STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit1 | 2024-10-04 07:57:53 | SV vắng:
3 - PHẠM VĂN THIẾT - Mã SV: 21IT583 - TRẦN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 24IT331 - TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 24IT221 |
Buổi 2 | Unit2A+C | 2024-10-11 08:52:52 | SV vắng:
3 - TRẦN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 24IT331 - NGUYỄN NHẤT HUY - Mã SV: 24IT095 - NGUYỄN QUỐC NHẬT TÂN - Mã SV: 24IT235 |
Buổi 3 | Unit2D+E | 2024-10-18 08:12:32 | SV vắng:
1 - TRƯƠNG VĨNH TRƯỜNG LINH - Mã SV: 24IT141 |
Buổi 4 | unit3A+B | 2024-10-25 07:54:11 | SV vắng:
2 - HOÀNG NGUYỄN BẢO HUY - Mã SV: 24IT090 - TRẦN THỊ THANH NGUYỆT - Mã SV: 24IT183 |
Buổi 5 | Unit3C | 2024-11-01 08:59:46 | SV vắng:
6 - TRẦN TUẤN ANH - Mã SV: 24IT012 - TRẦN VĂN CƯỜNG - Mã SV: 24IT036 - NGUYỄN TẤN HÒA - Mã SV: 24IT071 - HỒ TÂM HIỄN - Mã SV: 24IT058 - LƯƠNG GIA HUY - Mã SV: 24IT092 - NGUYỄN HỮU MINH - Mã SV: 24IT163 |
Buổi 6 | Unit4A+B | 2024-11-08 08:59:44 | SV vắng:
8 - Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464 - TRẦN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 24IT331 - NGUYỄN TẤN HÒA - Mã SV: 24IT071 - NGUYỄN PHAN NHƯ HOÀNG - Mã SV: 24IT079 - LƯU THỊ HỮU LỢI - Mã SV: 24IT148 - TRƯƠNG VĨNH TRƯỜNG LINH - Mã SV: 24IT141 - TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 24IT221 - LÊ CAO SANG - Mã SV: 24IT227 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 1 / 12 buổi | |
2 | Tiếng Anh 1 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 6 / 12 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (11) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (12) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (13) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (14) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (15) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (16) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 7 / 12 buổi | |
9 | Tiếng Anh 1 (17) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 7 / 12 buổi | |
10 | Tiếng Anh 1 (18) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
11 | Tiếng Anh 1 (19) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Tiếng Anh 1 (2) |
ThS Hồ Quảng Hà |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
13 | Tiếng Anh 1 (20) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
14 | Tiếng anh 1 (21) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 7 / 13 buổi | |
15 | Tiếng Anh 1 (3) |
ThS Bùi Thị Ngọc Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
16 | Tiếng Anh 1 (4) |
ThS Nguyễn Thanh Hồng Ngọc |
Đã dạy 7 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Tiếng Anh 1 (5) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
18 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 7 / 12 buổi | |
19 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
20 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
21 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 6 / 12 buổi |