STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chapter 1. Introduction | 2024-09-10 00:35:11 | SV vắng:
3 - Trần Hữu Hoàng Châu - Mã SV: 23IT027 - MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251 - TRẦN NGỌC HIẾU - Mã SV: 24ITE037 |
Buổi 2 | Chapter 2. Database Design | 2024-09-17 00:40:23 | SV vắng:
1 - HUỲNH MINH THƯỞNG - Mã SV: 24ITE105 |
Buổi 3 | Chapter 2. Database Design | 2024-09-24 00:45:21 | SV vắng:
2 - ĐẶNG HOÀNG NGUYÊN THẢO - Mã SV: 24ITE098 - HUỲNH MINH THƯỞNG - Mã SV: 24ITE105 |
Buổi 4 | Chapter 2. Database Design | 2024-10-01 00:41:36 | SV vắng:
4 - MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251 - PHẠM MINH TRÍ BẢO - Mã SV: 24ITE013 - ĐỖ TRỌNG CHIẾN - Mã SV: 24ITE021 - PHẠM THẾ HOÀNG CHƯƠNG - Mã SV: 24ITE024 |
Buổi 5 | Chapter 3. Relational Model Normallization | 2024-10-08 00:40:16 | SV vắng:
5 - MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251 - LÊ NGUYỄN TRUNG HIẾU - Mã SV: 24ITE036 - HOÀNG ANH KIỆT - Mã SV: 24ITE051 - NGUYỄN LÊ PHÚC SƠN - Mã SV: 24ITE090 - ĐINH VĂN TIẾN - Mã SV: 24ITE106 |
Buổi 6 | Chapter 3. Relational Model Normallization | 2024-10-15 00:42:01 | SV vắng:
2 - MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251 - LÊ NGUYỄN TRUNG HIẾU - Mã SV: 24ITE036 |
Buổi 7 | Chapter 3. Relational Model Normallization | 2024-10-22 00:46:47 | SV vắng:
15 - Trần Hữu Hoàng Châu - Mã SV: 23IT027 - MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251 - ĐỖ TRỌNG CHIẾN - Mã SV: 24ITE021 - LÊ NGUYỄN TRUNG HIẾU - Mã SV: 24ITE036 - ĐẶNG ĐỨC TƯỜNG - Mã SV: 24ITB222 - NGÔ TRƯỜNG ĐĂNG KHOA - Mã SV: 24ITE049 - HOÀNG ANH KIỆT - Mã SV: 24ITE051 - PHAN VĂN NAM - Mã SV: 24ITE065 - TRẦN CÔNG PHONG - Mã SV: 24ITE075 - BÙI NHẬT KHÁNH QUỲNH - Mã SV: 24ITE084 - LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088 - PHẠM VĂN THẮNG - Mã SV: 24ITE096 - HUỲNH MINH THƯỞNG - Mã SV: 24ITE105 - ĐINH VĂN TIẾN - Mã SV: 24ITE106 - NGUYỄN TẤT VÕ - Mã SV: 24ITE119 |
Buổi 8 | Chapter 4. Structured Query Language (SQL) | 2024-10-29 00:48:25 | SV vắng:
4 - MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251 - LÊ NGUYỄN TRUNG HIẾU - Mã SV: 24ITE036 - NGUYỄN ANH KHOA - Mã SV: 24ITE050 - ĐINH VĂN TIẾN - Mã SV: 24ITE106 |
Buổi 9 | Chapter 4. Structured Query Language (SQL) | 2024-11-05 00:50:54 | SV vắng:
2 - MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251 - LÊ NGUYỄN TRUNG HIẾU - Mã SV: 24ITE036 |
Buổi 10 | Chapter 4. Structured Query Language (SQL) | 2024-11-12 00:49:04 | SV vắng:
4 - MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251 - LÊ NGUYỄN TRUNG HIẾU - Mã SV: 24ITE036 - HUỲNH MINH THƯỞNG - Mã SV: 24ITE105 - ĐINH VĂN TIẾN - Mã SV: 24ITE106 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
2 | Cơ sở dữ liệu (10) |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (10)_Nhóm 1 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (10)_Nhóm 2 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
3 | Cơ sở dữ liệu (11) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (11)_Nhóm 1 |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (11)_Nhóm 2 |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
4 | Cơ sở dữ liệu (12)_TA |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cơ sở dữ liệu (12)_TA_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (12)_TA_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
5 | Cơ sở dữ liệu (13) |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 9 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cơ sở dữ liệu (13)_Nhóm 1 |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (13)_Nhóm 2 |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
6 | Cơ sở dữ liệu (14) |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cơ sở dữ liệu (14)_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (14)_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
7 | Cơ sở dữ liệu (15) |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (15)_Nhóm 1 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (15)_Nhóm 2 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
8 | Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
9 | Cơ sở dữ liệu (3)_ITe |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (3)_ITe_Nhóm 1 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (3)_ITe_Nhóm 2 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
10 | Cơ sở dữ liệu (4)_ITe |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (4)_ITe_Nhóm 1 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (4)_ITe_Nhóm 2 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
11 | Cơ sở dữ liệu (5) |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 7 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cơ sở dữ liệu (5)_Nhóm 1 |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (5)_Nhóm 2 |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
12 | Cơ sở dữ liệu (6) |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (6)_Nhóm 1 |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (6)_Nhóm 2 |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
13 | Cơ sở dữ liệu (7) |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (7)_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (7)_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
14 | Cơ sở dữ liệu (8) |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (8)_Nhóm 1 |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (8)_Nhóm 2 |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
15 | Cơ sở dữ liệu (9) |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (9)_Nhóm 1 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (9)_Nhóm 2 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 0 / 3 buổi |