Trọng số Tiếng Anh 1 (11): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (11)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 1 2024-09-30 03:56:15 SV vắng: 5
- PHẠM MINH HOÀNG - Mã SV: 24IC019
- NGUYỄN ĐĂNG KHOA - Mã SV: 24IC028
- HOÀNG TRỌNG KIÊN - Mã SV: 24IC029
- QUẢNG HOÀNG PHÚ - Mã SV: 24IC044
- NGUYỄN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 24IC060
Buổi 2 Unit 2 2024-10-07 02:48:23 SV vắng: 4
- NGUYỄN THỌ LÂM ANH - Mã SV: 24IC004
- NGUYỄN ĐĂNG KHOA - Mã SV: 24IC028
- HOÀNG TRỌNG KIÊN - Mã SV: 24IC029
- TRẦN HỮU NHẬT LÂM - Mã SV: 24IC032
Buổi 3 Unit 2 và Unit 3 2024-10-14 03:36:13 SV vắng: 4
- NGUYỄN ĐÌNH HIỀN - Mã SV: 24IC016
- TRẦN HỮU NHẬT LÂM - Mã SV: 24IC032
- VÕ NHẬT TỨ - Mã SV: 24IC062
- LÊ HỨA THẢO VY - Mã SV: 24EF042
Buổi 4 Unit 3 2024-10-21 03:31:34 SV vắng: 3
- NGUYỄN THỌ LÂM ANH - Mã SV: 24IC004
- NGUYỄN ĐÌNH HIỀN - Mã SV: 24IC016
- NGUYỄN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 24IC060
Buổi 5 Bài 3 và kiểm tra giữa kỳ 2024-10-28 05:35:05 SV vắng: 0
Buổi 6 Unit 4 2024-11-04 03:37:43 SV vắng: 8
- NGUYỄN MINH PHƯƠNG ĐAN - Mã SV: 24EF044
- NGÔ HỒ TẤN ĐẠT - Mã SV: 24IC071
- NGUYỄN ĐÌNH HIỀN - Mã SV: 24IC016
- NGUYỄN TAM HUY - Mã SV: 24IC023
- HOÀNG TRỌNG KIÊN - Mã SV: 24IC029
- NGUYỄN NGỌC THIỆN - Mã SV: 24IC058
- VÕ NHẬT TỨ - Mã SV: 24IC062
- TRẦN VĂN VŨ - Mã SV: 24IC069
Buổi 7 Unit 4 (tiếp theo) 2024-11-11 03:33:05 SV vắng: 7
- NGÔ HỒ TẤN ĐẠT - Mã SV: 24IC071
- NGUYỄN ĐÌNH HIỀN - Mã SV: 24IC016
- TRẦN THANH HOÀI - Mã SV: 24IC017
- NGUYỄN TRẦN BẢO HUY - Mã SV: 24IC024
- HOÀNG TRỌNG KIÊN - Mã SV: 24IC029
- TRẦN VĂN VŨ - Mã SV: 24IC069
- BÙI THỊ TƯỜNG VY - Mã SV: 24EF041
Buổi 8 Unit 5 2024-11-18 03:38:32 SV vắng: 6
- NGÔ HỒ TẤN ĐẠT - Mã SV: 24IC071
- TRẦN HỮU NHẬT LÂM - Mã SV: 24IC032
- NGUYỄN HIỀN NGỌC - Mã SV: 24IC038
- LÊ VĂN VÕ HOÀNG SƠN - Mã SV: 24IC051
- TRẦN ANH TUẤN - Mã SV: 24IC064
- TRẦN VĂN VŨ - Mã SV: 24IC069
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 1 / 12 buổi
2 Tiếng Anh 1 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 7 / 12 buổi
3 Tiếng Anh 1 (11) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
4 Tiếng Anh 1 (12) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
5 Tiếng Anh 1 (13) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (14) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
7 Tiếng Anh 1 (15) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
8 Tiếng Anh 1 (16) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
9 Tiếng Anh 1 (17) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 7 / 12 buổi
10 Tiếng Anh 1 (18) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 8 / 12 buổi
11 Tiếng Anh 1 (19) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
12 Tiếng Anh 1 (2) ThS Hồ Quảng Hà
Đã dạy 0 / 12 buổi
13 Tiếng Anh 1 (20) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 12 buổi
14 Tiếng anh 1 (21) ThS Phan Thị Hải Yến
Đã dạy 8 / 13 buổi
15 Tiếng Anh 1 (3) ThS Bùi Thị Ngọc Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
16 Tiếng Anh 1 (4) ThS Nguyễn Thanh Hồng Ngọc
Đã dạy 7 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Tiếng Anh 1 (5) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 12 buổi
18 Tiếng Anh 1 (6) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 12 buổi
19 Tiếng Anh 1 (7) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 12 buổi
20 Tiếng Anh 1 (8) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 12 buổi
21 Tiếng Anh 1 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 7 / 12 buổi