STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương nhập môn | 2025-01-08 08:00:17 | SV vắng:
13 - HỒ THỊ NHẬT ĐOAN - Mã SV: 21EL006 - TRẦN VĂN GÔ - Mã SV: 21IT606 - TRẦN ĐÌNH HẢI - Mã SV: 21IT132 - NGUYỄN PHÚC HẬU - Mã SV: 21IT342 - NGUYỄN THÀNH BẢO NGÂN - Mã SV: 21DA032 - NGUYỄN THANH BẢO NGỌC - Mã SV: 21DA035 - PHẠM VĂN PHI - Mã SV: 21IT635 - TRẦN ĐÌNH BẢO QUANG - Mã SV: 21IT163 - BÙI CÔNG SÁNG - Mã SV: 21IT510 - VÕ THANH TÂM - Mã SV: 21IT309 - NGUYỄN MINH TÚ - Mã SV: 21IT390 - NGUYỄN THÀNH TUẤN - Mã SV: 21IT117 - HỒNG THÚY VY - Mã SV: 21EL080 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). | 2025-01-15 08:01:01 | SV vắng:
22 - HỒ XUÂN TUẤN ANH - Mã SV: 21IT462 - LƯU NỮ HOÀNG GIANG - Mã SV: 21DA009 - TRẦN LÊ NHẤT GÔ - Mã SV: 22IT.EB016 - TRẦN ĐÌNH HẢI - Mã SV: 21IT132 - NGUYỄN PHÚC HẬU - Mã SV: 21IT342 - PHẠM ANH HOÀN - Mã SV: 21IT275 - HOÀNG XUÂN HƯNG - Mã SV: 21IT488 - HỒ THANH HUY - Mã SV: 21IT142 - HUỲNH NGỌC HUY - Mã SV: 21IT352 - LÊ VINH KHÁNH - Mã SV: 21IT082 - THÁI NGUYỄN BẢO LUÂN - Mã SV: 22IT165 - ĐỖ VĂN MINH - Mã SV: 21IT625 - NGUYỄN THÀNH BẢO NGÂN - Mã SV: 21DA032 - NGUYỄN VĂN PHÓ - Mã SV: 21IT506 - NGÔ MINH PHÚC - Mã SV: 21IT638 - TRẦN ĐÌNH BẢO QUANG - Mã SV: 21IT163 - VŨ MINH SANG - Mã SV: 21IT305 - VÕ ĐỨC THỊNH - Mã SV: 21IT449 - TRẦN THIÊN TRƯỜNG - Mã SV: 21IT318 - LÊ ANH TUẤN - Mã SV: 21IT320 - PHẠM VĂN NGỌC VINH - Mã SV: 22AD059 - DƯƠNG TRIỆU DIỆU VY - Mã SV: 21DA067 |
Buổi 3 | Chương 1 (tiếp theo) | 2025-02-05 07:59:05 | SV vắng:
36 - HỒ XUÂN TUẤN ANH - Mã SV: 21IT462 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 21IT471 - VƯƠNG TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT603 - TRẦN LÊ NHẤT GÔ - Mã SV: 22IT.EB016 - TRẦN VĂN GÔ - Mã SV: 21IT606 - ĐỖ NGỌC HÀO - Mã SV: 21IT608 - NGUYỄN PHÚC HẬU - Mã SV: 21IT342 - PHẠM ANH HOÀN - Mã SV: 21IT275 - HOÀNG XUÂN HƯNG - Mã SV: 21IT488 - HỒ THANH HUY - Mã SV: 21IT142 - HUỲNH NGỌC HUY - Mã SV: 21IT352 - ĐẶNG HOÀNG KIÊN - Mã SV: 21IT620 - HOÀNG NGỌC LONG - Mã SV: 21IT152 - DOÃN BÁ LỰC - Mã SV: 21IT089 - DOÃN BÁ MIN - Mã SV: 21IT092 - ĐỖ VĂN MINH - Mã SV: 21IT625 - NGUYỄN QUANG NHẬT NAM - Mã SV: 21IT426 - PHẠM VĂN PHI - Mã SV: 21IT635 - NGÔ MINH PHÚC - Mã SV: 21IT638 - TRẦN THỊ PHƯƠNG - Mã SV: 21IT575 - TRẦN ĐÌNH BẢO QUANG - Mã SV: 21IT163 - LÊ ĐÌNH QUỐC - Mã SV: 21IT372 - BÙI CÔNG SÁNG - Mã SV: 21IT510 - VŨ MINH SANG - Mã SV: 21IT305 - VÕ THANH TÂM - Mã SV: 21IT309 - LÊ ĐĂNG THÀNH - Mã SV: 21IT654 - VÕ HOÀNG THAO - Mã SV: 21IT381 - TRẦN VŨ LẬP THI - Mã SV: 21IT448 - VÕ ĐỨC THỊNH - Mã SV: 21IT449 - PHẠM VĂN TOẢN - Mã SV: 21IT112 - BÙI THỊ BÍCH TRÂM - Mã SV: 21IT587 - TRẦN THIÊN TRƯỜNG - Mã SV: 21IT318 - NGUYỄN MINH TÚ - Mã SV: 21IT390 - LÊ ANH TUẤN - Mã SV: 21IT320 - PHẠM VĂN NGỌC VINH - Mã SV: 22AD059 - DƯƠNG TRIỆU DIỆU VY - Mã SV: 21DA067 |
Buổi 4 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-12 07:52:30 | SV vắng:
16 - ĐẶNG HIỀN DIỆU - Mã SV: 21DA007 - HỒ THỊ NHẬT ĐOAN - Mã SV: 21EL006 - PHẠM ANH HOÀN - Mã SV: 21IT275 - HOÀNG XUÂN HƯNG - Mã SV: 21IT488 - ĐẶNG HOÀNG KIÊN - Mã SV: 21IT620 - TÀO THỤY TƯỜNG LINH - Mã SV: 21DA025 - ĐỖ VĂN MINH - Mã SV: 21IT625 - TRẦN HUYỀN CẨM NHUNG - Mã SV: 21IT437 - HỒ THỊ KIỀU OANH - Mã SV: 21IT220 - NGÔ MINH PHÚC - Mã SV: 21IT638 - TRẦN ĐÌNH BẢO QUANG - Mã SV: 21IT163 - TRẦN VŨ LẬP THI - Mã SV: 21IT448 - VÕ ĐỨC THỊNH - Mã SV: 21IT449 - HUỲNH NGUYỄN NGỌC TRÂM - Mã SV: 21DA059 - LÊ ANH TUẤN - Mã SV: 21IT320 - HỒNG THÚY VY - Mã SV: 21EL080 |
Buổi 5 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-19 07:51:43 | SV vắng:
6 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 21IT471 - VƯƠNG TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT603 - Nguyễn Như Ngọc - Mã SV: 20IT276 - TRẦN ĐÌNH BẢO QUANG - Mã SV: 21IT163 - VÕ THANH TÂM - Mã SV: 21IT309 - TRẦN VŨ LẬP THI - Mã SV: 21IT448 |
Buổi 6 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-26 08:05:37 | SV vắng:
9 - NGUYỄN THẮNG BẢO HƯNG - Mã SV: 21IT616 - HỒ THANH HUY - Mã SV: 21IT142 - NGUYỄN THÀNH BẢO NGÂN - Mã SV: 21DA032 - Nguyễn Như Ngọc - Mã SV: 20IT276 - TRẦN ĐÌNH BẢO QUANG - Mã SV: 21IT163 - VŨ MINH SANG - Mã SV: 21IT305 - HỒ DUY TÂM - Mã SV: 21IT104 - VÕ HOÀNG THAO - Mã SV: 21IT381 - PHẠM VĂN NGỌC VINH - Mã SV: 22AD059 |
Buổi 7 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-03-12 07:54:47 | SV vắng:
6 - VƯƠNG TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT603 - ĐẶNG HOÀNG KIÊN - Mã SV: 21IT620 - Nguyễn Như Ngọc - Mã SV: 20IT276 - VÕ ĐỨC THỊNH - Mã SV: 21IT449 - TRẦN THIÊN TRƯỜNG - Mã SV: 21IT318 - PHẠM VĂN NGỌC VINH - Mã SV: 22AD059 |
Buổi 8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) | 2025-03-19 07:46:48 | SV vắng:
1 - TRẦN DUY TỊNH - Mã SV: 21IT177 |
Buổi 9 | Thi giữa kỳ + Chương 2 (Tiếp theo) | 2025-03-26 08:38:32 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). |
2 | 1.1. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 | Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | 1.2. Lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930–1945) |
5 | Phong trào dân chủ 1936-1939 |
6 | Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945 |
7 | Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 |
8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) |
9 | 2.1.2. Đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950 |
10 | 2.1.3. Đẩy mạnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đến thắng lợi từ năm 1951 đến 1954 |
11 | 2.1.4. Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ |
12 | 2.2. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975). 2.2.1. Lãnh đạo cách mạng hai miền giai đoạn 1954 - 1965 |
13 | 2.2.2. Lãnh đạo cách mạng cả nước giai đoạn 1965 - 1975. 2.2.3. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954-1975 |
14 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986) |
15 | 3.2. Lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986-2018) |
16 | Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1996-2018). Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 8 buổi | |
2 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (12) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (13) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (14) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (15) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (16) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (17) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (6) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |