STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1 | 2024-09-30 03:56:15 | SV vắng:
5 - PHẠM MINH HOÀNG - Mã SV: 24IC019 - NGUYỄN ĐĂNG KHOA - Mã SV: 24IC028 - HOÀNG TRỌNG KIÊN - Mã SV: 24IC029 - QUẢNG HOÀNG PHÚ - Mã SV: 24IC044 - NGUYỄN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 24IC060 |
Buổi 2 | Unit 2 | 2024-10-07 02:48:23 | SV vắng:
4 - NGUYỄN THỌ LÂM ANH - Mã SV: 24IC004 - NGUYỄN ĐĂNG KHOA - Mã SV: 24IC028 - HOÀNG TRỌNG KIÊN - Mã SV: 24IC029 - TRẦN HỮU NHẬT LÂM - Mã SV: 24IC032 |
Buổi 3 | Unit 2 và Unit 3 | 2024-10-14 03:36:13 | SV vắng:
4 - NGUYỄN ĐÌNH HIỀN - Mã SV: 24IC016 - TRẦN HỮU NHẬT LÂM - Mã SV: 24IC032 - VÕ NHẬT TỨ - Mã SV: 24IC062 - LÊ HỨA THẢO VY - Mã SV: 24EF042 |
Buổi 4 | Unit 3 | 2024-10-21 03:31:34 | SV vắng:
3 - NGUYỄN THỌ LÂM ANH - Mã SV: 24IC004 - NGUYỄN ĐÌNH HIỀN - Mã SV: 24IC016 - NGUYỄN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 24IC060 |
Buổi 5 | Bài 3 và kiểm tra giữa kỳ | 2024-10-28 05:35:05 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | Unit 4 | 2024-11-04 03:37:43 | SV vắng:
8 - NGUYỄN MINH PHƯƠNG ĐAN - Mã SV: 24EF044 - NGÔ HỒ TẤN ĐẠT - Mã SV: 24IC071 - NGUYỄN ĐÌNH HIỀN - Mã SV: 24IC016 - NGUYỄN TAM HUY - Mã SV: 24IC023 - HOÀNG TRỌNG KIÊN - Mã SV: 24IC029 - NGUYỄN NGỌC THIỆN - Mã SV: 24IC058 - VÕ NHẬT TỨ - Mã SV: 24IC062 - TRẦN VĂN VŨ - Mã SV: 24IC069 |
Buổi 7 | Unit 4 (tiếp theo) | 2024-11-11 03:33:05 | SV vắng:
7 - NGÔ HỒ TẤN ĐẠT - Mã SV: 24IC071 - NGUYỄN ĐÌNH HIỀN - Mã SV: 24IC016 - TRẦN THANH HOÀI - Mã SV: 24IC017 - NGUYỄN TRẦN BẢO HUY - Mã SV: 24IC024 - HOÀNG TRỌNG KIÊN - Mã SV: 24IC029 - TRẦN VĂN VŨ - Mã SV: 24IC069 - BÙI THỊ TƯỜNG VY - Mã SV: 24EF041 |
Buổi 8 | Unit 5 | 2024-11-18 03:38:32 | SV vắng:
6 - NGÔ HỒ TẤN ĐẠT - Mã SV: 24IC071 - TRẦN HỮU NHẬT LÂM - Mã SV: 24IC032 - NGUYỄN HIỀN NGỌC - Mã SV: 24IC038 - LÊ VĂN VÕ HOÀNG SƠN - Mã SV: 24IC051 - TRẦN ANH TUẤN - Mã SV: 24IC064 - TRẦN VĂN VŨ - Mã SV: 24IC069 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 1 / 12 buổi | |
2 | Tiếng Anh 1 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 7 / 12 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (11) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (12) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (13) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (14) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (15) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (16) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
9 | Tiếng Anh 1 (17) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 7 / 12 buổi | |
10 | Tiếng Anh 1 (18) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
11 | Tiếng Anh 1 (19) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Tiếng Anh 1 (2) |
ThS Hồ Quảng Hà |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
13 | Tiếng Anh 1 (20) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
14 | Tiếng anh 1 (21) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 8 / 13 buổi | |
15 | Tiếng Anh 1 (3) |
ThS Bùi Thị Ngọc Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
16 | Tiếng Anh 1 (4) |
ThS Nguyễn Thanh Hồng Ngọc |
Đã dạy 7 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Tiếng Anh 1 (5) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
18 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
19 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
20 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
21 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 7 / 12 buổi |