Trọng số Tiếng Anh nâng cao 1 (10): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh nâng cao 1 (10)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 1 Listening part 1 2024-08-15 00:17:26 SV vắng: 11
- Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063
- Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- NGUYỄN DƯƠNG RẮC LIN - Mã SV: 22DA042
- Đoàn Quang Tuấn An - Mã SV: 23IT002
- BÙI VĂN ĐỨC - Mã SV: 21IT472
- Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072
- Lê Công Tuấn Khôi - Mã SV: 23IT130
- Võ Tiến Phúc - Mã SV: 23IT.B168
- Võ Văn Quang - Mã SV: 23IT221
- Trần Lê Thị Lệ Vy - Mã SV: 23IT.B253
Buổi 2 unit 1 listening part 1 cont'd 2024-08-22 00:33:24 SV vắng: 7
- Đinh Quốc Duy - Mã SV: 23IT.B028
- BÙI VĂN ĐỨC - Mã SV: 21IT472
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- NGUYỄN DƯƠNG RẮC LIN - Mã SV: 22DA042
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188
- Nguyễn Trần Hà Tĩnh - Mã SV: 23IT.B225
Buổi 3 unit 1 listening part 1 cont'd 2024-08-29 00:25:12 SV vắng: 5
- Phan Xuân Cường - Mã SV: 23IT.B022
- Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222
- Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233
Buổi 4 listening part 2 2024-09-12 00:58:52 SV vắng: 1
- BÙI VĂN ĐỨC - Mã SV: 21IT472
Buổi 5 Listening part 2 2024-09-19 00:50:54 SV vắng: 6
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Phạm Công Nguyên - Mã SV: 23IT187
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Nguyễn Trần Hà Tĩnh - Mã SV: 23IT.B225
Buổi 6 listening part 2 cont'd 2024-09-26 00:28:56 SV vắng: 3
- Nguyễn Thị Kim Cương - Mã SV: 23IT.B020
- Nguyễn Văn Cường - Mã SV: 23IT034
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
Buổi 7 listening part 3 2024-10-03 00:36:38 SV vắng: 10
- Nguyễn Văn Thái Bảo - Mã SV: 23IT017
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Trần Công Huấn - Mã SV: 23IT092
- Nguyễn Tuấn Hưng - Mã SV: 23IT115
- Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Nguyễn Thị Hải Minh - Mã SV: 23IT.B134
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233
- Nguyễn Đức Trọng - Mã SV: 23IT.B234
Buổi 8 Midterm test 2024-10-10 00:41:55 SV vắng: 3
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072
- BÙI VĂN ĐỨC - Mã SV: 21IT472
Buổi 9 listening part 3 2024-10-17 00:27:29 SV vắng: 9
- Nguyễn Văn Thái Bảo - Mã SV: 23IT017
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Nguyễn Tuấn Hưng - Mã SV: 23IT115
- NGUYỄN DƯƠNG RẮC LIN - Mã SV: 22DA042
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Bùi Hoàng Phong - Mã SV: 23IT208
- Trần Thị Như Quỳnh - Mã SV: 23IT.B186
- Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233
- Nguyễn Trần Hà Tĩnh - Mã SV: 23IT.B225
Buổi 10 Listening part 4 2024-10-24 00:33:34 SV vắng: 14
- Nguyễn Văn Cường - Mã SV: 23IT034
- Đinh Quốc Duy - Mã SV: 23IT.B028
- Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072
- Lê Công Tuấn Khôi - Mã SV: 23IT130
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- NGUYỄN DƯƠNG RẮC LIN - Mã SV: 22DA042
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Võ Tiến Phúc - Mã SV: 23IT.B168
- Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222
- Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233
- Nguyễn Thanh Thư - Mã SV: 23IT.B217
- Nguyễn Trần Hà Tĩnh - Mã SV: 23IT.B225
- Nguyễn Văn Triều - Mã SV: 23IT286
- Nguyễn Đức Trọng - Mã SV: 23IT.B234
Buổi 11 reading part 5 2024-11-07 00:20:08 SV vắng: 13
- Đinh Quốc Duy - Mã SV: 23IT.B028
- Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063
- Trịnh Thị Hương Giang - Mã SV: 23NS022
- Nguyễn Đức Hoàng - Mã SV: 23IT085
- Phạm Viết Hưng - Mã SV: 23IT.B087
- Bùi Phước Huy - Mã SV: 23IT098
- Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072
- NGUYỄN DƯƠNG RẮC LIN - Mã SV: 22DA042
- Phạm Công Nguyên - Mã SV: 23IT187
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222
- PHẠM NHƯ QUỲNH - Mã SV: 22IT247
- Nguyễn Văn Quốc Triệu - Mã SV: 23IT.B232
Buổi 12 reading part 6,7 2024-11-14 00:22:57 SV vắng: 8
- Phan Xuân Cường - Mã SV: 23IT.B022
- Đinh Quốc Duy - Mã SV: 23IT.B028
- BÙI VĂN ĐỨC - Mã SV: 21IT472
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- NGUYỄN DƯƠNG RẮC LIN - Mã SV: 22DA042
- Nguyễn Ngọc Anh Thư - Mã SV: 23IT270
- Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233
Buổi 13 reading part 6,7 2024-11-21 00:35:27 SV vắng: 11
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Phạm Viết Hưng - Mã SV: 23IT.B087
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- NGUYỄN DƯƠNG RẮC LIN - Mã SV: 22DA042
- Nguyễn Thị Hải Minh - Mã SV: 23IT.B134
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Nguyễn Ngọc Anh Thư - Mã SV: 23IT270
- Lê Văn Minh Thuận - Mã SV: 23IT267
- Phan Thị Thanh Tuyến - Mã SV: 23IT302
- Lê QuốC HiểN - Mã SV: 23DM024
- Phan Trọng Thanh - Mã SV: 23IT.B198
Buổi 14 reading part 6,7 2024-11-22 00:40:16 SV vắng: 0
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh nâng cao 1

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh nâng cao 1 (1)_GIT ThS Nguyễn Thị Tuyết
Đã dạy 15 / 3 buổi
2 Tiếng Anh nâng cao 1 (10) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
3 Tiếng Anh nâng cao 1 (11) ThS Nguyễn Thị Tuyết
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh nâng cao 1 (12) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 14 / 3 buổi
5 Tiếng Anh nâng cao 1 (13) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 14 / 3 buổi
6 Tiếng Anh nâng cao 1 (14) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
7 Tiếng Anh nâng cao 1 (15) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 17 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Tiếng Anh nâng cao 1 (2)_GIT ThS Nguyễn Thị Tuyết
Đã dạy 14 / 3 buổi
9 Tiếng Anh nâng cao 1 (4)_ITe ThS Nguyễn Thị Tuyết
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Tiếng Anh nâng cao 1 (5)_ITe ThS Nguyễn Thị Tuyết
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Tiếng Anh nâng cao 1 (6) ThS Nguyễn Thị Tuyết
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
12 Tiếng Anh nâng cao 1 (7) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 16 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
13 Tiếng Anh nâng cao 1 (8) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 13 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
14 Tiếng Anh nâng cao 1 (9) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 15 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi