STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương nhập môn | 2025-01-02 02:29:25 | SV vắng:
18 - NGUYỄN THỊ THANH BÌNH - Mã SV: 21BA004 - NGUYỄN PHƯƠNG DUNG - Mã SV: 21BA008 - LÊ THỊ DƯƠNG - Mã SV: 21BA009 - NGUYỄN NGỌC ĐẠT - Mã SV: 21BA006 - BÙI THỊ GIA HÂN - Mã SV: 21BA014 - LÊ TRUNG HIẾU - Mã SV: 21CE018 - LÊ TẤN BẢO HUY - Mã SV: 21BA020 - NGUYỄN HỮU HUY - Mã SV: 21BA021 - ĐOÀN THỊ DIỆU HUYỀN - Mã SV: 21BA022 - TRẦN NHẬT MINH - Mã SV: 21BA029 - LÊ THỊ THẢO NGUYÊN - Mã SV: 21BA034 - TRẦN SINH NHẬT - Mã SV: 21AD045 - TRẦN DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT.EB063 - BẠCH NGỌC QUÂN - Mã SV: 21BA039 - HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH - Mã SV: 21BA043 - ĐỖ ĐỨC THỌ - Mã SV: 21BA049 - NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM - Mã SV: 21BA053 - ĐÀO NGỌC VŨ - Mã SV: 21CE136 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). | 2025-01-09 02:24:14 | SV vắng:
23 - HUỲNH LÊ BÌNH - Mã SV: 21BA003 - NGUYỄN THỊ THANH BÌNH - Mã SV: 21BA004 - CHÂU QUANG CƯỜNG - Mã SV: 21BA133 - NGUYỄN PHƯƠNG DUNG - Mã SV: 21BA008 - NGUYỄN NGỌC ĐẠT - Mã SV: 21BA006 - HUỲNH KIM ĐOẠT - Mã SV: 21BA007 - LÊ TRUNG HIẾU - Mã SV: 21CE018 - HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019 - NGUYỄN HỮU HUY - Mã SV: 21BA021 - HUỲNH GIA KIỆT - Mã SV: 21BA025 - NGUYỄN THỊ KIM LAN - Mã SV: 21BA026 - PHÙNG ĐỨC NGHĨA - Mã SV: 21CE035 - TRẦN SINH NHẬT - Mã SV: 21AD045 - NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG - Mã SV: 21BA038 - NGUYỄN UYÊN PHƯƠNG - Mã SV: 21BA037 - NGUYỄN THỊ THU THẢO - Mã SV: 21BA047 - PHẠM MINH THUẬN - Mã SV: 21BA115 - NGUYỄN NGỌC THÙY TIÊN - Mã SV: 21BA051 - NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM - Mã SV: 21BA053 - TRẦN HỒ THÙY TRANG - Mã SV: 21BA055 - VÕ NGỌC ĐOAN TRANG - Mã SV: 21BA056 - BÙI THỊ TRINH - Mã SV: 21BA057 - ĐÀO NGỌC VŨ - Mã SV: 21CE136 |
Buổi 3 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-01-16 02:29:49 | SV vắng:
27 - NGUYỄN THỊ THANH BÌNH - Mã SV: 21BA004 - CHÂU QUANG CƯỜNG - Mã SV: 21BA133 - NGUYỄN PHƯƠNG DUNG - Mã SV: 21BA008 - NGUYỄN NGỌC ĐẠT - Mã SV: 21BA006 - TRẦN NGUYỄN TRÀ GIANG - Mã SV: 21BA013 - LÊ TRUNG HIẾU - Mã SV: 21CE018 - NGUYỄN VĂN HÙNG - Mã SV: 21IT614 - BÙI THỊ SÔNG HƯƠNG - Mã SV: 21EL019 - HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019 - LÊ TẤN BẢO HUY - Mã SV: 21BA020 - NGUYỄN HỮU HUY - Mã SV: 21BA021 - TRẦN HOÀNG KHANH - Mã SV: 21BA024 - NGUYỄN THỊ KIM LAN - Mã SV: 21BA026 - NGUYỄN KIỀU LOAN - Mã SV: 21BA087 - TRẦN NHẬT MINH - Mã SV: 21BA029 - PHÙNG ĐỨC NGHĨA - Mã SV: 21CE035 - TRẦN SINH NHẬT - Mã SV: 21AD045 - TRẦN VĂN NHƯ - Mã SV: 21CE038 - PHAN THỊ THU PHƯƠNG - Mã SV: 21IT508 - PHẠM VĂN QUÂN - Mã SV: 21CE042 - HUỲNH CHÂU NHẬT TÂM - Mã SV: 21BA046 - ĐỖ ĐỨC THỌ - Mã SV: 21BA049 - PHẠM MINH THUẬN - Mã SV: 21BA115 - NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM - Mã SV: 21BA053 - VÕ THỊ ĐOAN TRINH - Mã SV: 21ET058 - ĐÀO NGỌC VŨ - Mã SV: 21CE136 - MAI THÁI TUẤN - Mã SV: 21BA058 |
