI025
- Nguyễn Thị Diễm Kiều - Mã SV: 23EL050
- Hồ Đắc Nghĩa - Mã SV: 23IM026
- Nguyễn Đức Khôi Nguyên - Mã SV: 23IM028
- Phạm Công Phú - Mã SV: 23IT.EB072
- Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265
- Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280
- Hoàng Ngọc Như Ý - Mã SV: 23IM055
Buổi 4 Unit 9 : Review + Unit 10 A 2024-09-06 08:03:33 SV vắng: 2
- Doãn Văn Chiến - Mã SV: 23IT.EB013
- Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063
Buổi 5 Unit 10 B, C 2024-09-13 08:41:30 SV vắng: 2
- Nguyễn Xuân Kiên - Mã SV: 23AI025
- Nguyễn Thị Ý - Mã SV: 23IM057
Buổi 6 Unit 10 C + D 2024-09-20 08:10:40 SV vắng: 4
- Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063
- Nguyễn Ngọc Quang - Mã SV: 23IT.EB080
- Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265
- Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280
Buổi 7 Unit 10 D + Review 2024-09-27 08:08:22 SV vắng: 2
- Ngô Anh Khôi - Mã SV: 23AI024
- Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265
Buổi 8 On tap va KTGK 2024-10-04 08:03:23 SV vắng: 6
- Nguyễn Anh Cường - Mã SV: 23IT.EB015
- Đỗ Xuân Hải - Mã SV: 23IT.EB029
- Lê Hồ Anh Khôi - Mã SV: 23IT.EB050
- Lê Hải Nam - Mã SV: 23IT174
- Trần Thị Ái Nhi - Mã SV: 23EL082
- Trần Quang Như - Mã SV: 23IT202
Buổi 9 unit 11 2024-10-11 08:06:08 SV vắng: 11
- Nguyễn Trần Công Bảo - Mã SV: 23IT.EB008
- Nguyễn Anh Cường - Mã SV: 23IT.EB015
- Võ Thị Kiều Dung - Mã SV: 23IT.B025
- Ngô Anh Khôi - Mã SV: 23AI024
- Sử Thị Hà My - Mã SV: 23AI031
- Nguyễn Đức Khôi Nguyên - Mã SV: 23IM028
- Nguyễn Ngọc Quang - Mã SV: 23IT.EB080
- Mai Lê Minh Trí - Mã SV: 23IT.EB111
- Phan Thị Thanh Tuyến - Mã SV: 23IT302
- Võ Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23EL144
- Đào Thanh Vương - Mã SV: 23IT321
Buổi 10 Unit 11 A 2024-10-18 08:11:46 SV vắng: 6
- Lê Nguyễn Công Danh - Mã SV: 23IT.EB016
- Nguyễn Huỳnh Hoan - Mã SV: 23IT.EB036
- Lê Hồ Anh Khôi - Mã SV: 23IT.EB050
- Ngô Anh Khôi - Mã SV: 23AI024
- Nguyễn Xuân Kiên - Mã SV: 23AI025
- Lê Hải Nam - Mã SV: 23IT174
Buổi 11 Unit 11 B 2024-10-25 08:13:31 SV vắng: 6
- Nguyễn Anh Cường - Mã SV: 23IT.EB015
- Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063
- Nguyễn Thị Hồng - Mã SV: 23IT.EB039
- Lê Hồ Anh Khôi - Mã SV: 23IT.EB050
- Nguyễn Thị Hải Minh - Mã SV: 23IT.B134
- Đinh Thị Nguyệt Nhi - Mã SV: 23IT.B153
Buổi 12 Unit 11 C 2024-11-01 08:10:39 SV vắng: 2
- Võ Thị Kiều Dung - Mã SV: 23IT.B025
- Đào Thanh Vương - Mã SV: 23IT321
Buổi 13 Unit 11 D, E 2024-11-08 08:05:49 SV vắng: 7
- Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063
- Đỗ Xuân Hải - Mã SV: 23IT.EB029
- Nguyễn Xuân Kiên - Mã SV: 23AI025
- Lê Quang Thọ - Mã SV: 23IT.EB104
- Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265
- Võ Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23EL144
- Hoàng Ngọc Như Ý - Mã SV: 23IM055
Buổi 14 REVISION 2024-11-15 08:08:43 SV vắng: 11
- Doãn Văn Chiến - Mã SV: 23IT.EB013
- Hồ Thanh Hiếu - Mã SV: 23IM008
- Nguyễn Huỳnh Hoan - Mã SV: 23IT.EB036
- Lê Hồ Anh Khôi - Mã SV: 23IT.EB050
- Ngô Anh Khôi - Mã SV: 23AI024
- Nguyễn Thị Diễm Kiều - Mã SV: 23EL050
- Nguyễn Thị Hải Minh - Mã SV: 23IT.B134
- Lê Hải Nam - Mã SV: 23IT174
- Hồ Đắc Nghĩa - Mã SV: 23IM026
- Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265
- Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 3

Buổi Nội dung
1 UNIT 1. THE REAL YOU
2 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities
3 1.2.Grammar: Present simple and continuous
4 1.3.Culture: Free time
5 1.4. Grammar: Verb patterns
6 1.5. Reading: Appearances
7 1.6. Everyday English: Giving opinions
8 Kiểm tra giữa kỳ
9 1.7. Writing: A personal profile * Practice test
10 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
11 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river
12 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up
13 2.6.Everyday English: Talking about the past
14 2.7. Writing: A magazine article
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 3 (1) ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 3 (10) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 3 (11) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 11 / 15 buổi
4 Tiếng Anh 3 (12) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 10 / 15 buổi
5 Tiếng Anh 3 (13) ThS Phan Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Tiếng Anh 3 (14) ThS Phan Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Tiếng Anh 3 (15) ThS Trần Vũ Mai Yên
Đã dạy 15 / 15 buổi
8 Tiếng Anh 3 (16) ThS Trần Vũ Mai Yên
Đã dạy 14 / 15 buổi
9 Tiếng Anh 3 (17) ThS Lê Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Tiếng Anh 3 (18) ThS Lê Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Tiếng Anh 3 (19) ThS Lê Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
12 Tiếng Anh 3 (2) ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương
Đã dạy 14 / 3 buổi
13 Tiếng Anh 3 (20) ThS Lê Thị Hải Yến
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
14 Tiếng Anh 3 (3) ThS Phan Phạm Xuân Trinh
Đã dạy 0 / 3 buổi
15 Tiếng Anh 3 (4) ThS Phan Phạm Xuân Trinh
Đã dạy 0 / 3 buổi
16 Tiếng Anh 3 (5) ThS Lê Thị Xuân Ánh
Đã dạy 14 / 3 buổi
17 Tiếng Anh 3 (6) ThS Lê Thị Xuân Ánh
Đã dạy 14 / 3 buổi
18 Tiếng Anh 3 (7) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi
19 Tiếng Anh 3 (8) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
20 Tiếng Anh 3 (9) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi