STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương 1 Cơ học | 2024-08-15 08:25:08 | SV vắng:
9 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Văn Đức - Mã SV: 23CE015 - TRẦN HÀ GIANG - Mã SV: 22CE027 - Nông Duy Hoàng - Mã SV: 23CE026 - Nguyễn Trần Anh Khôi - Mã SV: 23CE036 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 |
Buổi 2 | Chương 1 cơ học | 2024-08-22 08:13:21 | SV vắng:
7 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Trương Văn Hiểu - Mã SV: 23CE.B010 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 |
Buổi 3 | Chương 1 cơ học | 2024-08-29 08:02:45 | SV vắng:
11 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Trần Dụng Đạt - Mã SV: 23CE012 - TRẦN HÀ GIANG - Mã SV: 22CE027 - Nông Duy Hoàng - Mã SV: 23CE026 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Nguyễn Đình Sinh - Mã SV: 23CE067 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Nguyễn Văn Hoàng Thắng - Mã SV: 23CE073 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 |
Buổi 4 | Chương 1 cơ học | 2024-09-05 07:57:18 | SV vắng:
12 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038 - Nông Duy Hoàng - Mã SV: 23CE026 - Trần Nguyên Hy - Mã SV: 23CE033 - Nguyễn Trần Anh Khôi - Mã SV: 23CE036 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Lê Nguyễn Quang Minh - Mã SV: 23IT.B131 - Nguyễn Đình Sinh - Mã SV: 23CE067 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - SAISATHONE VONGVILAY - Mã SV: 23CE.B032 |
Buổi 5 | Chương một cơ học | 2024-09-12 08:15:04 | SV vắng:
6 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - TRẦN HÀ GIANG - Mã SV: 22CE027 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 |
Buổi 6 | Chướng 1 cơ học | 2024-09-19 08:00:50 | SV vắng:
10 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - TRẦN HÀ GIANG - Mã SV: 22CE027 - Phạm Ngọc Hải - Mã SV: 23CE022 - Nông Duy Hoàng - Mã SV: 23CE026 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - SAISATHONE VONGVILAY - Mã SV: 23CE.B032 |
Buổi 7 | Chương hai trường tĩnh điện và trường tĩnh từ | 2024-09-26 08:11:18 | SV vắng:
5 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - Đoàn Trọng Mỹ - Mã SV: 23CE045 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 |
Buổi 8 | Chương hai trường tĩnh điện và trường tĩnh từ | 2024-10-03 08:18:42 | SV vắng:
6 - Nguyễn Nguyên Dương - Mã SV: 23CE017 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Đoàn Trọng Mỹ - Mã SV: 23CE045 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 |
Buổi 9 | Chương hai trường tĩnh điện và trường tĩnh từ | 2024-10-10 09:42:22 | SV vắng:
5 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Lê Anh Quân - Mã SV: 23CE059 - Phan Nguyên Thắng - Mã SV: 23CE074 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 |
Buổi 10 | Chương hai trường tĩnh điện và trường tĩnh từ | 2024-10-17 08:10:06 | SV vắng:
8 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Hoàng Công Dũng - Mã SV: 23IT036 - Trần Đình Hoàng Long - Mã SV: 23NS056 - Nguyễn Mậu Minh Phát - Mã SV: 23CE054 - Lê Anh Quân - Mã SV: 23CE059 - Phan Nguyên Thắng - Mã SV: 23CE074 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 |
Buổi 11 | Chương hai trường tĩnh điện và trường tĩnh từ | 2024-10-24 08:15:36 | SV vắng:
14 - Huỳnh Gia Bảo - Mã SV: 23CE003 - Trương Khắc Cường - Mã SV: 23CE008 - Lê Bảo Hoàng - Mã SV: 23CE024 - Trần Nguyên Hy - Mã SV: 23CE033 - Nguyễn Trần Anh Khôi - Mã SV: 23CE036 - Nguyễn Phi Long - Mã SV: 23CE.B013 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Trần Đình Phương - Mã SV: 23CE057 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Phan Nguyên Thắng - Mã SV: 23CE074 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 |
Buổi 12 | chương 2 trường tĩnh điện và trường tĩnh từ | 2024-10-31 09:24:06 | SV vắng:
9 - TRẦN HÀ GIANG - Mã SV: 22CE027 - Nông Duy Hoàng - Mã SV: 23CE026 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Trần Đình Phương - Mã SV: 23CE057 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Phan Nguyên Thắng - Mã SV: 23CE074 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - SAISATHONE VONGVILAY - Mã SV: 23CE.B032 |
Buổi 13 | chương 2 trường tĩnh điện và trường tĩnh từ | 2024-11-07 08:17:28 | SV vắng:
16 - Huỳnh Gia Bảo - Mã SV: 23CE003 - Hoàng Công Dũng - Mã SV: 23IT036 - Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038 - Nguyễn Trần Anh Khôi - Mã SV: 23CE036 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Châu Văn Trung Nguyên - Mã SV: 23CE048 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Nguyễn Mậu Minh Phát - Mã SV: 23CE054 - Trần Đình Phương - Mã SV: 23CE057 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Phan Nguyên Thắng - Mã SV: 23CE074 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Nguyễn Văn Quốc Triệu - Mã SV: 23IT.B232 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Trần Xuân Vũ - Mã SV: 23CE.B031 |
Buổi 14 | Chướng ba trường diện từ | 2024-11-14 08:17:18 | SV vắng:
13 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Đăng Cường - Mã SV: 23CE006 - Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038 - Nông Duy Hoàng - Mã SV: 23CE026 - Nguyễn Hữu Bảo Huy - Mã SV: 23CE032 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Trần Đình Phương - Mã SV: 23CE057 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Phan Nguyên Thắng - Mã SV: 23CE074 - Phạm Võ Minh Tiến - Mã SV: 23CE.B022 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 |
Buổi 15 | Chương ba | 2024-11-21 09:02:30 | SV vắng:
1 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Vật lý (1)_GIT |
ThS Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Đã dạy 15 / 15 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Vật lý (10) |
ThS Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
3 | Vật lý (11) |
ThS Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Vật lý (12) |
ThS Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Đã dạy 13 / 15 buổi | |
5 | Vật lý (13) |
ThS Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Đã dạy 15 / 15 buổi | |
6 | Vật lý (14) |
ThS Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Đã dạy 15 / 15 buổi | |
7 | Vật lý (15) |
ThS Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Đã dạy 15 / 15 buổi | |
8 | Vật lý (2)_GIT |
ThS Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Đã dạy 15 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Vật lý (3)_JIT |
ThS Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Đã dạy 15 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Vật lý (4)_ITe |
ThS Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Đã dạy 17 / 15 buổi | |
11 | Vật lý (5)_ITe |
ThS Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Đã dạy 15 / 15 buổi | |
12 | Vật lý (6) |
ThS Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Đã dạy 15 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Vật lý (7) |
ThS Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Vật lý (8) |
ThS Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Đã dạy 15 / 15 buổi | |
15 | Vật lý (9) |
ThS Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Đã dạy 15 / 3 buổi |