STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chapter 1. Introduction | 2024-09-09 06:04:45 | SV vắng:
2 - LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041 - TRẦN THẾ NGHĨA - Mã SV: 24ITB125 |
Buổi 2 | Chapter 2: Database Design | 2024-09-16 06:10:36 | SV vắng:
2 - NGUYỄN DUY ĐAN - Mã SV: 24ITB240 - HOÀNG TRỌNG HIẾU - Mã SV: 24ITB043 |
Buổi 3 | Chapter 2. Database Design | 2024-09-23 06:08:21 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | Chapter 2. Database Design | 2024-09-30 06:12:11 | SV vắng:
2 - ĐỖ HOÀNG PHI LONG - Mã SV: 24ITB106 - NGUYỄN THANH TÙNG - Mã SV: 24ITB220 |
Buổi 5 | Chapter 3. Relational Model Normallization | 2024-10-07 06:14:39 | SV vắng:
2 - PHAN TRƯƠNG MINH KHÁNH - Mã SV: 24ITB079 - ĐẶNG QUỐC PHÚ - Mã SV: 24ITB151 |
Buổi 6 | Chapter 3. Relational Model Normallization | 2024-10-14 06:13:30 | SV vắng:
1 - PHAN TRƯƠNG MINH KHÁNH - Mã SV: 24ITB079 |
Buổi 7 | Chapter 3. Relational Model Normallization | 2024-10-21 06:19:43 | SV vắng:
7 - Nguyễn Đình Minh - Mã SV: 23IT163 - NGUYỄN BÁ NHẬT BẢO - Mã SV: 24ITB020 - NGUYỄN ĐỨC MINH HUY - Mã SV: 24ITB068 - PHAN TRƯƠNG MINH KHÁNH - Mã SV: 24ITB079 - NGUYỄN THANH KIỀU - Mã SV: 24ITB090 - NGUYỄN QUỲNH NHI - Mã SV: 24ITB138 - DƯƠNG ĐỨC TIẾN - Mã SV: 24ITB194 |
Buổi 8 | Chapter 4. Structured Query Language (SQL) | 2024-10-28 06:17:19 | SV vắng:
3 - PHAN TRƯƠNG MINH KHÁNH - Mã SV: 24ITB079 - TRẦN VĂN THẮNG - Mã SV: 24ITB179 - DƯƠNG ĐỨC TIẾN - Mã SV: 24ITB194 |
Buổi 9 | Chapter 4. Structured Query Language (SQL) | 2024-11-04 06:34:09 | SV vắng:
5 - Nguyễn Đình Minh - Mã SV: 23IT163 - PHAN TRƯƠNG MINH KHÁNH - Mã SV: 24ITB079 - DƯƠNG ĐỨC TIẾN - Mã SV: 24ITB194 - LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041 - ĐỖ HOÀNG PHI LONG - Mã SV: 24ITB106 |
Buổi 10 | Chapter 4. Structured Query Language (SQL) | 2024-11-11 06:10:55 | SV vắng:
4 - NGUYỄN DUY ĐAN - Mã SV: 24ITB240 - PHAN TRƯƠNG MINH KHÁNH - Mã SV: 24ITB079 - DƯƠNG ĐỨC TIẾN - Mã SV: 24ITB194 - NGUYỄN THANH TÙNG - Mã SV: 24ITB220 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
2 | Cơ sở dữ liệu (10) |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (10)_Nhóm 1 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (10)_Nhóm 2 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
3 | Cơ sở dữ liệu (11) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (11)_Nhóm 1 |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (11)_Nhóm 2 |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
4 | Cơ sở dữ liệu (12)_TA |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cơ sở dữ liệu (12)_TA_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (12)_TA_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
5 | Cơ sở dữ liệu (13) |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 9 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cơ sở dữ liệu (13)_Nhóm 1 |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (13)_Nhóm 2 |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
6 | Cơ sở dữ liệu (14) |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cơ sở dữ liệu (14)_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (14)_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
7 | Cơ sở dữ liệu (15) |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (15)_Nhóm 1 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (15)_Nhóm 2 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
8 | Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA_Nhóm 1 |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA_Nhóm 2 |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
9 | Cơ sở dữ liệu (3)_ITe |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (3)_ITe_Nhóm 1 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (3)_ITe_Nhóm 2 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
10 | Cơ sở dữ liệu (4)_ITe |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (4)_ITe_Nhóm 1 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (4)_ITe_Nhóm 2 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
11 | Cơ sở dữ liệu (5) |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 7 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Cơ sở dữ liệu (5)_Nhóm 1 |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (5)_Nhóm 2 |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
12 | Cơ sở dữ liệu (6) |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (6)_Nhóm 1 |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (6)_Nhóm 2 |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
13 | Cơ sở dữ liệu (7) |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (7)_Nhóm 1 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (7)_Nhóm 2 |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
14 | Cơ sở dữ liệu (8) |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (8)_Nhóm 1 |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (8)_Nhóm 2 |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
15 | Cơ sở dữ liệu (9) |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Cơ sở dữ liệu (9)_Nhóm 1 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 1 / 3 buổi | ||
Cơ sở dữ liệu (9)_Nhóm 2 |
ThS Lương Khánh Tý |
Đã dạy 0 / 3 buổi |