Trọng số Tiếng Anh nâng cao 1 (5)_ITe: Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh nâng cao 1 (5)_ITe

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Part 1.1 2024-08-14 05:55:14 SV vắng: 3
- Lê Quốc Đạt - Mã SV: 23IT.EB018
- Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023
- Nguyễn Huỳnh Hoan - Mã SV: 23IT.EB036
Buổi 2 Part 1.2 2024-08-21 06:00:58 SV vắng: 4
- Trương Công Tiến Đạt - Mã SV: 23IT054
- Huỳnh Ngọc Huy - Mã SV: 23IT.EB043
- Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134
- Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091
Buổi 3 Part 5.1 2024-08-28 06:03:19 SV vắng: 1
- Đỗ Xuân Hải - Mã SV: 23IT.EB029
Buổi 4 Part 5.2 2024-09-04 06:01:12 SV vắng: 7
- Lê Duy Đạt - Mã SV: 23IT.EB017
- Lê Quốc Đạt - Mã SV: 23IT.EB018
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023
- Lê Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23IT.EB048
- Phạm Duy Kha - Mã SV: 23IT118
- Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134
Buổi 5 Part 2.1 2024-09-11 06:02:31 SV vắng: 2
- Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023
- Nguyễn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT.B106
Buổi 6 Part 2.2 2024-09-18 06:18:29 SV vắng: 6
- Lê Quốc Đạt - Mã SV: 23IT.EB018
- Đặng Lê Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB033
- Trần Nguyên Hưng - Mã SV: 23IT116
- Lê Hồ Anh Khôi - Mã SV: 23IT.EB050
- Nguyễn Ngọc Quang - Mã SV: 23IT.EB080
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
Buổi 7 Part 6.1 2024-09-25 06:04:38 SV vắng: 3
- Trần Lê Nguyên Hải - Mã SV: 23IT.EB031
- Nguyễn Ngọc Quang - Mã SV: 23IT.EB080
- Nguyễn Phương Thảo - Mã SV: 23IT.EB098
Buổi 8 Part 6.2 2024-10-02 06:11:13 SV vắng: 1
- Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023
Buổi 9 Mid term test 2024-10-09 06:07:07 SV vắng: 0
Buổi 10 Part 3.1 2024-10-16 06:05:52 SV vắng: 6
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Trương Công Tiến Đạt - Mã SV: 23IT054
- Nguyễn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT.B106
- Đinh Công Phúc - Mã SV: 23IT.EB073
- Nguyễn Đức Phúc - Mã SV: 23IT.EB074
- Nguyễn Phương Thảo - Mã SV: 23IT.EB098
Buổi 11 Part 3.2 2024-10-23 06:08:12 SV vắng: 6
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Trương Công Tiến Đạt - Mã SV: 23IT054
- Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023
- Nguyễn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT.B106
- Nguyễn Đức Phúc - Mã SV: 23IT.EB074
- Nguyễn Phương Thảo - Mã SV: 23IT.EB098
Buổi 12 Part 4.1 2024-11-06 05:55:52 SV vắng: 2
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Đặng Lê Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB033
Buổi 13 Part 4.2 2024-11-13 06:05:25 SV vắng: 8
- Lê Phú Đẳng - Mã SV: 23IT055
- Thái Phan Minh Hoàng - Mã SV: 23IT.EB038
- Trần Nguyên Hưng - Mã SV: 23IT116
- Nguyễn Đức Hoàng Huy - Mã SV: 23IT.EB044
- Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134
- Nguyễn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT.B106
- Đinh Công Phúc - Mã SV: 23IT.EB073
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
Buổi 14 Part 7.1 2024-11-20 06:21:04 SV vắng: 0
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh nâng cao 1

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh nâng cao 1 (1)_GIT ThS Nguyễn Thị Tuyết
Đã dạy 15 / 3 buổi
2 Tiếng Anh nâng cao 1 (10) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
3 Tiếng Anh nâng cao 1 (11) ThS Nguyễn Thị Tuyết
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh nâng cao 1 (12) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 14 / 3 buổi
5 Tiếng Anh nâng cao 1 (13) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 14 / 3 buổi
6 Tiếng Anh nâng cao 1 (14) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
7 Tiếng Anh nâng cao 1 (15) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 17 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Tiếng Anh nâng cao 1 (2)_GIT ThS Nguyễn Thị Tuyết
Đã dạy 14 / 3 buổi
9 Tiếng Anh nâng cao 1 (4)_ITe ThS Nguyễn Thị Tuyết
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Tiếng Anh nâng cao 1 (5)_ITe ThS Nguyễn Thị Tuyết
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Tiếng Anh nâng cao 1 (6) ThS Nguyễn Thị Tuyết
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
12 Tiếng Anh nâng cao 1 (7) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 16 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
13 Tiếng Anh nâng cao 1 (8) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 13 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
14 Tiếng Anh nâng cao 1 (9) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 15 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi