STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương nhập môn | 2024-11-26 06:58:36 | SV vắng:
7 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - LƯƠNG MINH DŨNG - Mã SV: 21IT400 - Nguyễn Thanh Hóa - Mã SV: 20IT697 - TRỊNH ĐÀM HUY - Mã SV: 21IT081 - PHẠM CÔNG TÍNH - Mã SV: 21IT243 - LÊ THỊ THƯ TRANG - Mã SV: 21IT672 - NGUYỄN VĂN VIÊN - Mã SV: 21IT662 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). | 2024-12-03 05:51:10 | SV vắng:
8 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - LƯƠNG MINH DŨNG - Mã SV: 21IT400 - TRẦN VIẾT ĐOÀN - Mã SV: 21IT336 - Nguyễn Thanh Hóa - Mã SV: 20IT697 - NGUYỄN THỊ XUÂN MAI - Mã SV: 21IT563 - Trần Võ Ninh - Mã SV: 20IT769 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 - Võ Văn Việt - Mã SV: 20IT527 |
Buổi 3 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2024-12-10 05:55:02 | SV vắng:
9 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - Nguyễn Thanh Hóa - Mã SV: 20IT697 - Trần Anh Hoàng - Mã SV: 20IT1019 - Trần Võ Ninh - Mã SV: 20IT769 - VÕ NHƯ QUỲNH - Mã SV: 21IT169 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 - TRẦN CÔNG TIẾN - Mã SV: 21IT655 - Võ Văn Việt - Mã SV: 20IT527 |
Buổi 4 | Chương 1 (tiếp theo) | 2024-12-17 05:57:03 | SV vắng:
12 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - LƯƠNG MINH DŨNG - Mã SV: 21IT400 - Nguyễn Thanh Hóa - Mã SV: 20IT697 - Trần Anh Hoàng - Mã SV: 20IT1019 - TRƯƠNG XUÂN KIÊN - Mã SV: 21IT556 - NGUYỄN LÊ NHƯ NGHĨA - Mã SV: 21IT567 - ĐẶNG NGỌC MẠNH NHẬT - Mã SV: 21IT434 - Trần Võ Ninh - Mã SV: 20IT769 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 - TRƯƠNG THANH TÙNG - Mã SV: 21IT458 - NGUYỄN VĂN VIÊN - Mã SV: 21IT662 |
Buổi 5 | Chương 1 (Tiếp theo) + Chương 2 | 2024-12-24 05:53:38 | SV vắng:
34 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - NGUYỄN THÀNH CÔNG - Mã SV: 21IT469 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - LƯƠNG MINH DŨNG - Mã SV: 21IT400 - TRẦN THỊ THU DUNG - Mã SV: 21IT271 - Trần Anh Hoàng - Mã SV: 20IT1019 - NGUYỄN LÊ NHƯ NGHĨA - Mã SV: 21IT567 - QUẢNG HOÀNG SƠN - Mã SV: 21IT375 - TRÀ QUANG THẮNG - Mã SV: 21IT652 - ĐÀO TRUNG THÀNH - Mã SV: 21IT107 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 - TRƯƠNG THANH TÙNG - Mã SV: 21IT458 - TRƯƠNG HOÀNG QUỐC ĐẠT - Mã SV: 21IT127 - TRẦN VIẾT ĐOÀN - Mã SV: 21IT336 - LÊ TRƯỜNG GIANG - Mã SV: 21IT543 - LÊ VĂN HAI - Mã SV: 21IT476 - HOÀNG THỊ DIỆU HƯƠNG - Mã SV: 21IT278 - Nguyễn Phúc Huy - Mã SV: 20IT152 - TRƯƠNG XUÂN KIÊN - Mã SV: 21IT556 - NGUYỄN NGỌC LANH - Mã SV: 21IT418 - LÊ THỊ NGỌC LY - Mã SV: 21IT090 - NGUYỄN THỊ XUÂN MAI - Mã SV: 21IT563 - LÊ THỊ MƠ - Mã SV: 21IT626 - HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG - Mã SV: 21IT366 - TRÁC HOÀNG PHỐ - Mã SV: 21IT369 - NGUYỄN VĂN SINH - Mã SV: 21IT307 - PHAN XUÂN SỸ - Mã SV: 21IT511 - TRẦN TẤN TÀI - Mã SV: 21IT581 - TỪ ĐÀM VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT667 - TRẦN CHÁNH TÍN - Mã SV: 21IT242 - PHẠM CÔNG TÍNH - Mã SV: 21IT243 - LÊ THỊ THƯ TRANG - Mã SV: 21IT672 - NGUYỄN VĂN TRUNG - Mã SV: 21IT658 - NGUYỄN VĂN VIÊN - Mã SV: 21IT662 |
Buổi 6 | Thi giữa kỳ + Chương 2 | 2024-12-31 05:50:26 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Chương 2 (Tiếp theo) | 2025-01-07 05:51:27 | SV vắng:
13 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - PHAN CÔNG BÌNH - Mã SV: 21IT190 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - LƯƠNG MINH DŨNG - Mã SV: 21IT400 - TRẦN THỊ THU DUNG - Mã SV: 21IT271 - QUẢNG HOÀNG SƠN - Mã SV: 21IT375 - TỪ ĐÀM VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT667 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 - NGUYỄN VĂN TRUNG - Mã SV: 21IT658 - TỮNG - Mã SV: 21IT250 - TRƯƠNG THANH TÙNG - Mã SV: 21IT458 - NGUYỄN VĂN VIÊN - Mã SV: 21IT662 - Võ Văn Việt - Mã SV: 20IT527 |
Buổi 8 | Chương 2 (Tiếp theo) | 2025-01-14 05:55:30 | SV vắng:
17 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - PHAN CÔNG BÌNH - Mã SV: 21IT190 - NGUYỄN THÀNH CÔNG - Mã SV: 21IT469 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - TRƯƠNG HOÀNG QUỐC ĐẠT - Mã SV: 21IT127 - Nguyễn Thanh Hóa - Mã SV: 20IT697 - ĐỖ TRỊNH HUY HOÀNG - Mã SV: 21IT612 - Nguyễn Phúc Huy - Mã SV: 20IT152 - TRỊNH ĐÀM HUY - Mã SV: 21IT081 - Trần Võ Ninh - Mã SV: 20IT769 - NGÔ QUÍ BẢO PHÚC - Mã SV: 21IT100 - NGUYỄN HỒNG SƠN - Mã SV: 21IT579 - TRÀ QUANG THẮNG - Mã SV: 21IT652 - ĐÀO TRUNG THÀNH - Mã SV: 21IT107 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 - TRẦN CÔNG TIẾN - Mã SV: 21IT655 - NGUYỄN VĂN TRUNG - Mã SV: 21IT658 |
Buổi 9 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986) | 2025-02-11 05:58:35 | SV vắng:
5 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 - CAO VĂN TÍNH - Mã SV: 21IT386 - PHẠM CÔNG TÍNH - Mã SV: 21IT243 - NGUYỄN VĂN VIÊN - Mã SV: 21IT662 |
Buổi 10 | Chương 3 (Tiếp theo) | 2025-02-18 05:59:34 | SV vắng:
21 - Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - TRƯƠNG XUÂN KIÊN - Mã SV: 21IT556 - ĐÀO TRUNG THÀNH - Mã SV: 21IT107 - LƯƠNG MINH DŨNG - Mã SV: 21IT400 - Trần Anh Hoàng - Mã SV: 20IT1019 - HOÀNG THỊ DIỆU HƯƠNG - Mã SV: 21IT278 - Nguyễn Phúc Huy - Mã SV: 20IT152 - TỪ CÔNG MINH - Mã SV: 21IT424 - LÊ THỊ MƠ - Mã SV: 21IT626 - NGUYỄN LÊ NHƯ NGHĨA - Mã SV: 21IT567 - ĐẶNG NGỌC MẠNH NHẬT - Mã SV: 21IT434 - HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG - Mã SV: 21IT366 - TRÁC HOÀNG PHỐ - Mã SV: 21IT369 - QUẢNG HOÀNG SƠN - Mã SV: 21IT375 - TRÀ QUANG THẮNG - Mã SV: 21IT652 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 - NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - Mã SV: 21IT247 - TRƯƠNG THANH TÙNG - Mã SV: 21IT458 - NGUYỄN VĂN VIÊN - Mã SV: 21IT662 - Võ Văn Việt - Mã SV: 20IT527 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). |
2 | 1.1. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 | Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | 1.2. Lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930–1945) |
5 | Phong trào dân chủ 1936-1939 |
6 | Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945 |
7 | Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 |
8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) |
9 | 2.1.2. Đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950 |
10 | 2.1.3. Đẩy mạnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đến thắng lợi từ năm 1951 đến 1954 |
11 | 2.1.4. Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ |
12 | 2.2. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975). 2.2.1. Lãnh đạo cách mạng hai miền giai đoạn 1954 - 1965 |
13 | 2.2.2. Lãnh đạo cách mạng cả nước giai đoạn 1965 - 1975. 2.2.3. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954-1975 |
14 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986) |
15 | 3.2. Lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986-2018) |
16 | Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1996-2018). Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 8 buổi | |
2 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (12) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (13) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (14) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (15) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (16) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (17) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (6) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |