STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1 | 2024-10-04 09:27:10 | SV vắng:
2 - VÕ NGUYÊN KHANG - Mã SV: 24IT110 - NGUYỄN TRUNG KIÊN - Mã SV: 24IT129 |
Buổi 2 | Unit 2 | 2024-10-11 09:13:36 | SV vắng:
4 - HỒ TẤN BẢO - Mã SV: 24ITE011 - NGUYỄN ĐỨC QUỐC DOANH - Mã SV: 24ITE027 - LÊ ĐÌNH TUẤN HIỆP - Mã SV: 24CE023 - LÊ NGỌC HƯNG - Mã SV: 24CE029 |
Buổi 3 | Unit 2 và 3 | 2024-10-18 09:13:28 | SV vắng:
7 - NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 24ITE006 - HỒ TẤN BẢO - Mã SV: 24ITE011 - TRẦN ĐĂNG HẢI - Mã SV: 24CE020 - LÊ ĐÌNH TUẤN HIỆP - Mã SV: 24CE023 - LÊ QUANG HUY - Mã SV: 24CE035 - VÕ NGUYÊN KHANG - Mã SV: 24IT110 - NGUYỄN TRUNG KIÊN - Mã SV: 24IT129 |
Buổi 4 | Unit 3 | 2024-10-25 09:24:44 | SV vắng:
12 - NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 24ITE006 - TỪ CÔNG HOÀNG ANH - Mã SV: 24ITE008 - VÕ QUỐC ANH - Mã SV: 24ITE009 - HỒ TẤN BẢO - Mã SV: 24ITE011 - PHẠM THÁI BẢO - Mã SV: 24IT023 - TRẦN LÊ GIA BẢO - Mã SV: 24ITE015 - NGUYỄN ĐỨC QUỐC DOANH - Mã SV: 24ITE027 - TRẦN ĐĂNG HẢI - Mã SV: 24CE020 - LÊ ĐÌNH TUẤN HIỆP - Mã SV: 24CE023 - NGUYỄN MINH HUY - Mã SV: 24IT093 - VÕ NGUYÊN KHANG - Mã SV: 24IT110 - NGÔ VĂN LẬP - Mã SV: 24IT137 |
Buổi 5 | Unit 3 vfa kiểm tra giữa kỳ | 2024-11-01 11:01:55 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | Unit 4 | 2024-11-08 08:55:52 | SV vắng:
8 - TRẦN LÊ GIA BẢO - Mã SV: 24ITE015 - PHẠM VĂN HOÀI - Mã SV: 24ITE039 - NGUYỄN THỊ THÚY HOAN - Mã SV: 24IT074 - NGUYỄN MINH HUY - Mã SV: 24IT093 - VÕ NGUYÊN KHANG - Mã SV: 24IT110 - TRƯƠNG TẤN LỘC - Mã SV: 24IT146 - NGUYỄN VĂN VŨ - Mã SV: 24IT313 - HUỲNH NGỌC DUY - Mã SV: 24IT047 |
Buổi 7 | Unit 4 và 5 | 2024-11-15 08:55:52 | SV vắng:
6 - NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 24ITE006 - HỒ TẤN BẢO - Mã SV: 24ITE011 - NGUYỄN ĐỨC QUỐC DOANH - Mã SV: 24ITE027 - VĂN TIẾN DŨNG - Mã SV: 24IT042 - PHAN THÀNH GIANG - Mã SV: 24ITE032 - NGUYỄN TUẤN KHÁNH - Mã SV: 24ITE046 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 1 / 12 buổi | |
2 | Tiếng Anh 1 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 6 / 12 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (11) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (12) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (13) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (14) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (15) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (16) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 7 / 12 buổi | |
9 | Tiếng Anh 1 (17) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 7 / 12 buổi | |
10 | Tiếng Anh 1 (18) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
11 | Tiếng Anh 1 (19) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Tiếng Anh 1 (2) |
ThS Hồ Quảng Hà |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
13 | Tiếng Anh 1 (20) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
14 | Tiếng anh 1 (21) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 7 / 13 buổi | |
15 | Tiếng Anh 1 (3) |
ThS Bùi Thị Ngọc Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
16 | Tiếng Anh 1 (4) |
ThS Nguyễn Thanh Hồng Ngọc |
Đã dạy 7 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Tiếng Anh 1 (5) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
18 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 7 / 12 buổi | |
19 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
20 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
21 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 6 / 12 buổi |