STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương 1: Giới thiệu về phát triển hướng đối tượng | 2024-08-19 02:08:33 | SV vắng:
5 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - Nguyễn Việt Tín - Mã SV: 23NS094 - MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251 |
Buổi 2 | Chương 2: tổng quan về mô hình hóa ngôn ngữ hợp nhất Chương 3: UML và quy trình phát triển phần mềm | 2024-08-26 02:41:12 | SV vắng:
9 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046 - Trần Hiếu Bảo Kiệt - Mã SV: 23NS048 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099 - Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101 - DƯƠNG TRIỆU DIỆU VY - Mã SV: 21DA067 - MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251 |
Buổi 3 | Chương 4: Mô hình hóa yêu cầu | 2024-09-09 01:41:05 | SV vắng:
8 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069 - Đoàn Minh Nhật - Mã SV: 23NS070 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - Đặng Anh Tú - Mã SV: 18IT185 - Biện Phương Vy - Mã SV: 23NS103 - MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251 |
Buổi 4 | Chương 4: Mô hình hóa yêu cầu, bài tập | 2024-09-16 01:39:51 | SV vắng:
8 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097 - Trần Hiếu Bảo Kiệt - Mã SV: 23NS048 - Lê Phạm Thảo Nguyên - Mã SV: 23NS068 - Huỳnh Khả Ni - Mã SV: 23NS073 - Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099 |
Buổi 5 | Bài tập nhóm: mô hình hóa yêu cầu. | 2024-09-23 00:49:39 | SV vắng:
10 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Đăng Thành Hậu - Mã SV: 23NS026 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046 - Trần Hiếu Bảo Kiệt - Mã SV: 23NS048 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Trần Đình Hoàng Long - Mã SV: 23NS056 - Lê Phạm Thảo Nguyên - Mã SV: 23NS068 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099 |
Buổi 6 | chương 5: Mô hình hóa góc nhìn tĩnh. | 2024-09-30 00:46:48 | SV vắng:
14 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Đặng Quốc Bảo - Mã SV: 23NS004 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Ngô Văn Hiền - Mã SV: 23NS027 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069 - Đoàn Minh Nhật - Mã SV: 23NS070 - Huỳnh Khả Ni - Mã SV: 23NS073 - Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214 - Nguyễn Dương Bảo Phúc - Mã SV: 23NS077 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099 - Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101 |
Buổi 7 | Chương 5: mô hình hóa cấu trúc tĩnh | 2024-10-07 01:57:42 | SV vắng:
13 - Nguyễn Văn An - Mã SV: 23NS002 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Trương Quang Hoàng Đạt - Mã SV: 23NS018 - Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097 - Lê Phạm Thảo Nguyên - Mã SV: 23NS068 - Đoàn Minh Nhật - Mã SV: 23NS070 - Huỳnh Khả Ni - Mã SV: 23NS073 - Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214 - Bùi Huỳnh Phước Tài - Mã SV: 23NS084 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099 - Biện Phương Vy - Mã SV: 23NS103 |
Buổi 8 | Bài tập chương 5 | 2024-10-14 00:46:11 | SV vắng:
16 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Nguyễn Hữu Hải - Mã SV: 23NS024 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23NS040 - Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046 - Trần Hiếu Bảo Kiệt - Mã SV: 23NS048 - Đoàn Thanh Lâm - Mã SV: 23NS052 - Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069 - Đoàn Minh Nhật - Mã SV: 23NS070 - Nguyễn Dương Bảo Phúc - Mã SV: 23NS077 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - Bùi Huỳnh Phước Tài - Mã SV: 23NS084 - Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099 - Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101 |
Buổi 9 | Bài tập và kiểm tra giữa học phần | 2024-10-19 00:37:08 | SV vắng:
10 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Hoàng Văn Bin - Mã SV: 23NS010 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - Trần Hiếu Bảo Kiệt - Mã SV: 23NS048 - Trần Đình Hoàng Long - Mã SV: 23NS056 - Lê Phạm Thảo Nguyên - Mã SV: 23NS068 - Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214 - Đặng Anh Tú - Mã SV: 18IT185 - MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251 |
Buổi 10 | Chương 6: mô hình hóa hành vi động | 2024-10-21 01:17:20 | SV vắng:
19 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Hoàng Văn Bin - Mã SV: 23NS010 - Đoàn Văn Duy - Mã SV: 23NS014 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Trương Quang Hoàng Đạt - Mã SV: 23NS018 - Nguyễn Đăng Thành Hậu - Mã SV: 23NS026 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046 - Đoàn Thanh Lâm - Mã SV: 23NS052 - Lê Thành Lợi - Mã SV: 23NS058 - Đoàn Minh Nhật - Mã SV: 23NS070 - Huỳnh Khả Ni - Mã SV: 23NS073 - Nguyễn Dương Bảo Phúc - Mã SV: 23NS077 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099 - Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101 - Biện Phương Vy - Mã SV: 23NS103 |
Buổi 11 | Chương 6: mô hình hóa hành vi động | 2024-10-28 00:41:25 | SV vắng:
12 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Đoàn Thanh Lâm - Mã SV: 23NS052 - Đoàn Minh Nhật - Mã SV: 23NS070 - Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214 - Trần Ngọc Quý - Mã SV: 23NS083 - Hồ Quốc Thái - Mã SV: 23NS088 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099 - Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 |
Buổi 12 | Chương 7 | 2024-11-04 00:43:45 | SV vắng:
11 - Nguyễn Văn An - Mã SV: 23NS002 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Trương Quang Hoàng Đạt - Mã SV: 23NS018 - HUỲNH TĂNG NHẬT HUY - Mã SV: 21IT143 - Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Lê Phạm Thảo Nguyên - Mã SV: 23NS068 - Đoàn Minh Nhật - Mã SV: 23NS070 - Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099 |
Buổi 13 | Chương 8: Nguyên tắc thiết kế | 2024-11-11 00:43:20 | SV vắng:
16 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Nguyễn Đăng Thành Hậu - Mã SV: 23NS026 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - HUỲNH TĂNG NHẬT HUY - Mã SV: 21IT143 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23NS040 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046 - Đoàn Thanh Lâm - Mã SV: 23NS052 - Lê Thành Lợi - Mã SV: 23NS058 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Đoàn Minh Nhật - Mã SV: 23NS070 - Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099 |
Buổi 14 | Chương 9: Triển khai | 2024-11-18 01:08:22 | SV vắng:
10 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Nguyễn Đăng Thành Hậu - Mã SV: 23NS026 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - HUỲNH TĂNG NHẬT HUY - Mã SV: 21IT143 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046 - Lê Phạm Thảo Nguyên - Mã SV: 23NS068 - Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099 - Biện Phương Vy - Mã SV: 23NS103 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Phân tích và thiết kế hệ thống (1)_GIT_TA |
PGS.TS Nguyễn Thanh Bình |
Đã dạy 14 / 15 buổi
Báo nghỉ: 4 buổi |
|
2 | Phân tích và thiết kế hệ thống (10) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
3 | Phân tích và thiết kế hệ thống (11) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
4 | Phân tích và thiết kế hệ thống (12) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
5 | Phân tích và thiết kế hệ thống (13) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Phân tích và thiết kế hệ thống (14) |
TS Nguyễn Thanh |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
7 | Phân tích và thiết kế hệ thống (15) |
TS Nguyễn Thanh |
Đã dạy 14 / 15 buổi | |
8 | Phân tích và thiết kế hệ thống (2)_GIT_TA |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 13 / 15 buổi | |
9 | Phân tích và thiết kế hệ thống (3)_JIT |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
10 | Phân tích và thiết kế hệ thống (4)_ITe |
ThS Lê Viết Trương |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
11 | Phân tích và thiết kế hệ thống (5)_ITe |
ThS Võ Văn Lường |
Đã dạy 15 / 15 buổi | |
12 | Phân tích và thiết kế hệ thống (6) |
ThS Lê Thị Thanh Bình |
Đã dạy 12 / 12 buổi | |
13 | Phân tích và thiết kế hệ thống (7) |
ThS Lê Thị Thanh Bình |
Đã dạy 12 / 12 buổi | |
14 | Phân tích và thiết kế hệ thống (8) |
TS Nguyễn Tấn Thuận |
Đã dạy 13 / 15 buổi | |
15 | Phân tích và thiết kế hệ thống (9) |
ThS Võ Văn Lường |
Đã dạy 15 / 15 buổi |