Trọng số Tiếng Anh 1 (10): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (10)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit1 2024-10-04 07:57:53 SV vắng: 3
- PHẠM VĂN THIẾT - Mã SV: 21IT583
- TRẦN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 24IT331
- TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 24IT221
Buổi 2 Unit2A+C 2024-10-11 08:52:52 SV vắng: 3
- TRẦN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 24IT331
- NGUYỄN NHẤT HUY - Mã SV: 24IT095
- NGUYỄN QUỐC NHẬT TÂN - Mã SV: 24IT235
Buổi 3 Unit2D+E 2024-10-18 08:12:32 SV vắng: 1
- TRƯƠNG VĨNH TRƯỜNG LINH - Mã SV: 24IT141
Buổi 4 unit3A+B 2024-10-25 07:54:11 SV vắng: 2
- HOÀNG NGUYỄN BẢO HUY - Mã SV: 24IT090
- TRẦN THỊ THANH NGUYỆT - Mã SV: 24IT183
Buổi 5 Unit3C 2024-11-01 08:59:46 SV vắng: 6
- TRẦN TUẤN ANH - Mã SV: 24IT012
- TRẦN VĂN CƯỜNG - Mã SV: 24IT036
- NGUYỄN TẤN HÒA - Mã SV: 24IT071
- HỒ TÂM HIỄN - Mã SV: 24IT058
- LƯƠNG GIA HUY - Mã SV: 24IT092
- NGUYỄN HỮU MINH - Mã SV: 24IT163
Buổi 6 Unit4A+B 2024-11-08 08:59:44 SV vắng: 8
- Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464
- TRẦN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 24IT331
- NGUYỄN TẤN HÒA - Mã SV: 24IT071
- NGUYỄN PHAN NHƯ HOÀNG - Mã SV: 24IT079
- LƯU THỊ HỮU LỢI - Mã SV: 24IT148
- TRƯƠNG VĨNH TRƯỜNG LINH - Mã SV: 24IT141
- TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 24IT221
- LÊ CAO SANG - Mã SV: 24IT227
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 1 / 12 buổi
2 Tiếng Anh 1 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 6 / 12 buổi
3 Tiếng Anh 1 (11) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
4 Tiếng Anh 1 (12) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
5 Tiếng Anh 1 (13) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (14) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
7 Tiếng Anh 1 (15) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
8 Tiếng Anh 1 (16) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 7 / 12 buổi
9 Tiếng Anh 1 (17) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 7 / 12 buổi
10 Tiếng Anh 1 (18) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 8 / 12 buổi
11 Tiếng Anh 1 (19) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
12 Tiếng Anh 1 (2) ThS Hồ Quảng Hà
Đã dạy 0 / 12 buổi
13 Tiếng Anh 1 (20) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 12 buổi
14 Tiếng anh 1 (21) ThS Phan Thị Hải Yến
Đã dạy 7 / 13 buổi
15 Tiếng Anh 1 (3) ThS Bùi Thị Ngọc Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
16 Tiếng Anh 1 (4) ThS Nguyễn Thanh Hồng Ngọc
Đã dạy 7 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Tiếng Anh 1 (5) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 12 buổi
18 Tiếng Anh 1 (6) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 12 buổi
19 Tiếng Anh 1 (7) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 12 buổi
20 Tiếng Anh 1 (8) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 12 buổi
21 Tiếng Anh 1 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 6 / 12 buổi