Trọng số Mạng máy tính (2): Chuyên cần 0.1  Bài tập 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Mạng máy tính (2)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 lab1 2024-08-12 01:05:11 SV vắng: 6
- VÕ THẾ ANH - Mã SV: 21IT394
- Trương Đình Cường - Mã SV: 23AI004
- Đinh Quang Dũng - Mã SV: 23AI006
- ĐOÀN QUỐC HUY - Mã SV: 21IT279
- PHẠM HỮU THẮNG - Mã SV: 21IT379
- Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092
Buổi 2 Chương 1. Tổng quan về mạng máy tính 2024-08-19 02:12:01 SV vắng: 7
- Kim Thiên Bảo - Mã SV: 23AI002
- ĐOÀN QUỐC HUY - Mã SV: 21IT279
- Trần Ngọc Quốc Nam - Mã SV: 23AI032
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092
- Trương Tấn Vũ - Mã SV: 23AI056
- Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057
Buổi 3 Tầng vật lý 2024-08-26 02:27:21 SV vắng: 10
- Kim Thiên Bảo - Mã SV: 23AI002
- Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007
- Lê Minh Hải - Mã SV: 23AI013
- Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429
- ĐOÀN QUỐC HUY - Mã SV: 21IT279
- Phạm Duy Kha - Mã SV: 23IT118
- Ngô Anh Khôi - Mã SV: 23AI024
- Trần Ngọc Quốc Nam - Mã SV: 23AI032
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- HỒ ĐẮC MINH NHẬT - Mã SV: 22IT.B153
Buổi 4 Tầng mạng 2024-09-09 02:01:45 SV vắng: 14
- VÕ THẾ ANH - Mã SV: 21IT394
- Kim Thiên Bảo - Mã SV: 23AI002
- Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007
- Đinh Quang Dũng - Mã SV: 23AI006
- Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429
- ĐOÀN QUỐC HUY - Mã SV: 21IT279
- Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016
- Ksơr Triệu Minh Khánh - Mã SV: 23AI021
- Nguyễn Lê Đăng Khoa - Mã SV: 23AI023
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Phạm Hoàng Quân - Mã SV: 23AI041
- Nguyễn Đình Trường - Mã SV: 23AI052
- Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092
- Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057
Buổi 5 lab2-3 2024-09-16 00:50:34 SV vắng: 17
- Kim Thiên Bảo - Mã SV: 23AI002
- Trương Đình Cường - Mã SV: 23AI004
- Võ Nhật Cường - Mã SV: 23AI005
- Đinh Quang Dũng - Mã SV: 23AI006
- Lê Minh Hải - Mã SV: 23AI013
- Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429
- ĐOÀN QUỐC HUY - Mã SV: 21IT279
- Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016
- Phạm Duy Kha - Mã SV: 23IT118
- Nguyễn Lê Đăng Khoa - Mã SV: 23AI023
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Nguyễn Vĩnh Sanh - Mã SV: 23AI043
- PHẠM HỮU THẮNG - Mã SV: 21IT379
- Nguyễn Đình Trường - Mã SV: 23AI052
- Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092
- Lê Tiến Vũ - Mã SV: 23AI055
- Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057
Buổi 6 Tầng mạng (tt) 2024-09-23 02:14:00 SV vắng: 9
- Kim Thiên Bảo - Mã SV: 23AI002
- Trương Đình Cường - Mã SV: 23AI004
- Phạm Minh Đạt - Mã SV: 23AI010
- Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016
- Trần Ngọc Quốc Nam - Mã SV: 23AI032
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Nguyễn Đình Trường - Mã SV: 23AI052
- Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092
- Trương Tấn Vũ - Mã SV: 23AI056
Buổi 7 Tuần 10 2024-09-30 00:43:59 SV vắng: 17
- Kim Thiên Bảo - Mã SV: 23AI002
- Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007
- Huỳnh Bá Duy - Mã SV: 23AI008
- Lê Minh Hải - Mã SV: 23AI013
- Nguyễn Đình Hiếu - Mã SV: 23AI015
- Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016
- Ngô Anh Khôi - Mã SV: 23AI024
- VĂN TUẤN KIỆT - Mã SV: 22IT.B113
- Trần Ngọc Quốc Nam - Mã SV: 23AI032
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- HỒ ĐẮC MINH NHẬT - Mã SV: 22IT.B153
- Phạm Hoàng Quân - Mã SV: 23AI041
- PHẠM HỮU THẮNG - Mã SV: 21IT379
- Nguyễn Đình Trường - Mã SV: 23AI052
- Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092
- Phạm Văn Vinh - Mã SV: 23AI054
- Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057
Buổi 8 lab4 2024-10-07 00:39:58 SV vắng: 12
- Kim Thiên Bảo - Mã SV: 23AI002
- Trương Đình Cường - Mã SV: 23AI004
- Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007
- Lê Minh Hải - Mã SV: 23AI013
- Nguyễn Đình Hiếu - Mã SV: 23AI015
- Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016
- Ngô Anh Khôi - Mã SV: 23AI024
- Trần Ngọc Quốc Nam - Mã SV: 23AI032
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Nguyễn Đình Trường - Mã SV: 23AI052
- Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092
- Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057
Buổi 9 Giao thức định tuyến (tt) 2024-10-14 02:31:46 SV vắng: 1
- Phạm Minh Đạt - Mã SV: 23AI010
Buổi 10 Giao thức định tuyến (tt) 2024-10-21 02:53:44 SV vắng: 0
Buổi 11 lab 5 2024-11-04 00:49:21 SV vắng: 18
- Bùi Chấn An - Mã SV: 23AI001
- Kim Thiên Bảo - Mã SV: 23AI002
- Lê Minh Hải - Mã SV: 23AI013
- Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429
- Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016
- Phạm Duy Kha - Mã SV: 23IT118
- Nguyễn Đăng Khoa - Mã SV: 23AI022
- Nguyễn Lê Đăng Khoa - Mã SV: 23AI023
- Ngô Anh Khôi - Mã SV: 23AI024
- VĂN TUẤN KIỆT - Mã SV: 22IT.B113
- Nguyễn Văn Lâm - Mã SV: 23AI026
- Trần Ngọc Quốc Nam - Mã SV: 23AI032
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Nguyễn Vĩnh Sanh - Mã SV: 23AI043
- Nguyễn Đình Trường - Mã SV: 23AI052
- Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092
- Phạm Văn Vinh - Mã SV: 23AI054
- Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057
Buổi 12 lab 6 2024-11-11 00:38:00 SV vắng: 18
- Kim Thiên Bảo - Mã SV: 23AI002
- Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007
- Đinh Quang Dũng - Mã SV: 23AI006
- Lê Duy Đạt - Mã SV: 23IT048
- Lê Minh Hải - Mã SV: 23AI013
- Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429
- Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016
- Ngô Anh Khôi - Mã SV: 23AI024
- Nguyễn Xuân Kiên - Mã SV: 23AI025
- VĂN TUẤN KIỆT - Mã SV: 22IT.B113
- Nguyễn Văn Lâm - Mã SV: 23AI026
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Nguyễn Xuân Hoàng Nhật - Mã SV: 23IT.B151
- Nguyễn Đình Trường - Mã SV: 23AI052
- Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23AI053
- Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092
- Phạm Văn Vinh - Mã SV: 23AI054
- Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057
Buổi 13 lab 7 2024-11-18 00:55:22 SV vắng: 13
- Kim Thiên Bảo - Mã SV: 23AI002
- Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007
- Đinh Quang Dũng - Mã SV: 23AI006
- Lê Minh Hải - Mã SV: 23AI013
- Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429
- Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016
- Phạm Duy Kha - Mã SV: 23IT118
- Ngô Anh Khôi - Mã SV: 23AI024
- Trần Ngọc Quốc Nam - Mã SV: 23AI032
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Nguyễn Đình Trường - Mã SV: 23AI052
- Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092
- Trương Tấn Vũ - Mã SV: 23AI056
Lịch trình giảng dạy của học phần Mạng máy tính

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Mạng máy tính (1) ThS Ninh Khánh Chi
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Mạng máy tính (2) TS Nguyễn Hà Huy Cường
Đã dạy 13 / 3 buổi