STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương nhập môn | 2024-08-24 00:21:17 | SV vắng:
11 - Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065 - NGUYỄN VĂN ĐỨC - Mã SV: 22DM016 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - Nguyễn Văn Phúc Hiếu - Mã SV: 20IT428 - Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934 - Trần Quốc Minh - Mã SV: 20BA022 - Đinh Lâm Nghĩa - Mã SV: 20IT228 - Dương Minh Phương - Mã SV: 20IT770 - Huỳnh Công Thành - Mã SV: 20IT603 - Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT238 - Nguyễn Khắc Vũ - Mã SV: 20IT354 |
Buổi 2 | Chương 1 (tiếp theo) | 2024-09-07 00:24:04 | SV vắng:
18 - NGUYỄN THỊ LAN ANH - Mã SV: 21IT189 - Trần Việt Anh - Mã SV: 20IT029 - Nguyễn Tiến Dũng - Mã SV: 20IT630 - HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN - Mã SV: 21EL009 - NGUYỄN VĂN ĐỨC - Mã SV: 22DM016 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934 - Nguyễn Anh Huy - Mã SV: 20IT506 - NGUYỄN THU HUYỀN - Mã SV: 21EL021 - TRẦN VĂN KHANG - Mã SV: 21AD030 - VŨ TRẦN NGUYỆT KHANH - Mã SV: 21BA148 - Vũ Thị Khánh Linh - Mã SV: 20IT383 - Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107 - Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT443 - Trần Quốc Minh - Mã SV: 20BA022 - Dương Minh Phương - Mã SV: 20IT770 - Nguyễn Khắc Vũ - Mã SV: 20IT354 - Nguyễn Hoàng Vỹ - Mã SV: 20IT937 |
Buổi 3 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2024-09-14 00:29:22 | SV vắng:
34 - LƯƠNG THỊ VÂN ANH - Mã SV: 21IT122 - NGUYỄN THỊ LAN ANH - Mã SV: 21IT189 - PHẠM MAI ANH - Mã SV: 21BA062 - Trần Việt Anh - Mã SV: 20IT029 - Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065 - Nguyễn Tiến Dũng - Mã SV: 20IT630 - Nguyễn Văn Đạt - Mã SV: 20BA153 - NGUYỄN ANH ĐỨC - Mã SV: 21IT270 - NGUYỄN VĂN ĐỨC - Mã SV: 22DM016 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - Nguyễn Văn Phúc Hiếu - Mã SV: 20IT428 - Nguyễn Anh Huy - Mã SV: 20IT506 - NGUYỄN THU HUYỀN - Mã SV: 21EL021 - ĐOÀN THỊ TUYẾT LIỄU - Mã SV: 21EL025 - Vũ Thị Khánh Linh - Mã SV: 20IT383 - Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107 - Trần Quốc Minh - Mã SV: 20BA022 - LÊ THỊ THANH NGA - Mã SV: 21BA091 - Nguyễn Văn Nhật - Mã SV: 20IT721 - NGUYỄN TÀI QUÝ - Mã SV: 21IT229 - PHẠM THỊ NHƯ TÂM - Mã SV: 21BA111 - Huỳnh Công Thành - Mã SV: 20IT603 - NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO - Mã SV: 21IT238 - TRƯƠNG THỊ THU THẢO - Mã SV: 21BA179 - HỒ TRẦN NHƯ TIÊN - Mã SV: 21BA184 - NGUYỄN ĐỨC VÂN - Mã SV: 21IT391 - Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934 - VŨ TRẦN NGUYỆT KHANH - Mã SV: 21BA148 - TRẦN VĂN LÂM - Mã SV: 21BA230 - Kiều Xuân Lộc - Mã SV: 20IT505 - Dương Minh Phương - Mã SV: 20IT770 - Nguyễn Văn Vấn - Mã SV: 19IT290 - Nguyễn Khắc Vũ - Mã SV: 20IT354 - Nguyễn Hoàng Vỹ - Mã SV: 20IT937 |
Buổi 4 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2024-09-21 00:29:35 | SV vắng:
15 - Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065 - Nguyễn Tiến Dũng - Mã SV: 20IT630 - Nguyễn Văn Đạt - Mã SV: 20BA153 - NGUYỄN VĂN ĐỨC - Mã SV: 22DM016 - Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934 - THÁI VĂN HOÀ - Mã SV: 21IT346 - TRẦN VĂN KHANG - Mã SV: 21AD030 - Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107 - Trần Quốc Minh - Mã SV: 20BA022 - PHẠM VĂN NAM - Mã SV: 21AD040 - Nguyễn Văn Nhật - Mã SV: 20IT721 - NGUYỄN THỊ TÍN - Mã SV: 21BA185 - HOÀNG NGỌC KHÁNH VÂN - Mã SV: 21BA261 - Nguyễn Khắc Vũ - Mã SV: 20IT354 - NGUYỄN VĂN VƯƠNG - Mã SV: 21IT527 |
Buổi 5 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2024-09-28 00:26:41 | SV vắng:
17 - Trần Việt Anh - Mã SV: 20IT029 - Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065 - Nguyễn Tiến Dũng - Mã SV: 20IT630 - Nguyễn Văn Đạt - Mã SV: 20BA153 - NGUYỄN VĂN ĐỨC - Mã SV: 22DM016 - LƯU VĂN HIẾU - Mã SV: 21EL016 - Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934 - Nguyễn Anh Huy - Mã SV: 20IT506 - NGUYỄN THU HUYỀN - Mã SV: 21EL021 - TRẦN VĂN KHANG - Mã SV: 21AD030 - ĐOÀN THỊ TUYẾT LIỄU - Mã SV: 21EL025 - Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107 - Trần Quốc Minh - Mã SV: 20BA022 - Dương Minh Phương - Mã SV: 20IT770 - Huỳnh Công Thành - Mã SV: 20IT603 - VÕ HOÀI LỆ THU - Mã SV: 21ET049 - Nguyễn Khắc Vũ - Mã SV: 20IT354 |
Buổi 6 | Thi giữa kỳ + Chương 2 | 2024-10-05 00:34:35 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Chương 2 (Tiếp theo) | 2024-10-12 00:19:59 | SV vắng:
20 - NGUYỄN THỊ LAN ANH - Mã SV: 21IT189 - Trần Việt Anh - Mã SV: 20IT029 - Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065 - Nguyễn Tiến Dũng - Mã SV: 20IT630 - HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN - Mã SV: 21EL009 - Nguyễn Văn Đạt - Mã SV: 20BA153 - NGUYỄN VĂN ĐỨC - Mã SV: 22DM016 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934 - Nguyễn Anh Huy - Mã SV: 20IT506 - VŨ TRẦN NGUYỆT KHANH - Mã SV: 21BA148 - Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107 - Đinh Lâm Nghĩa - Mã SV: 20IT228 - Nguyễn Văn Nhật - Mã SV: 20IT721 - TRƯƠNG THỊ THU THẢO - Mã SV: 21BA179 - VÕ HOÀI LỆ THU - Mã SV: 21ET049 - HỒ TRẦN NHƯ TIÊN - Mã SV: 21BA184 - NGUYỄN THỊ TÍN - Mã SV: 21BA185 - Nguyễn Khắc Vũ - Mã SV: 20IT354 - Nguyễn Hoàng Vỹ - Mã SV: 20IT937 |
Buổi 8 | Chương 2 (tiếp theo) | 2024-10-26 00:30:30 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | Chương 3 | 2024-11-02 00:21:16 | SV vắng:
21 - LƯƠNG THỊ VÂN ANH - Mã SV: 21IT122 - Trần Việt Anh - Mã SV: 20IT029 - Nguyễn Văn Đạt - Mã SV: 20BA153 - NGUYỄN ANH ĐỨC - Mã SV: 21IT270 - NGUYỄN VĂN ĐỨC - Mã SV: 22DM016 - Nguyễn Văn Phúc Hiếu - Mã SV: 20IT428 - Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934 - Nguyễn Anh Huy - Mã SV: 20IT506 - ĐOÀN THỊ TUYẾT LIỄU - Mã SV: 21EL025 - Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107 - Trần Quốc Minh - Mã SV: 20BA022 - Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT443 - Đinh Lâm Nghĩa - Mã SV: 20IT228 - Nguyễn Văn Nhật - Mã SV: 20IT721 - Dương Minh Phương - Mã SV: 20IT770 - Huỳnh Công Thành - Mã SV: 20IT603 - LÂM XUÂN THỊNH - Mã SV: 21IT239 - NGUYỄN THỊ TÍN - Mã SV: 21BA185 - VÕ VĂN TUẤN - Mã SV: 21CE060 - Nguyễn Khắc Vũ - Mã SV: 20IT354 - Nguyễn Hoàng Vỹ - Mã SV: 20IT937 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). |
2 | 1.1. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 | Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | 1.2. Lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930–1945) |
5 | Phong trào dân chủ 1936-1939 |
6 | Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945 |
7 | Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 |
8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) |
9 | 2.1.2. Đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950 |
10 | 2.1.3. Đẩy mạnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đến thắng lợi từ năm 1951 đến 1954 |
11 | 2.1.4. Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ |
12 | 2.2. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975). 2.2.1. Lãnh đạo cách mạng hai miền giai đoạn 1954 - 1965 |
13 | 2.2.2. Lãnh đạo cách mạng cả nước giai đoạn 1965 - 1975. 2.2.3. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954-1975 |
14 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986) |
15 | 3.2. Lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986-2018) |
16 | Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1996-2018). Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 12 buổi | |
3 | Lịch sử Đảng CSVN (học ghép SPKT) |
|
Đã dạy 0 / 1 buổi |