STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương nhập môn | 2025-01-08 00:27:01 | SV vắng:
10 - LÃ THÀNH CẢNH - Mã SV: 21CE070 - LÊ THÀNH ĐẠT - Mã SV: 21IT063 - VÕ THỊ THU HIỀN - Mã SV: 21BA221 - TRẦN VĂN HIẾU - Mã SV: 21IT406 - HUỲNH HUY HOÀNG - Mã SV: 21IT613 - LÊ NGUYỄN QUỐC HUY - Mã SV: 21IT280 - NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027 - ĐẶNG NGỌC NGHĨA - Mã SV: 21IT361 - HUỲNH NGỌC THUẬN - Mã SV: 21IT383 - NGUYỄN NGỌC THIÊN THY - Mã SV: 21EL066 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). | 2025-01-15 00:28:09 | SV vắng:
23 - LÊ TRƯỜNG AN - Mã SV: 21IT257 - DOÃN CAO DANH - Mã SV: 21CE074 - NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM - Mã SV: 21ET003 - NGUYỄN THỊ DIỆU - Mã SV: 21ET004 - NGUYỄN THỊ THU DIỆU - Mã SV: 21EL005 - LÊ THÀNH ĐẠT - Mã SV: 21IT063 - TRẦN VĂN HIẾU - Mã SV: 21IT406 - NGUYỄN NGỌC HUY - Mã SV: 21IT281 - NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027 - NGUYỄN NGỌC MINH - Mã SV: 21CE101 - NGUYỄN KIM NGÂN - Mã SV: 21BA233 - ĐẶNG NGỌC NGHĨA - Mã SV: 21IT361 - NGUYỄN NGỌC NINH - Mã SV: 21IT367 - NGÔ MINH PHÚ - Mã SV: 21IT222 - NGUYỄN AN PHÚC - Mã SV: 21IT639 - NGUYỄN TOÀN PHÚC - Mã SV: 21CE039 - BÙI NGỌC QÚY - Mã SV: 21CE044 - NGUYỄN CHÍ TÂM - Mã SV: 21IT376 - LÊ VĂN THẢO - Mã SV: 21IT313 - HUỲNH NGỌC THUẬN - Mã SV: 21IT383 - TRỊNH CÔNG TOÀN - Mã SV: 21IT388 - PHAN NGUYỄN BẢO TRÂM - Mã SV: 21EL068 - PHẠM QUANG VINH - Mã SV: 21CE127 |
Buổi 3 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-05 00:27:37 | SV vắng:
24 - LÊ TRƯỜNG AN - Mã SV: 21IT257 - NGUYỄN ĐÌNH ANH - Mã SV: 21IT464 - VŨ GIA BẢO - Mã SV: 21CE068 - LÃ THÀNH CẢNH - Mã SV: 21CE070 - TỪ ANH ĐÀI - Mã SV: 21IT267 - VÕ THỊ THU HIỀN - Mã SV: 21BA221 - TRẦN VĂN HIẾU - Mã SV: 21IT406 - ĐOÀN ĐỨC GIA HUY - Mã SV: 21IT351 - NGUYỄN NGỌC HUY - Mã SV: 21IT281 - NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027 - NGUYỄN PHƯỚC LONG - Mã SV: 21IT559 - NGUYỄN NGỌC MINH - Mã SV: 21CE101 - ĐẶNG NGỌC NGHĨA - Mã SV: 21IT361 - NGUYỄN TOÀN PHÚC - Mã SV: 21CE039 - ĐOÀN HÙNG QUÂN - Mã SV: 21IT162 - TRẦN MINH QUANG - Mã SV: 21IT228 - LÊ ANH QUỐC - Mã SV: 21IT577 - TRẦN THỊ MỸ QUYÊN - Mã SV: 21BA274 - BÙI NGỌC QÚY - Mã SV: 21CE044 - LÊ VĂN THẢO - Mã SV: 21IT313 - NGUYỄN THỊ THÁI THẢO - Mã SV: 21BA114 - ĐOÀN VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT665 - NGUYỄN KHÁNH TƯỜNG - Mã SV: 21IT185 - NGUYỄN NHƯ Ý - Mã SV: 21CE066 |
Buổi 4 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-12 00:31:58 | SV vắng:
11 - LÊ TRƯỜNG AN - Mã SV: 21IT257 - TRẦN VĂN HIẾU - Mã SV: 21IT406 - TĂNG NGUYÊN KHANH - Mã SV: 21BA147 - TRẦN THỊ MỸ LINH - Mã SV: 21EL027 - ĐẶNG NGỌC NGHĨA - Mã SV: 21IT361 - NGUYỄN CHÍ TÂM - Mã SV: 21IT376 - LÊ VĂN THẢO - Mã SV: 21IT313 - HUỲNH NGỌC THUẬN - Mã SV: 21IT383 - LÊ VĂN TRÍ - Mã SV: 21CE053 - NGUYỄN KHÁNH TƯỜNG - Mã SV: 21IT185 - LÊ QUỐC VIỆT - Mã SV: 21BA199 |
Buổi 5 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-19 00:26:09 | SV vắng:
7 - NGUYỄN THỊ THU DIỆU - Mã SV: 21EL005 - TRẦN VĂN HIẾU - Mã SV: 21IT406 - NGUYỄN NGỌC HUY - Mã SV: 21IT281 - NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027 - ĐẶNG NGỌC NGHĨA - Mã SV: 21IT361 - TRẦN MINH QUANG - Mã SV: 21IT228 - BÙI NGỌC QÚY - Mã SV: 21CE044 |
Buổi 6 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-26 00:32:30 | SV vắng:
8 - LÃ THÀNH CẢNH - Mã SV: 21CE070 - TRẦN VĂN HIẾU - Mã SV: 21IT406 - NGUYỄN NGỌC MINH - Mã SV: 21CE101 - ĐẶNG NGỌC NGHĨA - Mã SV: 21IT361 - NGUYỄN NGỌC NINH - Mã SV: 21IT367 - BÙI NGỌC QÚY - Mã SV: 21CE044 - ĐOÀN VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT665 - NGUYỄN KHÁNH TƯỜNG - Mã SV: 21IT185 |
Buổi 7 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-03-12 00:29:33 | SV vắng:
10 - NGUYỄN ĐĂNG DUY - Mã SV: 21CE081 - NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027 - TĂNG NGUYÊN KHANH - Mã SV: 21BA147 - TRẦN THỊ MỸ LINH - Mã SV: 21EL027 - NGUYỄN NGỌC MINH - Mã SV: 21CE101 - ĐẶNG NGỌC NGHĨA - Mã SV: 21IT361 - LÊ ANH QUỐC - Mã SV: 21IT577 - LÊ VĂN THẢO - Mã SV: 21IT313 - NGUYỄN NGỌC THIÊN THY - Mã SV: 21EL066 - NGUYỄN KHÁNH TƯỜNG - Mã SV: 21IT185 |
Buổi 8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) | 2025-03-19 00:26:57 | SV vắng:
6 - NGUYỄN ĐÌNH ANH - Mã SV: 21IT464 - ĐỖ THÀNH ĐẠT - Mã SV: 21IT268 - NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027 - NGUYỄN PHƯỚC LONG - Mã SV: 21IT559 - ĐẶNG NGỌC NGHĨA - Mã SV: 21IT361 - BÙI NGỌC QÚY - Mã SV: 21CE044 |
Buổi 9 | Thi giữa kỳ + Chương 2 (Tiếp theo) | 2025-03-26 00:28:04 | SV vắng:
2 - ĐẶNG NGỌC NGHĨA - Mã SV: 21IT361 - BÙI NGỌC QÚY - Mã SV: 21CE044 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). |
2 | 1.1. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 | Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | 1.2. Lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930–1945) |
5 | Phong trào dân chủ 1936-1939 |
6 | Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945 |
7 | Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 |
8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) |
9 | 2.1.2. Đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950 |
10 | 2.1.3. Đẩy mạnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đến thắng lợi từ năm 1951 đến 1954 |
11 | 2.1.4. Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ |
12 | 2.2. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975). 2.2.1. Lãnh đạo cách mạng hai miền giai đoạn 1954 - 1965 |
13 | 2.2.2. Lãnh đạo cách mạng cả nước giai đoạn 1965 - 1975. 2.2.3. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954-1975 |
14 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986) |
15 | 3.2. Lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986-2018) |
16 | Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1996-2018). Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 8 buổi | |
2 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (12) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (13) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (14) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (15) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (16) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (17) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (6) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |