STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương nhập môn | 2025-01-08 02:32:13 | SV vắng:
10 - LÊ VŨ NGUYÊN CHƯƠNG - Mã SV: 21CE071 - ĐẶNG THANH HOÀNG - Mã SV: 21CE020 - TRƯƠNG TIẾN HOÀNG - Mã SV: 21CE022 - DƯƠNG NGỌC HƯNG - Mã SV: 21CE091 - BÙI TRẦN XUÂN HUY - Mã SV: 21CE134 - PHẠM MINH TRÍ - Mã SV: 21IT590 - NGUYỄN ANH VĂN - Mã SV: 21CE061 - PHAN VŨ NHẬT VINH - Mã SV: 21CE128 - ĐỖ QUANG VŨ - Mã SV: 21CE129 - LƯU QUANG VŨ - Mã SV: 21CE130 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). | 2025-01-15 02:29:50 | SV vắng:
26 - NGUYỄN ĐỨC NHẬT AN - Mã SV: 21CE001 - NGUYỄN VĂN AN - Mã SV: 21CE002 - PHẠM NHƯ QUỐC BẢO - Mã SV: 21IT531 - LÊ VŨ NGUYÊN CHƯƠNG - Mã SV: 21CE071 - LÊ QUANG DƯƠNG - Mã SV: 21CE080 - HÀ PHƯỚC PHƯƠNG DUYÊN - Mã SV: 21CE084 - ĐẶNG THANH HOÀNG - Mã SV: 21CE020 - TRƯƠNG TIẾN HOÀNG - Mã SV: 21CE022 - BÙI TRẦN XUÂN HUY - Mã SV: 21CE134 - NGUYỄN NGỌC LÂM - Mã SV: 21CE028 - ĐẶNG HOÀNG NHẬT LINH - Mã SV: 21CE096 - PHẠM THỊ THANH LOAN - Mã SV: 21IT151 - NGUYỄN THÀNH LỘC - Mã SV: 21CE098 - LÊ THỊ ÁNH LY - Mã SV: 21IT153 - NGUYỄN KỲ NAM - Mã SV: 21IT564 - NGUYỄN PHƯƠNG NAM - Mã SV: 21IT627 - TỐNG PHƯỚC MINH NHẬT - Mã SV: 21CE037 - NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG - Mã SV: 21IT101 - NGÔ NGỌC SƠN - Mã SV: 21CE113 - NGUYỄN DUY ĐẠI THẠCH - Mã SV: 21CE046 - CAO ĐÌNH THĂNG - Mã SV: 21CE115 - NGUYỄN TẤN THÔNG - Mã SV: 21CE050 - TRẦN THANH TÙNG - Mã SV: 21IT184 - LÊ THỊ KIM TUYỀN - Mã SV: 21IT660 - VÕ TƯỜNG BÁ VIỆT - Mã SV: 21CE064 - ĐỖ QUANG VŨ - Mã SV: 21CE129 |
Buổi 3 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-05 02:25:43 | SV vắng:
22 - PHẠM NHƯ QUỐC BẢO - Mã SV: 21IT531 - LÊ VŨ NGUYÊN CHƯƠNG - Mã SV: 21CE071 - HÀ PHƯỚC PHƯƠNG DUYÊN - Mã SV: 21CE084 - PHAN THANH HIẾU - Mã SV: 21IT135 - TRƯƠNG TIẾN HOÀNG - Mã SV: 21CE022 - DƯƠNG NGỌC HƯNG - Mã SV: 21CE091 - BÙI TRẦN XUÂN HUY - Mã SV: 21CE134 - NGUYỄN NGỌC LÂM - Mã SV: 21CE028 - TÔN THẤT VŨ LÂM - Mã SV: 21CE094 - NGUYỄN PHƯƠNG NAM - Mã SV: 21IT627 - TỐNG PHƯỚC MINH NHẬT - Mã SV: 21CE037 - HUỲNH THỊ NHỊ - Mã SV: 22IT.EB059 - NGUYỄN MINH PHI - Mã SV: 21IT098 - LÊ TRỌNG QUYỀN - Mã SV: 21CE112 - CAO ĐÌNH THĂNG - Mã SV: 21CE115 - PHẠM MINH TRÍ - Mã SV: 21IT590 - PHẠM MINH TÚ - Mã SV: 21CE122 - TRẦN THANH TÙNG - Mã SV: 21IT184 - NGUYỄN THỊ THÚY VI - Mã SV: 21IT187 - VÕ TƯỜNG BÁ VIỆT - Mã SV: 21CE064 - ĐỖ QUANG VŨ - Mã SV: 21CE129 - LƯU QUANG VŨ - Mã SV: 21CE130 |
Buổi 4 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-12 02:33:47 | SV vắng:
11 - LÊ VŨ NGUYÊN CHƯƠNG - Mã SV: 21CE071 - HÀ PHƯỚC PHƯƠNG DUYÊN - Mã SV: 21CE084 - ĐINH CÔNG TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21CE075 - VÕ THÀNH ĐẠT - Mã SV: 21IT538 - BÙI TRẦN XUÂN HUY - Mã SV: 21CE134 - NGUYỄN THÀNH LỘC - Mã SV: 21CE098 - PHẠM MINH TRÍ - Mã SV: 21IT590 - PHẠM MINH TÚ - Mã SV: 21CE122 - VÕ TƯỜNG BÁ VIỆT - Mã SV: 21CE064 - TRẦN VĂN VỮNG - Mã SV: 21CE131 - NGUYỄN TÔ NGỌC VY - Mã SV: 21ET062 |
Buổi 5 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-19 02:17:21 | SV vắng:
9 - LÊ VŨ NGUYÊN CHƯƠNG - Mã SV: 21CE071 - ĐINH CÔNG TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21CE075 - TỐNG PHƯỚC MINH NHẬT - Mã SV: 21CE037 - NGUYỄN TẤN THÔNG - Mã SV: 21CE050 - PHẠM MINH TÚ - Mã SV: 21CE122 - TRẦN THANH TÙNG - Mã SV: 21IT184 - ĐỖ QUANG VŨ - Mã SV: 21CE129 - LƯU QUANG VŨ - Mã SV: 21CE130 - TRẦN VĂN VỮNG - Mã SV: 21CE131 |
Buổi 6 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-26 02:32:50 | SV vắng:
9 - LÊ VŨ NGUYÊN CHƯƠNG - Mã SV: 21CE071 - VÕ THÀNH ĐẠT - Mã SV: 21IT538 - BÙI TRẦN XUÂN HUY - Mã SV: 21CE134 - LÊ THỊ ÁNH LY - Mã SV: 21IT153 - NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG - Mã SV: 21IT101 - TRẦN THỊ ANH QUYẾN - Mã SV: 21ET041 - NGUYỄN DUY ĐẠI THẠCH - Mã SV: 21CE046 - NGUYỄN TẤN THÔNG - Mã SV: 21CE050 - TRẦN VIẾT THUẬN - Mã SV: 21IT174 |
Buổi 7 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-03-12 02:23:56 | SV vắng:
11 - NGUYỄN VĂN AN - Mã SV: 21CE002 - LÊ VŨ NGUYÊN CHƯƠNG - Mã SV: 21CE071 - DƯƠNG NGỌC HƯNG - Mã SV: 21CE091 - BÙI TRẦN XUÂN HUY - Mã SV: 21CE134 - ĐẶNG HOÀNG NHẬT LINH - Mã SV: 21CE096 - CAO ĐÌNH THĂNG - Mã SV: 21CE115 - NGUYỄN TRẦN THANH TRÚC - Mã SV: 21ET067 - TRẦN THANH TÙNG - Mã SV: 21IT184 - NGUYỄN ANH VĂN - Mã SV: 21CE061 - VÕ TƯỜNG BÁ VIỆT - Mã SV: 21CE064 - TRẦN VĂN VỮNG - Mã SV: 21CE131 |
Buổi 8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) | 2025-03-19 02:27:52 | SV vắng:
3 - PHẠM MINH TRÍ - Mã SV: 21IT590 - NGUYỄN ANH VĂN - Mã SV: 21CE061 - NGUYỄN VĂN CÔNG TOÀN - Mã SV: 21CE118 |
Buổi 9 | Thi giữa kỳ + Chương 2 (tiếp theo) | 2025-03-26 02:32:01 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). |
2 | 1.1. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 | Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | 1.2. Lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930–1945) |
5 | Phong trào dân chủ 1936-1939 |
6 | Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945 |
7 | Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 |
8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) |
9 | 2.1.2. Đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950 |
10 | 2.1.3. Đẩy mạnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đến thắng lợi từ năm 1951 đến 1954 |
11 | 2.1.4. Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ |
12 | 2.2. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975). 2.2.1. Lãnh đạo cách mạng hai miền giai đoạn 1954 - 1965 |
13 | 2.2.2. Lãnh đạo cách mạng cả nước giai đoạn 1965 - 1975. 2.2.3. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954-1975 |
14 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986) |
15 | 3.2. Lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986-2018) |
16 | Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1996-2018). Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 8 buổi | |
2 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (12) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (13) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (14) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (15) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (16) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (17) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (6) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |