Trọng số Tiếng Anh 1 (16): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (16)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 1 2024-10-04 09:27:10 SV vắng: 2
- VÕ NGUYÊN KHANG - Mã SV: 24IT110
- NGUYỄN TRUNG KIÊN - Mã SV: 24IT129
Buổi 2 Unit 2 2024-10-11 09:13:36 SV vắng: 4
- HỒ TẤN BẢO - Mã SV: 24ITE011
- NGUYỄN ĐỨC QUỐC DOANH - Mã SV: 24ITE027
- LÊ ĐÌNH TUẤN HIỆP - Mã SV: 24CE023
- LÊ NGỌC HƯNG - Mã SV: 24CE029
Buổi 3 Unit 2 và 3 2024-10-18 09:13:28 SV vắng: 7
- NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 24ITE006
- HỒ TẤN BẢO - Mã SV: 24ITE011
- TRẦN ĐĂNG HẢI - Mã SV: 24CE020
- LÊ ĐÌNH TUẤN HIỆP - Mã SV: 24CE023
- LÊ QUANG HUY - Mã SV: 24CE035
- VÕ NGUYÊN KHANG - Mã SV: 24IT110
- NGUYỄN TRUNG KIÊN - Mã SV: 24IT129
Buổi 4 Unit 3 2024-10-25 09:24:44 SV vắng: 12
- NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 24ITE006
- TỪ CÔNG HOÀNG ANH - Mã SV: 24ITE008
- VÕ QUỐC ANH - Mã SV: 24ITE009
- HỒ TẤN BẢO - Mã SV: 24ITE011
- PHẠM THÁI BẢO - Mã SV: 24IT023
- TRẦN LÊ GIA BẢO - Mã SV: 24ITE015
- NGUYỄN ĐỨC QUỐC DOANH - Mã SV: 24ITE027
- TRẦN ĐĂNG HẢI - Mã SV: 24CE020
- LÊ ĐÌNH TUẤN HIỆP - Mã SV: 24CE023
- NGUYỄN MINH HUY - Mã SV: 24IT093
- VÕ NGUYÊN KHANG - Mã SV: 24IT110
- NGÔ VĂN LẬP - Mã SV: 24IT137
Buổi 5 Unit 3 vfa kiểm tra giữa kỳ 2024-11-01 11:01:55 SV vắng: 0
Buổi 6 Unit 4 2024-11-08 08:55:52 SV vắng: 8
- TRẦN LÊ GIA BẢO - Mã SV: 24ITE015
- PHẠM VĂN HOÀI - Mã SV: 24ITE039
- NGUYỄN THỊ THÚY HOAN - Mã SV: 24IT074
- NGUYỄN MINH HUY - Mã SV: 24IT093
- VÕ NGUYÊN KHANG - Mã SV: 24IT110
- TRƯƠNG TẤN LỘC - Mã SV: 24IT146
- NGUYỄN VĂN VŨ - Mã SV: 24IT313
- HUỲNH NGỌC DUY - Mã SV: 24IT047
Buổi 7 Unit 4 và 5 2024-11-15 08:55:52 SV vắng: 6
- NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 24ITE006
- HỒ TẤN BẢO - Mã SV: 24ITE011
- NGUYỄN ĐỨC QUỐC DOANH - Mã SV: 24ITE027
- VĂN TIẾN DŨNG - Mã SV: 24IT042
- PHAN THÀNH GIANG - Mã SV: 24ITE032
- NGUYỄN TUẤN KHÁNH - Mã SV: 24ITE046
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 1 / 12 buổi
2 Tiếng Anh 1 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 6 / 12 buổi
3 Tiếng Anh 1 (11) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
4 Tiếng Anh 1 (12) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
5 Tiếng Anh 1 (13) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (14) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
7 Tiếng Anh 1 (15) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
8 Tiếng Anh 1 (16) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 7 / 12 buổi
9 Tiếng Anh 1 (17) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 7 / 12 buổi
10 Tiếng Anh 1 (18) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 8 / 12 buổi
11 Tiếng Anh 1 (19) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
12 Tiếng Anh 1 (2) ThS Hồ Quảng Hà
Đã dạy 0 / 12 buổi
13 Tiếng Anh 1 (20) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 12 buổi
14 Tiếng anh 1 (21) ThS Phan Thị Hải Yến
Đã dạy 7 / 13 buổi
15 Tiếng Anh 1 (3) ThS Bùi Thị Ngọc Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
16 Tiếng Anh 1 (4) ThS Nguyễn Thanh Hồng Ngọc
Đã dạy 7 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Tiếng Anh 1 (5) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 12 buổi
18 Tiếng Anh 1 (6) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 12 buổi
19 Tiếng Anh 1 (7) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 12 buổi
20 Tiếng Anh 1 (8) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 12 buổi
21 Tiếng Anh 1 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 6 / 12 buổi