STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Phân 1: Chương 1: Vẽ khối cơ bản | 2024-08-14 06:05:53 | SV vắng:
5 - TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY - Mã SV: 22IT.B095 - LƯƠNG TRUNG NGHĨA - Mã SV: 22IT181 - VÕ VĂN CÔNG RIN - Mã SV: 22IT.B175 - VÕ TÁ TÀI - Mã SV: 22IT256 - LÊ ĐỨC ANH TUẤN - Mã SV: 22IT327 |
Buổi 2 | Buổi 2: Bài vẽ khối cơ bản mẫu 1 | 2024-08-21 06:29:03 | SV vắng:
7 - TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY - Mã SV: 22IT.B095 - HÀ TRẦN GIA KHIÊM - Mã SV: 22IT143 - Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045 - Đỗ Hà Sa - Mã SV: 20IT172 - VÕ TÁ TÀI - Mã SV: 22IT256 - LÊ ANH TUẤN - Mã SV: 22IT325 - LÊ ĐỨC ANH TUẤN - Mã SV: 22IT327 |
Buổi 3 | Buổi 4: Vẽ khối trừu tượng | 2024-08-28 06:24:02 | SV vắng:
5 - TRẦN QUANG BẢO LONG - Mã SV: 22IT160 - Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - LÊ ĐỨC ANH TUẤN - Mã SV: 22IT327 - TRẦN LONG VŨ - Mã SV: 22IT348 |
Buổi 4 | Buổi 4: Vẽ mẫu tĩnh vật 01 | 2024-09-04 06:29:28 | SV vắng:
8 - TRẦN HUỲNH ANH DŨNG - Mã SV: 22IT.B035 - NGÔ TRƯỜNG HẬU - Mã SV: 22IT080 - NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017 - Đỗ Hà Sa - Mã SV: 20IT172 - ĐÀO QUANG SANG - Mã SV: 22IT.B176 - PHẠM NHẬT THÁI - Mã SV: 22IT.B187 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - LÊ ĐỨC ANH TUẤN - Mã SV: 22IT327 |
Buổi 5 | BUỔI 5: VẼ MẪU TĨNH VẬT 02 | 2024-09-11 06:24:12 | SV vắng:
5 - PHAN HUY KHÁNH - Mã SV: 22IT.B107 - HÀ TRẦN GIA KHIÊM - Mã SV: 22IT143 - Đỗ Hà Sa - Mã SV: 20IT172 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - LÊ ĐỨC ANH TUẤN - Mã SV: 22IT327 |
Buổi 6 | Buổi 1: Lý thuyết về vẽ hình hoạ | 2024-09-12 00:35:28 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Buổi 6: Bài vẽ thực hành khối Mắt và Miệng | 2024-09-18 06:32:58 | SV vắng:
9 - TRƯƠNG THỊ KIM CHI - Mã SV: 22IT.B024 - Lê Hoàng Thục Đoan - Mã SV: 23DA010 - NGÔ TRƯỜNG HẬU - Mã SV: 22IT080 - TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY - Mã SV: 22IT.B095 - TRẦN QUANG BẢO LONG - Mã SV: 22IT160 - LƯƠNG TRUNG NGHĨA - Mã SV: 22IT181 - Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - LÊ ĐỨC ANH TUẤN - Mã SV: 22IT327 |
Buổi 8 | Buổi 7: VẼ mẫu Tai Mắt Mui Miệng (TT) | 2024-09-25 06:17:38 | SV vắng:
8 - NGÔ TRƯỜNG HẬU - Mã SV: 22IT080 - TRẦN HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT102 - TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY - Mã SV: 22IT.B095 - HỒ THỊ CẨM NHUNG - Mã SV: 22IT212 - LÊ THỊ BÍCH THẢO - Mã SV: 22IT.B190 - ĐẶNG THỊ ANH THƯ - Mã SV: 22IT292 - LÊ ĐỨC ANH TUẤN - Mã SV: 22IT327 - TRẦN LONG VŨ - Mã SV: 22IT348 |
Buổi 9 | Buổi 09: bài vẽ đầu tượng phác mảng | 2024-10-02 06:34:47 | SV vắng:
10 - NGÔ TRƯỜNG HẬU - Mã SV: 22IT080 - NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017 - TRẦN HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT102 - TRẦN LÊ HỮU KHÁNH - Mã SV: 22IT.B108 - LƯƠNG TRUNG NGHĨA - Mã SV: 22IT181 - Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - LÊ THỊ BÍCH THẢO - Mã SV: 22IT.B190 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - LÊ ĐỨC ANH TUẤN - Mã SV: 22IT327 |
Buổi 10 | Buổi 10: Vẽ đầu tượng Nữ | 2024-10-09 06:21:00 | SV vắng:
9 - NGÔ TRƯỜNG HẬU - Mã SV: 22IT080 - TRẦN QUANG BẢO LONG - Mã SV: 22IT160 - LƯƠNG TRUNG NGHĨA - Mã SV: 22IT181 - Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045 - Đỗ Hà Sa - Mã SV: 20IT172 - VÕ TÁ TÀI - Mã SV: 22IT256 - LÊ THỊ BÍCH THẢO - Mã SV: 22IT.B190 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - LÊ ĐỨC ANH TUẤN - Mã SV: 22IT327 |
Buổi 11 | Buổi 10: Vẽ đầu tượng Nữ | 2024-10-16 04:48:30 | SV vắng:
8 - NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017 - HÀ TRẦN GIA KHIÊM - Mã SV: 22IT143 - Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - VÕ TÁ TÀI - Mã SV: 22IT256 - LÊ THỊ BÍCH THẢO - Mã SV: 22IT.B190 - LÊ ANH TUẤN - Mã SV: 22IT325 - TRẦN HUỲNH ANH DŨNG - Mã SV: 22IT.B035 |
Buổi 12 | Buổi 5: Vẽ Tĩnh vật mẫu 2 | 2024-10-17 00:43:15 | SV vắng: 0 |
Buổi 13 | BUỔI 11: VẼ ĐẦU TƯỢNG NAM GIÀ | 2024-10-23 06:30:39 | SV vắng:
4 - HÀ TRẦN GIA KHIÊM - Mã SV: 22IT143 - Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045 - LÊ THỊ BÍCH THẢO - Mã SV: 22IT.B190 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 |
Buổi 14 | Buổi 7: Vẽ mô hình Tai Mắt Mũi Miệng | 2024-10-24 23:25:15 | SV vắng: 0 |
Buổi 15 | Buổi 12: Thực hiện Bài tập lớn | 2024-10-30 08:56:41 | SV vắng: 0 |
Buổi 16 | Buổi 7: Vẽ mô hình Tai Mắt Mũi Miệng | 2024-10-31 00:54:39 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Hình họa (1) |
ThS Nguyễn Trọng Công Thành |
Đã dạy 11 / 12 buổi | |
2 | Hình họa (2) |
ThS Nguyễn Trọng Công Thành |
Đã dạy 16 / 12 buổi | |
3 | Hình họa (3) |
ThS Nguyễn Trọng Công Thành |
Đã dạy 13 / 3 buổi |