Buổi 4 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-06 02:24:13 | SV vắng:
22 - NGUYỄN THỊ THANH BÌNH - Mã SV: 21BA004 - CHÂU QUANG CƯỜNG - Mã SV: 21BA133 - NGUYỄN PHƯƠNG DUNG - Mã SV: 21BA008 - NGUYỄN NGỌC ĐẠT - Mã SV: 21BA006 - TRẦN NGUYỄN TRÀ GIANG - Mã SV: 21BA013 - LÊ TRUNG HIẾU - Mã SV: 21CE018 - BÙI THỊ SÔNG HƯƠNG - Mã SV: 21EL019 - LÊ TẤN BẢO HUY - Mã SV: 21BA020 - NGUYỄN KIỀU LOAN - Mã SV: 21BA087 - PHÙNG ĐỨC NGHĨA - Mã SV: 21CE035 - LÊ THỊ THẢO NGUYÊN - Mã SV: 21BA034 - TRẦN SINH NHẬT - Mã SV: 21AD045 - NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG - Mã SV: 21BA038 - ĐẶNG THÀNH QUÂN - Mã SV: 21BA040 - PHẠM VĂN QUÂN - Mã SV: 21CE042 - VÕ NHÂN QUÝ - Mã SV: 21IT165 - LÊ NHƯ QUỲNH - Mã SV: 21BA044 - NGUYỄN THỊ THU THẢO - Mã SV: 21BA047 - ĐỖ ĐỨC THỌ - Mã SV: 21BA049 - PHẠM MINH THUẬN - Mã SV: 21BA115 - VÕ THỊ ĐOAN TRINH - Mã SV: 21ET058 - TRẦN THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 21BA060 |
Buổi 5 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-13 02:33:02 | SV vắng:
14 - CHÂU QUANG CƯỜNG - Mã SV: 21BA133 - NGUYỄN PHƯƠNG DUNG - Mã SV: 21BA008 - NGUYỄN NGỌC ĐẠT - Mã SV: 21BA006 - HUỲNH KIM ĐOẠT - Mã SV: 21BA007 - BÙI THỊ SÔNG HƯƠNG - Mã SV: 21EL019 - LÊ TẤN BẢO HUY - Mã SV: 21BA020 - TRẦN HOÀNG KHANH - Mã SV: 21BA024 - HUỲNH GIA KIỆT - Mã SV: 21BA025 - TRẦN SINH NHẬT - Mã SV: 21AD045 - BẠCH NGỌC QUÂN - Mã SV: 21BA039 - NGUYỄN NGỌC THÙY TIÊN - Mã SV: 21BA051 - NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM - Mã SV: 21BA053 - VÕ NGỌC ĐOAN TRANG - Mã SV: 21BA056 - VÕ THỊ ĐOAN TRINH - Mã SV: 21ET058 |
Buổi 6 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-20 02:29:43 | SV vắng:
18 - NGUYỄN THỊ THANH BÌNH - Mã SV: 21BA004 - CHÂU QUANG CƯỜNG - Mã SV: 21BA133 - NGUYỄN PHƯƠNG DUNG - Mã SV: 21BA008 - NGUYỄN NGỌC ĐẠT - Mã SV: 21BA006 - LÊ TRUNG HIẾU - Mã SV: 21CE018 - BÙI THỊ SÔNG HƯƠNG - Mã SV: 21EL019 - LÊ TẤN BẢO HUY - Mã SV: 21BA020 - NGUYỄN KIỀU LOAN - Mã SV: 21BA087 - TRẦN NHẬT MINH - Mã SV: 21BA029 - TRẦN VĂN NHƯ - Mã SV: 21CE038 - PHẠM VĂN QUÂN - Mã SV: 21CE042 - VÕ NHÂN QUÝ - Mã SV: 21IT165 - HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH - Mã SV: 21BA043 - PHẠM MINH THUẬN - Mã SV: 21BA115 - NGUYỄN NGỌC THÙY TIÊN - Mã SV: 21BA051 - NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM - Mã SV: 21BA053 - BÙI THỊ TRINH - Mã SV: 21BA057 - ĐÀO NGỌC VŨ - Mã SV: 21CE136 |
Buổi 7 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-27 02:30:09 | SV vắng:
16 - CHÂU QUANG CƯỜNG - Mã SV: 21BA133 - NGUYỄN PHƯƠNG DUNG - Mã SV: 21BA008 - NGUYỄN NGỌC ĐẠT - Mã SV: 21BA006 - HUỲNH KIM ĐOẠT - Mã SV: 21BA007 - BÙI THỊ SÔNG HƯƠNG - Mã SV: 21EL019 - LÊ TẤN BẢO HUY - Mã SV: 21BA020 - NGUYỄN HỮU HUY - Mã SV: 21BA021 - HUỲNH GIA KIỆT - Mã SV: 21BA025 - PHÙNG ĐỨC NGHĨA - Mã SV: 21CE035 - TRẦN SINH NHẬT - Mã SV: 21AD045 - NGUYỄN TRUNG QUYẾT - Mã SV: 21BA042 - HUỲNH CHÂU NHẬT TÂM - Mã SV: 21BA046 - PHẠM MINH THUẬN - Mã SV: 21BA115 - NGUYỄN NGỌC THÙY TIÊN - Mã SV: 21BA051 - NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM - Mã SV: 21BA053 - BÙI THỊ TRINH - Mã SV: 21BA057 |
