STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương nhập môn + Chương 1 | 2024-08-19 00:34:05 | SV vắng:
13 - Nguyễn Quốc An - Mã SV: 20IT757 - NGUYỄN ĐÌNH CẢNH - Mã SV: 21IT329 - VÕ THỊ MỸ DUYÊN - Mã SV: 21BA214 - THÁI GIA HÂN - Mã SV: 21DA010 - NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017 - NGUYỄN THỊ THU HUYỀN - Mã SV: 21BA023 - Nguyễn Bảo Khanh - Mã SV: 20IT052 - Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522 - NGUYỄN THỊ KẾT NGHĨA - Mã SV: 21IT215 - Trần Văn Phúc - Mã SV: 20IT919 - THÂN THẢO - Mã SV: 21BA178 - Lê Công Tú - Mã SV: 19IT206 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20IT944 |
Buổi 2 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2024-08-26 00:25:20 | SV vắng:
16 - Nguyễn Quốc An - Mã SV: 20IT757 - NGUYỄN ĐÌNH CẢNH - Mã SV: 21IT329 - VÕ BẢO CHÂN - Mã SV: 21IT467 - THÁI GIA HÂN - Mã SV: 21DA010 - NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017 - Lê Hoàng Minh - Mã SV: 20IT843 - TRỊNH THỊ TRÀ MY - Mã SV: 21DA029 - Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522 - NGUYỄN THỊ THANH NGÂN - Mã SV: 21DA033 - Nguyễn Đình Thạch - Mã SV: 23NS087 - NGUYỄN VĂN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21IT445 - NGUYỄN MINH THUẬN - Mã SV: 21AD057 - HUỲNH MINH TRÍ - Mã SV: 21CE051 - Đào Nhật Trung - Mã SV: 20IT296 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20IT944 - NGÔ THỊ HIỀN VY - Mã SV: 21IT528 |
Buổi 3 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2024-09-09 00:21:56 | SV vắng:
22 - Nguyễn Quốc An - Mã SV: 20IT757 - NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN - Mã SV: 21ET006 - VÕ THỊ MỸ DUYÊN - Mã SV: 21BA214 - Trần Phước Hào - Mã SV: 20BA076 - Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT370 - NGUYỄN THỊ THU HUYỀN - Mã SV: 21BA023 - Nguyễn Bảo Khanh - Mã SV: 20IT052 - Lê Hoàng Minh - Mã SV: 20IT843 - Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522 - VÕ ĐỨC NGHĨA - Mã SV: 21DA034 - Lê Đặng Văn Phúc - Mã SV: 20IT612 - Võ Thị Phước - Mã SV: 20BA029 - PHẠM ĐỖ MAI SƯƠNG - Mã SV: 21IT233 - Nguyễn Đình Thạch - Mã SV: 23NS087 - NGUYỄN THỊ THẮM - Mã SV: 21IT377 - THÂN THẢO - Mã SV: 21BA178 - TRẦN ĐĂNG TÍN - Mã SV: 21IT176 - NGUYỄN NGỌC ANH TRÂM - Mã SV: 21IT588 - TRẦN THỊ PHƯƠNG TRÂM - Mã SV: 21BA254 - Đào Nhật Trung - Mã SV: 20IT296 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20IT944 - NGÔ THỊ HIỀN VY - Mã SV: 21IT528 |
Buổi 4 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2024-09-16 00:31:04 | SV vắng:
7 - VÕ NGỌC DÂN - Mã SV: 22DM012 - Lê Hoàng Minh - Mã SV: 20IT843 - Lê Đặng Văn Phúc - Mã SV: 20IT612 - PHẠM XUÂN QUỲNH - Mã SV: 21BA045 - Nguyễn Đình Thạch - Mã SV: 23NS087 - MAI NGUYỄN XUÂN THẢO - Mã SV: 21AD055 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20IT944 |
Buổi 5 | Chương 1 (tiếp theo) | 2024-09-23 00:34:48 | SV vắng:
9 - NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017 - ĐINH THỊ HƯƠNG HUYỀN - Mã SV: 21BA144 - HỒ NGỌC BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB046 - Lê Hoàng Minh - Mã SV: 20IT843 - PHẠM ĐỖ MAI SƯƠNG - Mã SV: 21IT233 - NGUYỄN MINH THUẬN - Mã SV: 21AD057 - Đào Nhật Trung - Mã SV: 20IT296 - Lê Công Tú - Mã SV: 19IT206 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20IT944 |
Buổi 6 | Thi giữa kỳ + Chương 2 | 2024-09-30 00:28:46 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Chương 2 (Tiếp theo) | 2024-10-07 00:36:59 | SV vắng:
14 - Nguyễn Quốc An - Mã SV: 20IT757 - LÊ MINH CHÁNH - Mã SV: 21IT191 - Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT370 - Nguyễn Bảo Khanh - Mã SV: 20IT052 - HỒ NGỌC BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB046 - Lê Hoàng Minh - Mã SV: 20IT843 - Trần Văn Phúc - Mã SV: 20IT919 - PHẠM ĐỖ MAI SƯƠNG - Mã SV: 21IT233 - Nguyễn Đình Thạch - Mã SV: 23NS087 - NGUYỄN VĂN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21IT445 - NGUYỄN NGỌC ANH TRÂM - Mã SV: 21IT588 - Lê Công Tú - Mã SV: 19IT206 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20BA114 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20IT944 |
Buổi 8 | Chương 2 (Tiếp theo) | 2024-10-14 00:25:19 | SV vắng:
23 - Nguyễn Quốc An - Mã SV: 20IT757 - LÊ MINH CHÁNH - Mã SV: 21IT191 - NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU - Mã SV: 21BA205 - VÕ NGỌC DÂN - Mã SV: 22DM012 - VÕ THỊ NGỌC BẢO ĐAN - Mã SV: 21BA068 - NGUYỄN VŨ ANH ĐÀO - Mã SV: 21BA206 - Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT370 - NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017 - Nguyễn Bảo Khanh - Mã SV: 20IT052 - TRẦN HOÀNG GIA KHÔI - Mã SV: 21IT496 - HỒ NGỌC BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB046 - Lê Hoàng Minh - Mã SV: 20IT843 - Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522 - NGUYỄN THỊ THANH NGÂN - Mã SV: 21DA033 - Lê Đặng Văn Phúc - Mã SV: 20IT612 - PHẠM ĐỖ MAI SƯƠNG - Mã SV: 21IT233 - TRẦN ĐĂNG TÍN - Mã SV: 21IT176 - TRẦN THỊ PHƯƠNG TRÂM - Mã SV: 21BA254 - Đào Nhật Trung - Mã SV: 20IT296 - Lê Công Tú - Mã SV: 19IT206 - HUỲNH THỊ THANH VIÊN - Mã SV: 21BA198 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20BA114 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20IT944 |
Buổi 9 | Chương 2 (Tiếp theo) | 2024-10-21 00:23:26 | SV vắng:
22 - Nguyễn Quốc An - Mã SV: 20IT757 - NGUYỄN DOÃN BIÊN - Mã SV: 21IT397 - NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM - Mã SV: 21IT194 - Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT370 - NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017 - NGUYỄN THỊ THU HUYỀN - Mã SV: 21BA023 - Nguyễn Bảo Khanh - Mã SV: 20IT052 - HỒ NGỌC BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB046 - Lê Hoàng Minh - Mã SV: 20IT843 - Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522 - PHẠM TRẦN MINH NAM - Mã SV: 21DA031 - NGUYỄN THỊ KẾT NGHĨA - Mã SV: 21IT215 - VÕ ĐỨC NGHĨA - Mã SV: 21DA034 - Lê Đặng Văn Phúc - Mã SV: 20IT612 - Nguyễn Đình Thạch - Mã SV: 23NS087 - TRẦN ĐĂNG TÍN - Mã SV: 21IT176 - Đào Nhật Trung - Mã SV: 20IT296 - Lê Công Tú - Mã SV: 19IT206 - NGUYỄN HOÀNG VIỆT - Mã SV: 21IT252 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20BA114 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20IT944 - NGÔ THỊ HIỀN VY - Mã SV: 21IT528 |
Buổi 10 | Chương 3 + Ôn tập | 2024-11-04 00:33:59 | SV vắng:
19 - Nguyễn Quốc An - Mã SV: 20IT757 - HỨA ĐỖ HOÀNG HẢO - Mã SV: 21BA015 - Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT370 - NGUYỄN THỊ THU HUYỀN - Mã SV: 21BA023 - Nguyễn Bảo Khanh - Mã SV: 20IT052 - HỒ NGỌC BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB046 - TRẦN VĂN HOÀNG LONG - Mã SV: 21IT560 - Lê Hoàng Minh - Mã SV: 20IT843 - Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522 - TRỊNH THỊ TRÀ MY - Mã SV: 21DA029 - NGUYỄN THỊ NGA - Mã SV: 21BA031 - PHẠM TRUNG NGHĨA - Mã SV: 21IT217 - Lê Đặng Văn Phúc - Mã SV: 20IT612 - NGUYỄN VĂN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21IT445 - THÂN THẢO - Mã SV: 21BA178 - NGUYỄN MINH THUẬN - Mã SV: 21AD057 - Lê Công Tú - Mã SV: 19IT206 - Trần Anh Vũ - Mã SV: 20IT944 - NGÔ THỊ HIỀN VY - Mã SV: 21IT528 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). |
2 | 1.1. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 | Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | 1.2. Lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930–1945) |
5 | Phong trào dân chủ 1936-1939 |
6 | Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945 |
7 | Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 |
8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) |
9 | 2.1.2. Đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950 |
10 | 2.1.3. Đẩy mạnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đến thắng lợi từ năm 1951 đến 1954 |
11 | 2.1.4. Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ |
12 | 2.2. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975). 2.2.1. Lãnh đạo cách mạng hai miền giai đoạn 1954 - 1965 |
13 | 2.2.2. Lãnh đạo cách mạng cả nước giai đoạn 1965 - 1975. 2.2.3. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954-1975 |
14 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986) |
15 | 3.2. Lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986-2018) |
16 | Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1996-2018). Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 12 buổi | |
3 | Lịch sử Đảng CSVN (học ghép SPKT) |
|
Đã dạy 0 / 1 buổi |