1
|
Tiếng Anh 1 (1) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương
|
Đã dạy 1 / 12 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Tiếng Anh 1
2024-09-30 06:03:45
|
2
|
Tiếng Anh 1 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương
|
Đã dạy 6 / 12 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Unit1
2024-10-04 07:57:53
2
Unit2A+C
2024-10-11 08:52:52
3
Unit2D+E
2024-10-18 08:12:32
4
unit3A+B
2024-10-25 07:54:11
5
Unit3C
2024-11-01 08:59:46
6
Unit4A+B
2024-11-08 08:59:44
|
3
|
Tiếng Anh 1 (11) |
TS Lê Mai Anh
|
Đã dạy 8 / 12 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Unit 1
2024-09-30 03:56:15
2
Unit 2
2024-10-07 02:48:23
3
Unit 2 và Unit 3
2024-10-14 03:36:13
4
Unit 3
2024-10-21 03:31:34
5
Bài 3 và kiểm tra giữa kỳ
2024-10-28 05:35:05
6
Unit 4
2024-11-04 03:37:43
7
Unit 4 (tiếp theo)
2024-11-11 03:33:05
8
Unit 5
2024-11-18 03:38:32
|
4
|
Tiếng Anh 1 (12) |
TS Lê Mai Anh
|
Đã dạy 8 / 12 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Unit 1
2024-09-30 09:25:13
2
unit 1
2024-10-07 09:12:38
3
Unit 2 và unit 3
2024-10-14 09:15:30
4
Unit 3
2024-10-21 09:04:11
5
Unit 3 và Kiểm tra giữa kỳ
2024-10-28 09:54:18
6
Unit 4
2024-11-04 09:15:51
7
Unit 4 (tiếp theo)
2024-11-11 08:56:25
8
Unit 5
2024-11-18 08:50:15
|
5
|
Tiếng Anh 1 (13) |
TS Lê Mai Anh
|
Đã dạy 8 / 12 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Unit 1
2024-10-01 09:26:22
2
Unit 2
2024-10-08 09:21:13
3
Unit 2 và Uint 3
2024-10-15 09:05:34
4
Unit 3
2024-10-22 09:02:26
5
Unit 3 và kiểm tra giữa kỳ
2024-10-29 10:29:08
6
Unit 4
2024-11-05 09:53:30
7
Unit 4 (tiếp theo)
2024-11-12 09:03:59
8
Unit 5
2024-11-19 08:49:40
|
6
|
Tiếng Anh 1 (14) |
TS Lê Mai Anh
|
Đã dạy 8 / 12 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
2024-10-02 09:27:10
2
Unit 2
2024-10-09 09:18:03
3
Unit 2 và Unit 3
2024-10-16 09:07:13
4
Unit 3
2024-10-23 09:07:48
5
Unit 3 và kiểm tra giữa kỳ
2024-10-30 12:06:06
6
Unit 4
2024-11-06 07:49:41
7
Unit 4 (tiếp theo)
2024-11-13 09:03:07
8
Unit 5
2024-11-20 07:37:22
|
7
|
Tiếng Anh 1 (15) |
TS Lê Mai Anh
|
Đã dạy 8 / 12 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Unit 1
2024-10-03 09:07:02
2
Unit 2
2024-10-10 08:27:09
3
Unit 2 và unit 3
2024-10-17 09:17:37
4
Unit 3
2024-10-24 08:50:50
5
Unit 3 và kiểm tra giữa kỳ
2024-10-31 10:09:33
6
Unit 4
2024-11-07 08:08:02
7
Unit 4 (tiếp theo)
2024-11-14 09:00:10
8
Unit 5
2024-11-21 08:50:55
|
8
|
Tiếng Anh 1 (16) |
TS Lê Mai Anh
|
Đã dạy 7 / 12 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Unit 1
2024-10-04 09:27:10
2
Unit 2
2024-10-11 09:13:36
3
Unit 2 và 3
2024-10-18 09:13:28
4
Unit 3
2024-10-25 09:24:44
5
Unit 3 vfa kiểm tra giữa kỳ
2024-11-01 11:01:55
6
Unit 4
2024-11-08 08:55:52
7
Unit 4 và 5
2024-11-15 08:55:52
|
9
|
Tiếng Anh 1 (17) |
ThS Trần Văn Thành
|
Đã dạy 7 / 12 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Unit 1
2024-10-01 06:11:51
2
Unit 2
2024-10-08 06:15:15
3
Unit 2
2024-10-15 06:14:20
4
Unit 2
2024-10-22 06:11:41
5
Unit 3
2024-10-29 06:13:30
6
Unit 3
2024-11-05 05:42:18
7
Unit 4
2024-11-12 06:22:32
|
10
|
Tiếng Anh 1 (18) |
ThS Trần Văn Thành
|
Đã dạy 8 / 12 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Unit 1
2024-10-02 06:16:46
2
Unit 2
2024-10-09 06:15:15
3
Unit 2
2024-10-16 06:16:04
4
Unit 3
2024-10-23 06:13:35
5
Unit 3
2024-10-30 06:14:10
6
Unit 4
2024-11-06 06:03:47
7
Unit 4
2024-11-13 06:17:35
8
Unit 4
2024-11-20 06:37:16
|
11
|
Tiếng Anh 1 (19) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương
|
Đã dạy 0 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
|
12
|
Tiếng Anh 1 (2) |
ThS Hồ Quảng Hà
|
Đã dạy 0 / 12 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
|
13
|
Tiếng Anh 1 (20) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương
|
Đã dạy 0 / 12 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
|
14
|
Tiếng anh 1 (21) |
ThS Phan Thị Hải Yến
|
Đã dạy 7 / 13 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
People
2024-10-05 07:04:07
2
People2
2024-10-12 06:50:04
3
Unit2
2024-10-19 06:34:11
4
Unit2
2024-10-26 06:55:19
5
Unit 3
2024-11-02 06:26:06
6
unit 3(con)
2024-11-09 06:44:57
7
Unit4
2024-11-16 07:29:05
|
15
|
Tiếng Anh 1 (3) |
ThS Bùi Thị Ngọc Anh
|
Đã dạy 8 / 12 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Course Introduction and Unit 1 A, B
2024-09-30 01:44:07
2
Unit 1: People, 1C-1E
2024-10-07 02:03:29
3
Unit 2: Possessions 2A,B,C
2024-10-14 03:40:00
4
Unit 2: Possessions 2D,F - Further Practice: Speaking
2024-10-21 01:56:33
5
Unit 3: Places 3A,B,C
2024-10-28 02:52:13
6
Unit 3: Places 3D,E and Unit 4: Free time 4A,B
2024-11-04 02:10:13
7
Unit 4: Free time 4C,D,E
2024-11-11 01:49:27
8
Unit 5: Food 5A,B,C,D
2024-11-18 02:01:09
|
16
|
Tiếng Anh 1 (4) |
ThS Nguyễn Thanh Hồng Ngọc
|
Đã dạy 7 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Unit 1 People- 1a. explorer
2024-10-03 06:05:49
2
Unit 1: People. 1f. World party; Unit 2: Possessions 2a. A place called home, 2b. My possessions
2024-10-10 06:14:24
3
Unit 2: 2c. Global OBjects; Unit 3: Places (3a; 3b; 3c)
2024-10-17 06:27:37
4
Unit 3: Places (3d; 3e; 3f)
2024-10-24 06:13:44
5
Unit 4: Free time (4a, 4b, 4c)
2024-11-07 06:28:26
6
Unit 4: Free time (4.d,4.e,4.f)
2024-11-14 06:22:31
7
Unit 4: Review
2024-11-21 06:15:40
|
17
|
Tiếng Anh 1 (5) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Đã dạy 8 / 12 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Unit 1 People, 1a and 1b
2024-10-04 00:43:18
2
Unit 1 C The face of seven billion people and 2 A a place called home, 2b My possessions
2024-10-11 00:40:45
3
Unit 2b My possessions,2c Global objects, 2 d At the shop
2024-10-18 00:44:31
4
Unit 3a No-car zones, 3b Places of work and 3 c Places and languages
2024-10-25 00:39:30
5
Unit 3d,e, review and unit 4a,b
2024-11-01 00:42:03
6
Unit 4c Extreme Sports, 4d A gap year and 4e You have an email, Review
2024-11-08 00:43:35
7
Kiểm tra giữa kỳ
2024-11-15 00:29:39
8
Unit 5 a Famous for food, 5b Top five food markets, 5d At the restaurant
2024-11-22 00:41:14
|
18
|
Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Đã dạy 7 / 12 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Unit 1 People, 1a and 1b
2024-10-04 06:10:46
2
Unit 1C The face of seven billion people, 2 A A place called home, 2C My possessions
2024-10-11 06:12:25
3
Unit 2b My possessions,2c Global objects, 2 d At the shop
2024-10-18 06:14:54
4
Unit 3a No-car zones, 3b Places of work and 3 c Places and languages
2024-10-25 06:14:30
5
Unit 3e My favourite city, Review, Unit 4a,b
2024-11-01 06:15:48
6
Unit 4c Extreme Sports, 4d A gap year and 4e You have an email, Review, 5a famous for food
2024-11-08 06:13:14
7
Kiểm tra giữa
2024-11-15 05:56:59
|
19
|
Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Đã dạy 8 / 12 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Unit 1 People, 1a,1b and 1c
2024-10-02 00:42:29
2
Unit 1 C The face of seven billion people and 2 A a place called home, 2b My possessions
2024-10-09 00:40:44
3
Unit 2b My possessions,2c Global objects, 2 d At the shop
2024-10-16 00:43:24
4
Unit 2e For sale, Unit 3 a No-car zones and 3b Places of work
2024-10-23 00:40:52
5
Unit 3c Places and languages, 3d The city of Atlanta, 3e My favourite city, unit 4a
2024-10-30 00:37:15
6
Unit 4c Extreme Sports, 4d A gap year and 4e You have an email, Review
2024-11-06 00:37:10
7
Kiểm tra giữa kỳ
2024-11-13 00:28:38
8
Unit 5 a Famous for food, 5b Top five food markets
2024-11-20 00:47:04
|
20
|
Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Đã dạy 8 / 12 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Unit 1 People, 1a and 1b
2024-10-02 06:07:28
2
Unit 1C The face of seven billion people, 2 A A place called home, 2C My possessions
2024-10-09 06:10:39
3
Unit 2b My possessions,2c Global objects, 2 d At the shop
2024-10-16 06:13:00
4
Unit 2e For sale, Unit 3 a No-car zones and 3b Places of work
2024-10-23 06:12:49
5
Unit 3c,d,e and 4a
2024-10-30 06:12:43
6
Unit 4c Extreme Sports, 4d A gap year and 4e You have an email, Review
2024-11-06 06:07:29
7
Kiểm tra giữa kỳ
2024-11-13 05:52:57
8
Unit 5 a Famous for food, 5b Top five food markets
2024-11-20 05:53:46
|
21
|
Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương
|
Đã dạy 6 / 12 buổi
|
Số buổi
Nội dung đã dạy
Thời gian
1
Unit1
2024-10-04 03:53:11
2
Unit2A+B
2024-10-11 01:45:37
3
Unit2D+E
2024-10-18 02:55:11
4
Unit3A+B
2024-10-25 03:21:27
5
Unit3C+D
2024-11-01 03:30:51
6
Unit4A+B
2024-11-08 03:36:01
|