STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương nhập môn | 2024-12-30 05:56:29 | SV vắng:
8 - LÊ THỊ VÂN ANH - Mã SV: 21ET001 - NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG - Mã SV: 21IT330 - NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364 - TRẦN MẪN - Mã SV: 21IT292 - LÊ THỊ DIỂM QUỲNH - Mã SV: 21BA248 - TRẦN MẠNH TÀI - Mã SV: 21IT649 - VÕ ĐỨC TÍN - Mã SV: 21IT522 - NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO - Mã SV: 21ET047 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). | 2025-01-06 05:56:30 | SV vắng:
11 - NGUYỄN NGỌC AN - Mã SV: 21IT121 - HOÀNG VĂN HÀ - Mã SV: 21IT341 - TRẦN ANH HÀO - Mã SV: 21IT545 - NGUYỄN THỊ HIỀN - Mã SV: 21ET064 - HỒ THỊ THU NGÂN - Mã SV: 21ET022 - NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364 - TRẦN THẢO NHI - Mã SV: 21EL044 - NGUYỄN ĐÌNH PHI - Mã SV: 21IT505 - TRƯƠNG LƯU QUÂN - Mã SV: 21IT509 - VÕ NGUYỄN QUỐC TRỌNG - Mã SV: 21AD064 - TRẦN ANH TÚ - Mã SV: 21IT114 |
Buổi 3 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-01-13 05:54:25 | SV vắng:
19 - NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG - Mã SV: 21IT330 - PHÙNG VĂN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT065 - HOÀNG VĂN HÀ - Mã SV: 21IT341 - TRẦN ANH HÀO - Mã SV: 21IT545 - NGUYỄN THỊ HIỀN - Mã SV: 21ET064 - NGUYỄN VĂN DUY HÙNG - Mã SV: 21ET011 - NGUYỄN TẤN NHÂN - Mã SV: 21IT096 - NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364 - NGUYỄN THỊ XUÂN OANH - Mã SV: 21ET033 - NGUYỄN THỊ PHƯỢNG - Mã SV: 21BA245 - ĐINH THANH ĐAN QUỲNH - Mã SV: 21EL053 - TRẦN MẠNH TÀI - Mã SV: 21IT649 - NGUYỄN PHƯƠNG THẢO - Mã SV: 21BA251 - CUNG THỊ THANH THỦY - Mã SV: 21ET053 - TRẦN THỦY TIÊN - Mã SV: 21ET065 - NGUYỄN MINH BẢO TRÂN - Mã SV: 21ET055 - VÕ NGUYỄN QUỐC TRỌNG - Mã SV: 21AD064 - TRẦN THANH TRÚC - Mã SV: 21BA259 - ĐẶNG THỊ THANH VÂN - Mã SV: 21EL078 |
Buổi 4 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-10 05:58:06 | SV vắng:
18 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - VÕ VĂN DŨNG - Mã SV: 21IT473 - PHÙNG VĂN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT065 - HOÀNG VĂN HÀ - Mã SV: 21IT341 - TRẦN ANH HÀO - Mã SV: 21IT545 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT072 - ĐINH THỊ THU HUYỀN - Mã SV: 21BA227 - NGUYỄN THIÊN MINH - Mã SV: 21IT293 - NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364 - NGUYỄN ĐÌNH PHI - Mã SV: 21IT505 - ĐINH THANH ĐAN QUỲNH - Mã SV: 21EL053 - NGUYỄN VĂN SÁNG - Mã SV: 21IT373 - NGUYỄN PHƯƠNG THẢO - Mã SV: 21BA251 - VÕ ĐỨC TÍN - Mã SV: 21IT522 - VÕ NGUYỄN QUỐC TRỌNG - Mã SV: 21AD064 - TRẦN THANH TRÚC - Mã SV: 21BA259 - ĐẶNG THỊ THANH VÂN - Mã SV: 21EL078 - NGUYỄN TÙNG LÂM - Mã SV: 21IT357 |
Buổi 5 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-17 06:00:35 | SV vắng:
8 - VÕ VĂN DŨNG - Mã SV: 21IT473 - PHÙNG VĂN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT065 - TRẦN ANH HÀO - Mã SV: 21IT545 - NGUYỄN VĂN DUY HÙNG - Mã SV: 21ET011 - HỒ THỊ THU NGÂN - Mã SV: 21ET022 - NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364 - TRẦN PHƯỚC THÔNG - Mã SV: 21IT450 - NGÔ THỊ VY - Mã SV: 21BA276 |
Buổi 6 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-24 06:03:10 | SV vắng:
7 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - PHÙNG VĂN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT065 - HOÀNG VĂN HÀ - Mã SV: 21IT341 - TRẦN ANH HÀO - Mã SV: 21IT545 - NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364 - NGUYỄN ĐÌNH PHI - Mã SV: 21IT505 - TRẦN PHƯỚC THÔNG - Mã SV: 21IT450 |
Buổi 7 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-03-10 06:01:56 | SV vắng:
7 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - PHÙNG VĂN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT065 - TRẦN ANH HÀO - Mã SV: 21IT545 - LÊ VĂN HUY - Mã SV: 21IT491 - NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364 - NGUYỄN THỊ PHƯỢNG - Mã SV: 21BA245 - NGUYỄN PHƯƠNG THẢO - Mã SV: 21BA251 |
Buổi 8 | Thi giữa kỳ + Chương 2 | 2025-03-17 05:57:01 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | Chương 2 (Tiếp theo) | 2025-03-22 06:31:33 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Chương 2 (Tiếp theo) | 2025-03-24 06:02:34 | SV vắng:
11 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - HOÀNG MẠNH CƯỜNG - Mã SV: 21IT470 - PHÙNG VĂN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT065 - TRẦN ANH HÀO - Mã SV: 21IT545 - LÊ VĂN HUY - Mã SV: 21IT491 - NGUYỄN THIÊN MINH - Mã SV: 21IT293 - NGUYỄN TẤN NHÂN - Mã SV: 21IT096 - NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364 - VÕ NGỌC MINH QUÂN - Mã SV: 21IT226 - TRẦN MẠNH TÀI - Mã SV: 21IT649 - TRẦN PHƯỚC THÔNG - Mã SV: 21IT450 |
Buổi 11 | Chương 2 (Tiếp theo) | 2025-03-31 05:59:06 | SV vắng:
9 - NGUYỄN NGỌC AN - Mã SV: 21IT121 - DƯƠNG THỊ PHƯỢNG ÁNH - Mã SV: 21BA063 - NGUYỄN KHẮC BÀO - Mã SV: 21AD005 - VÕ VĂN DŨNG - Mã SV: 21IT473 - PHÙNG VĂN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT065 - TRẦN ANH HÀO - Mã SV: 21IT545 - NGUYỄN TÙNG LÂM - Mã SV: 21IT357 - NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT364 - TRẦN THỦY TIÊN - Mã SV: 21ET065 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). |
2 | 1.1. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 | Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | 1.2. Lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930–1945) |
5 | Phong trào dân chủ 1936-1939 |
6 | Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945 |
7 | Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 |
8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) |
9 | 2.1.2. Đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950 |
10 | 2.1.3. Đẩy mạnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đến thắng lợi từ năm 1951 đến 1954 |
11 | 2.1.4. Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ |
12 | 2.2. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975). 2.2.1. Lãnh đạo cách mạng hai miền giai đoạn 1954 - 1965 |
13 | 2.2.2. Lãnh đạo cách mạng cả nước giai đoạn 1965 - 1975. 2.2.3. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954-1975 |
14 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986) |
15 | 3.2. Lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986-2018) |
16 | Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1996-2018). Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 8 buổi | |
2 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (12) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (13) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (14) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (15) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (16) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (17) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (6) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |