STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Giới thiệu học phần. Chương 1. Giới thiệu về phát triển hướng đối tượng 1.1. Phát triển hướng chức năng và hướng đối tượng 1.2. Các khái niệm cơ bản về hệ thống hướng đối tượng | 2024-09-12 00:32:44 | SV vắng:
2 - Nguyễn Văn Khang - Mã SV: 23IT121 - ĐỖ THÀNH CÔNG - Mã SV: 24CE011 |
Buổi 2 | Chương 2 - Database Design-ERM | 2024-09-19 00:12:07 | SV vắng:
2 - Nguyễn Hữu Hưng - Mã SV: 23IT114 - VÕ ĐỨC TÍN - Mã SV: 21IT522 |
Buổi 3 | Chương 2 - Database Design-RDM | 2024-09-26 00:32:17 | SV vắng:
4 - Nguyễn Hữu Hưng - Mã SV: 23IT114 - ĐỖ THÀNH CÔNG - Mã SV: 24CE011 - PHAN LƯU ANH QUỐC - Mã SV: 24CE059 - TRẦN TẤN SANG - Mã SV: 24CE065 |
Buổi 4 | Chương 2 - Database Design-Relational Algebra | 2024-10-03 00:31:20 | SV vắng:
2 - NGUYỄN QUỐC NGUYÊN KHOA - Mã SV: 24CE041 - ĐỖ THÀNH CÔNG - Mã SV: 24CE011 |
Buổi 5 | Chương 3-Relational Model Normallization_Session1-Normalization, FD | 2024-10-10 00:38:47 | SV vắng:
4 - Nguyễn Hữu Hưng - Mã SV: 23IT114 - ĐỖ THÀNH CÔNG - Mã SV: 24CE011 - PHAN LƯU ANH QUỐC - Mã SV: 24CE059 - ĐINH TIẾN SANG - Mã SV: 24CE066 |
Buổi 6 | Chương 3. NF | 2024-10-17 00:51:18 | SV vắng:
6 - ĐỖ THÀNH CÔNG - Mã SV: 24CE011 - LÊ HỮU ĐỨC - Mã SV: 24CE095 - NGUYỄN PHAN QUỐC HUY - Mã SV: 24CE038 - NGUYỄN QUỐC NGUYÊN KHOA - Mã SV: 24CE041 - TRẦN TẤN SANG - Mã SV: 24CE065 - LÊ CẢNH SON - Mã SV: 24CE068 |
Buổi 7 | Kiểm tra giữa kỳ; Chương 4-SQL_Session 1 -Introduction to SQL, DDL, DML(Tạo CSDL, các kiểu DL) | 2024-10-24 00:35:47 | SV vắng:
2 - ĐỖ THÀNH CÔNG - Mã SV: 24CE011 - TRẦN TẤN SANG - Mã SV: 24CE065 |
Buổi 8 | Chương 4-SQL_Session 1 -Introduction to SQL, DDL, DML(Tạo CSDL, các kiểu DL) | 2024-10-31 00:35:58 | SV vắng:
12 - Nguyễn Hữu Hưng - Mã SV: 23IT114 - LÊ THANH BÌNH - Mã SV: 24CE007 - ĐỖ THÀNH CÔNG - Mã SV: 24CE011 - NGUYỄN ĐẮC CƯỜNG - Mã SV: 24CE013 - NGUYỄN PHAN QUỐC HUY - Mã SV: 24CE038 - NGUYỄN QUỐC NGUYÊN KHOA - Mã SV: 24CE041 - HỒ TÂN PHÚ - Mã SV: 24CE053 - PHAN LƯU ANH QUỐC - Mã SV: 24CE059 - TRẦN TẤN SANG - Mã SV: 24CE065 - LÊ CẢNH SON - Mã SV: 24CE068 - TRẦN HOÀNG SƠN - Mã SV: 24CE072 - ĐẶNG MINH TIẾN - Mã SV: 24CE081 |
Buổi 9 | Chương 4-SQL_Session 2 -DML with SELECT, VIEW | 2024-11-14 00:37:23 | SV vắng:
10 - Nguyễn Hữu Hưng - Mã SV: 23IT114 - ĐỖ THÀNH CÔNG - Mã SV: 24CE011 - NGUYỄN DUY QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 24CE012 - HỒ VĂN HOÀ - Mã SV: 24CE025 - NGUYỄN KHÁNH HƯNG - Mã SV: 24CE030 - NGUYỄN VIẾT HUY - Mã SV: 24CE039 - NGUYỄN QUỐC NGUYÊN KHOA - Mã SV: 24CE041 - PHAN LƯU ANH QUỐC - Mã SV: 24CE059 - TRẦN TẤN SANG - Mã SV: 24CE065 - LÊ CẢNH SON - Mã SV: 24CE068 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
2 | Cơ sở dữ liệu (10) |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (10)_Nhóm 1 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (10)_Nhóm 2 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
3 | Cơ sở dữ liệu (11) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (11)_Nhóm 1 |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (11)_Nhóm 2 |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
4 | Cơ sở dữ liệu (12)_TA |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cơ sở dữ liệu (12)_TA_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (12)_TA_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
5 | Cơ sở dữ liệu (13) |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 9 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cơ sở dữ liệu (13)_Nhóm 1 |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (13)_Nhóm 2 |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
6 | Cơ sở dữ liệu (14) |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cơ sở dữ liệu (14)_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (14)_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
7 | Cơ sở dữ liệu (15) |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (15)_Nhóm 1 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (15)_Nhóm 2 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
8 | Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
9 | Cơ sở dữ liệu (3)_ITe |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (3)_ITe_Nhóm 1 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (3)_ITe_Nhóm 2 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
10 | Cơ sở dữ liệu (4)_ITe |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (4)_ITe_Nhóm 1 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (4)_ITe_Nhóm 2 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
11 | Cơ sở dữ liệu (5) |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 7 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cơ sở dữ liệu (5)_Nhóm 1 |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (5)_Nhóm 2 |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
12 | Cơ sở dữ liệu (6) |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (6)_Nhóm 1 |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (6)_Nhóm 2 |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
13 | Cơ sở dữ liệu (7) |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (7)_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (7)_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
14 | Cơ sở dữ liệu (8) |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (8)_Nhóm 1 |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (8)_Nhóm 2 |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
15 | Cơ sở dữ liệu (9) |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (9)_Nhóm 1 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (9)_Nhóm 2 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 0 / 3 buổi |