STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CĐ5: Kỹ năng thiết kế hình ảnh, video | 2024-11-11 00:51:48 | SV vắng:
18 - Trần Văn Nhật Kin - Mã SV: 20IT967 - Nguyễn Hữu Thiện - Mã SV: 20IT186 - ĐOÀN NHƯ DŨNG CHÍ - Mã SV: 24NS009 - ĐẶNG PHÚC DUY - Mã SV: 24NS014 - MAI THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 24NS017 - NGUYỄN ĐỨC HOÀNG - Mã SV: 24NS020 - TRƯƠNG NGUYỄN CÔNG HOÀNG - Mã SV: 24NS021 - NGUYỄN VĂN HÙNG - Mã SV: 24NS023 - NGÔ LÊ GIA HƯNG - Mã SV: 24NS022 - NGUYỄN ĐỨC TRUNG KIÊN - Mã SV: 24NS029 - HỒ ĐẮC LỘC - Mã SV: 24NS030 - VÕ VĂN LỘC - Mã SV: 24NS031 - ĐỖ NHẬT LONG - Mã SV: 24NS034 - HOÀNG VĂN THÁI NGUYÊN - Mã SV: 24NS043 - TRẦN CAO TRỌNG QUÝ - Mã SV: 24NS052 - NGUYỄN NGỌC YẾN THANH - Mã SV: 24NS056 - NGUYỄN VĂN THUẬN - Mã SV: 24NS063 - PHẠM ANH TÚ - Mã SV: 24NS067 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
Chuyên đề 1: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 3: Kỹ năng sử dụng Packet Tracer và VirtualBox |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo báo cáo khoa học |
TS Đặng Quang Hiển |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
ThS Đỗ Công Đức |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
ThS Đỗ Công Đức |
Đã dạy 4 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 1 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
ThS Đỗ Công Đức |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 1 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
ThS Đỗ Công Đức |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thiết kế media (hình ảnh, Video) |
KS Phạm Hòa Bình |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 1 / 1 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình |
ThS Đỗ Công Đức |
Đã dạy 1 / 1 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình |
ThS Đỗ Công Đức |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình |
ThS Đỗ Công Đức |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình |
TS Trần Văn Đại |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình |
TS Trần Văn Đại |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình |
TS Trần Văn Đại |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng thuyết trình và xây dựng bài trình diễn |
TS Đặng Quang Hiển |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS Nguyễn Văn Bình |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS Nguyễn Văn Bình |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS Nguyễn Văn Bình |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 1 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS Trần Văn Đại |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS Trần Văn Đại |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 0 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 2 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 1 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 0 / 2 buổi | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
CN Nguyễn Văn Hồng Phúc |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
KS Phạm Hòa Bình |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
KS Phạm Hòa Bình |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
KS Phạm Hòa Bình |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
1 | Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
ThS Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Đã dạy 1 / 1 buổi | |
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
ThS Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
CN Nguyễn Văn Hồng Phúc |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
KS Phạm Hòa Bình |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
ThS Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
ThS Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
ThS Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
CN Nguyễn Văn Hồng Phúc |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
CN Nguyễn Văn Hồng Phúc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
CN Nguyễn Văn Hồng Phúc |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
CN Nguyễn Văn Hồng Phúc |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
CN Nguyễn Văn Hồng Phúc |
Đã dạy 1 / 1 buổi | ||
2 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (AI) (11) |
Khoa KH MT |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
3 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1) |
Khoa KH MT |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
4 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (10) |
Khoa KH MT |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
5 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (12) |
Khoa KH MT |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
6 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (13) |
Khoa KH MT |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
7 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (14) |
Khoa KH MT |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
8 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (15) |
Khoa KH MT |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
9 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (2) |
Khoa KH MT |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
10 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (3) |
Khoa KH MT |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
11 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (4) |
Khoa KH MT |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
12 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (5) |
Khoa KH MT |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
13 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (6) |
Khoa KH MT |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
14 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (7) |
Khoa KH MT |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
15 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (8) |
Khoa KH MT |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
16 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (9) |
Khoa KH MT |
Đã dạy 0 / 12 buổi | |
17 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (NS) (16) |
Khoa KTMT _ĐT |
Đã dạy 0 / 12 buổi |