Buổi 8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) | 2025-03-13 02:21:43 | SV vắng:
12 - CHÂU QUANG CƯỜNG - Mã SV: 21BA133 - BÙI THỊ GIA HÂN - Mã SV: 21BA014 - NGUYỄN MẠNH HÙNG - Mã SV: 21IT140 - BÙI THỊ SÔNG HƯƠNG - Mã SV: 21EL019 - LÊ TẤN BẢO HUY - Mã SV: 21BA020 - NGUYỄN THỊ KIM LAN - Mã SV: 21BA026 - NGUYỄN KIỀU LOAN - Mã SV: 21BA087 - NGUYỄN UYÊN PHƯƠNG - Mã SV: 21BA037 - VÕ NHÂN QUÝ - Mã SV: 21IT165 - PHẠM MINH THUẬN - Mã SV: 21BA115 - NGUYỄN NGỌC THÙY TIÊN - Mã SV: 21BA051 - ĐÀO NGỌC VŨ - Mã SV: 21CE136 |
Buổi 9 | Chương 2 (Tiếp theo) | 2025-03-20 02:27:59 | SV vắng:
4 - CHÂU QUANG CƯỜNG - Mã SV: 21BA133 - NGUYỄN VĂN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT537 - TRẦN HOÀNG KHANH - Mã SV: 21BA024 - TRẦN SINH NHẬT - Mã SV: 21AD045 |
Buổi 10 | Thi giữa kỳ + Chương 2 (Tiếp theo) | 2025-03-27 02:44:21 | SV vắng:
2 - HUỲNH LÊ BÌNH - Mã SV: 21BA003 - CHÂU QUANG CƯỜNG - Mã SV: 21BA133 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). |
2 | 1.1. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 | Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | 1.2. Lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930–1945) |
5 | Phong trào dân chủ 1936-1939 |
6 | Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945 |
7 | Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 |
8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) |
9 | 2.1.2. Đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950 |
10 | 2.1.3. Đẩy mạnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đến thắng lợi từ năm 1951 đến 1954 |
11 | 2.1.4. Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ |
12 | 2.2. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975). 2.2.1. Lãnh đạo cách mạng hai miền giai đoạn 1954 - 1965 |
13 | 2.2.2. Lãnh đạo cách mạng cả nước giai đoạn 1965 - 1975. 2.2.3. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954-1975 |
14 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986) |
15 | 3.2. Lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986-2018) |
16 | Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1996-2018). Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 8 buổi | |
2 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (12) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (13) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (14) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (15) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (16) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (17) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (6) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |