STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương nhập môn | 2025-01-02 05:55:08 | SV vắng:
10 - TRẦN GIA TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT126 - Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934 - PHAN LÊ VIỆT HÙNG - Mã SV: 21AD023 - NGUYỄN VĂN MẠNH - Mã SV: 21IT423 - DƯƠNG CAO NGUYÊN - Mã SV: 21IT429 - PHẠM HỮU THẮNG - Mã SV: 21IT379 - TRẦN MẠNH THẮNG - Mã SV: 21IT446 - LÊ ĐỨC THIỆN - Mã SV: 21AD056 - HOÀNG QUỐC VIỆT - Mã SV: 21IT119 - HOÀNG LÊ KIM VINH - Mã SV: 21AD067 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). | 2025-01-09 05:55:19 | SV vắng:
12 - NGUYỄN LÊ THANH BA - Mã SV: 21AD003 - TRẦN THỊ DIỄM - Mã SV: 21BA207 - HOÀNG HỮU TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21AD011 - TRẦN GIA TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT126 - NGUYỄN ĐỨC HẢO - Mã SV: 21AD020 - Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD033 - LÊ NGỌC MINH - Mã SV: 21DA028 - TẠ ĐĂNG NAM - Mã SV: 21IT427 - NGÔ MINH NHẬT - Mã SV: 21IT570 - HOÀNG QUỐC VIỆT - Mã SV: 21IT119 - HOÀNG LÊ KIM VINH - Mã SV: 21AD067 |
Buổi 3 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-01-16 05:54:47 | SV vắng:
21 - VÕ THỊ LAN ANH - Mã SV: 22IT.EB003 - NGUYỄN LÊ THANH BA - Mã SV: 21AD003 - TRẦN THỊ DIỄM - Mã SV: 21BA207 - HOÀNG HỮU TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21AD011 - TRẦN GIA TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT126 - NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 21AD022 - Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934 - NGUYỄN CHƠN HÙNG - Mã SV: 21DA019 - NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD033 - TẠ ĐĂNG NAM - Mã SV: 21IT427 - NGUYỄN ĐỨC NHÃ - Mã SV: 21IT095 - LÊ KHẢ NHÂN - Mã SV: 21IT218 - NGUYỄN THÀNH PHÁT - Mã SV: 21IT160 - PHẠM MINH TÂM - Mã SV: 21AD052 - PHẠM HỮU THẮNG - Mã SV: 21IT379 - TRẦN THỊ THÀNH - Mã SV: 21AD054 - TRƯƠNG QUỐC TÚ - Mã SV: 21CE123 - TRẦN ANH TUẤN - Mã SV: 21CE125 - HOÀNG QUỐC VIỆT - Mã SV: 21IT119 - HOÀNG LÊ KIM VINH - Mã SV: 21AD067 |
Buổi 4 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-06 06:01:42 | SV vắng:
22 - VÕ THỊ LAN ANH - Mã SV: 22IT.EB003 - NGUYỄN LÊ THANH BA - Mã SV: 21AD003 - VÕ CHÍ DŨNG - Mã SV: 21IT069 - TRẦN GIA TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT126 - NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 21AD022 - Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934 - PHAN LÊ VIỆT HÙNG - Mã SV: 21AD023 - NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617 - HỒ QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD032 - HOÀNG TIẾN LỰC - Mã SV: 21IT421 - HOÀNG THỊ LÝ - Mã SV: 21IT291 - NGUYỄN VĂN MẠNH - Mã SV: 21IT423 - LÊ NGỌC MINH - Mã SV: 21DA028 - TẠ ĐĂNG NAM - Mã SV: 21IT427 - HOÀNG XUÂN NHẬT - Mã SV: 21IT569 - TRẦN MẠNH THẮNG - Mã SV: 21IT446 - TRẦN THỊ THÀNH - Mã SV: 21AD054 - TRẦN HOÀI TIẾN - Mã SV: 21IT454 - NGUYỄN THỊ THIÊN TRANG - Mã SV: 21AD063 - TRẦN ANH TUẤN - Mã SV: 21CE125 - TÔ THỊ THÚY VÂN - Mã SV: 21AD065 - HOÀNG LÊ KIM VINH - Mã SV: 21AD067 |
Buổi 5 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-13 05:58:37 | SV vắng:
6 - LÊ CẨM BẰNG - Mã SV: 21AD004 - Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934 - PHAN LÊ VIỆT HÙNG - Mã SV: 21AD023 - NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617 - TẠ ĐĂNG NAM - Mã SV: 21IT427 - HỒ ĐĂNG NGUYỆN - Mã SV: 21IT363 |
Buổi 6 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-20 05:57:02 | SV vắng:
8 - VÕ THỊ LAN ANH - Mã SV: 22IT.EB003 - NGUYỄN NGỌC HIẾU - Mã SV: 21AD022 - Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934 - PHAN LÊ VIỆT HÙNG - Mã SV: 21AD023 - NGUYỄN NHẬT HUY - Mã SV: 21IT617 - NGÔ MINH NHẬT - Mã SV: 21IT570 - PHẠM MINH TÂM - Mã SV: 21AD052 - HOÀNG QUỐC VIỆT - Mã SV: 21IT119 |
Buổi 7 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-27 06:03:04 | SV vắng:
8 - NGUYỄN LÊ THANH BA - Mã SV: 21AD003 - VÕ CHÍ DŨNG - Mã SV: 21IT069 - Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD033 - TẠ ĐĂNG NAM - Mã SV: 21IT427 - NGÔ MINH NHẬT - Mã SV: 21IT570 - HOÀNG QUỐC VIỆT - Mã SV: 21IT119 - HOÀNG LÊ KIM VINH - Mã SV: 21AD067 |
Buổi 8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) | 2025-03-13 05:58:46 | SV vắng:
6 - LÊ TUẤN ANH - Mã SV: 21IT463 - NGUYỄN LÊ THANH BA - Mã SV: 21AD003 - TRẦN ĐỨC DUY - Mã SV: 21CE083 - Mai Văn Hòa - Mã SV: 20IT934 - DƯƠNG TẤN HUY - Mã SV: 21AD025 - TRẦN XUÂN TIẾN - Mã SV: 21IT656 |
Buổi 9 | Chương 2 (Tiếp theo) | 2025-03-20 05:58:22 | SV vắng:
4 - NGUYỄN LÊ THANH BA - Mã SV: 21AD003 - NGUYỄN VĂN MẠNH - Mã SV: 21IT423 - NGÔ MINH NHẬT - Mã SV: 21IT570 - PHẠM HỮU THẮNG - Mã SV: 21IT379 |
Buổi 10 | Thi giữa kỳ + Chương 2 (Tiếp theo) | 2025-03-27 06:12:28 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). |
2 | 1.1. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 | Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | 1.2. Lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930–1945) |
5 | Phong trào dân chủ 1936-1939 |
6 | Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945 |
7 | Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 |
8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) |
9 | 2.1.2. Đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950 |
10 | 2.1.3. Đẩy mạnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đến thắng lợi từ năm 1951 đến 1954 |
11 | 2.1.4. Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ |
12 | 2.2. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975). 2.2.1. Lãnh đạo cách mạng hai miền giai đoạn 1954 - 1965 |
13 | 2.2.2. Lãnh đạo cách mạng cả nước giai đoạn 1965 - 1975. 2.2.3. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954-1975 |
14 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986) |
15 | 3.2. Lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986-2018) |
16 | Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1996-2018). Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 8 buổi | |
2 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (12) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (13) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (14) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (15) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (16) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (17) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (6) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |