STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Part 1.1 | 2024-08-14 02:18:24 | SV vắng:
3 - Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 |
Buổi 2 | Part 1.2 | 2024-08-21 02:30:19 | SV vắng:
4 - Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Lê Thị Diệu Mai - Mã SV: 23DA036 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 |
Buổi 3 | Part 5.1 | 2024-08-28 02:25:57 | SV vắng:
4 - Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007 - Phạm Quang Được - Mã SV: 23DA011 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 |
Buổi 4 | Part 5.2 | 2024-09-04 02:32:46 | SV vắng:
7 - Nguyễn Tùng Bách - Mã SV: 23DA004 - Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007 - Trịnh Quyết Chiến - Mã SV: 23IT.B019 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Lê Thị Tài Linh - Mã SV: 23DA031 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 - Nguyễn Thu Trang - Mã SV: 23DA067 |
Buổi 5 | Part 2.1 | 2024-09-11 02:22:39 | SV vắng:
2 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 - Châu Nguyễn Minh Tâm - Mã SV: 23DA058 |
Buổi 6 | Part 2.2 | 2024-09-18 02:29:25 | SV vắng:
9 - Trịnh Quyết Chiến - Mã SV: 23IT.B019 - Phạm Quang Được - Mã SV: 23DA011 - Huỳnh Bảo Hân - Mã SV: 23DA016 - Nguyễn Ngọc Huy - Mã SV: 23DA020 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Trịnh Thị Thúy Nga - Mã SV: 23DA041 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 - Châu Nguyễn Minh Tâm - Mã SV: 23DA058 - Huỳnh Nhật Tùng - Mã SV: 20IT182 |
Buổi 7 | Part 6.1 | 2024-09-25 02:30:42 | SV vắng:
2 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 |
Buổi 8 | Part 6.2 | 2024-10-02 02:41:33 | SV vắng:
4 - Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007 - Phạm Quang Được - Mã SV: 23DA011 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 |
Buổi 9 | Mid term test | 2024-10-09 02:42:19 | SV vắng:
2 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 |
Buổi 10 | Part 3.1 | 2024-10-16 02:34:23 | SV vắng:
5 - Nguyễn Tùng Bách - Mã SV: 23DA004 - Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007 - Huỳnh Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23DA021 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 |
Buổi 11 | Part 3.2 | 2024-10-23 02:36:23 | SV vắng:
5 - Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007 - Trịnh Quyết Chiến - Mã SV: 23IT.B019 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 - Huỳnh Nhật Tùng - Mã SV: 20IT182 |
Buổi 12 | Part 4.1 | 2024-11-06 02:31:57 | SV vắng:
5 - Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007 - Huỳnh Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23DA021 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 - Nguyễn Thị Phương Thảo - Mã SV: 23DA059 |
Buổi 13 | Part 4.2 | 2024-11-13 02:31:36 | SV vắng:
4 - Phạm Thị Mai Bình - Mã SV: 23DA007 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 - Huỳnh Nhật Tùng - Mã SV: 20IT182 |
Buổi 14 | Part 7.1 | 2024-11-20 02:59:35 | SV vắng:
2 - Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026 - Nguyễn Văn Sự - Mã SV: 23DA056 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh nâng cao 1 (1)_GIT |
ThS Nguyễn Thị Tuyết |
Đã dạy 15 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh nâng cao 1 (10) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng Anh nâng cao 1 (11) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh nâng cao 1 (12) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
5 | Tiếng Anh nâng cao 1 (13) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
6 | Tiếng Anh nâng cao 1 (14) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Tiếng Anh nâng cao 1 (15) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 17 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh nâng cao 1 (2)_GIT |
ThS Nguyễn Thị Tuyết |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
9 | Tiếng Anh nâng cao 1 (4)_ITe |
ThS Nguyễn Thị Tuyết |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng Anh nâng cao 1 (5)_ITe |
ThS Nguyễn Thị Tuyết |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Tiếng Anh nâng cao 1 (6) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Tiếng Anh nâng cao 1 (7) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 16 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
13 | Tiếng Anh nâng cao 1 (8) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 13 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
14 | Tiếng Anh nâng cao 1 (9) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 15 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |