STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương nhập môn | 2025-01-02 00:31:48 | SV vắng:
6 - TĂNG VĂN BÌNH - Mã SV: 21CE006 - ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - THÂN TRỌNG HƯNG - Mã SV: 21IT141 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 20IT963 - HUỲNH VĂN TRÍ - Mã SV: 21CE052 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). | 2025-01-09 00:26:43 | SV vắng:
14 - LÊ VÕ VIẾT CHƯƠNG - Mã SV: 21IT124 - TRẦN ĐỨC CƯỜNG - Mã SV: 21IT266 - LÊ TRẦN DOÃN - Mã SV: 21CE010 - LƯƠNG VŨ BẢO DUY - Mã SV: 21CE011 - TRẦN KHÁNH DUY - Mã SV: 21CE012 - TRẦN THÀNH ĐẠT - Mã SV: 21IT666 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - NGUYỄN THANH HIỆP - Mã SV: 21CE016 - NGUYỄN THỊ THU HOÀN - Mã SV: 21IT407 - THÂN TRỌNG HƯNG - Mã SV: 21IT141 - TRỊNH HUY - Mã SV: 21IT146 - TRẦN VĂN NHỚ - Mã SV: 21IT219 - TRẦN THỊ THU TRINH - Mã SV: 21IT591 - Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 20IT963 |
Buổi 3 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-01-16 00:30:29 | SV vắng:
15 - TRẦN HƯNG BÌNH - Mã SV: 21IT265 - ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007 - TRẦN ĐỨC CƯỜNG - Mã SV: 21IT266 - TRẦN KHÁNH DUY - Mã SV: 21CE012 - TRẦN THÀNH ĐẠT - Mã SV: 21IT666 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - DƯƠNG VĂN HOÀNG - Mã SV: 21IT202 - THÂN TRỌNG HƯNG - Mã SV: 21IT141 - TRỊNH HUY - Mã SV: 21IT146 - HUỲNH THỊ MỸ NGÂN - Mã SV: 21IT428 - TRẦN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21CE047 - NGUYỄN HỮU THỊNH - Mã SV: 21IT314 - LÊ NGUYỄN ANH TUẤN - Mã SV: 21IT457 - NGUYỄN ĐÌNH NHẬT VINH - Mã SV: 21IT253 - PHẠM NGỌC YẾN - Mã SV: 21IT460 |
Buổi 4 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-06 00:26:44 | SV vắng:
33 - NGUYỄN PHI ANH - Mã SV: 21IT123 - LÊ DUY BẢO - Mã SV: 21IT529 - NGÔ VĂN BÌNH - Mã SV: 21IT328 - TĂNG VĂN BÌNH - Mã SV: 21CE006 - TRẦN HƯNG BÌNH - Mã SV: 21IT265 - LÊ VÕ VIẾT CHƯƠNG - Mã SV: 21IT124 - DƯƠNG VĂN CƯỜNG - Mã SV: 21IT601 - ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007 - TRẦN KHÁNH DUY - Mã SV: 21CE012 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - NGUYỄN THANH HIỆP - Mã SV: 21CE016 - NGUYỄN THỊ THU HOÀN - Mã SV: 21IT407 - ĐINH VIỆT HOÀNG - Mã SV: 21IT482 - PHẠM VIẾT TRẦN HOÀNG - Mã SV: 21IT139 - NGUYỄN THANH NHẬT HUY - Mã SV: 21CE023 - NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025 - NGUYỄN QUANG KIỆT - Mã SV: 21IT285 - NGUYỄN THÀNH LỘC - Mã SV: 21IT288 - TRƯƠNG LUẬN - Mã SV: 21CE032 - TRẦN HOÀNG NAM - Mã SV: 21IT565 - VŨ PHƯƠNG NAM - Mã SV: 21IT688 - HUỲNH THỊ MỸ NGÂN - Mã SV: 21IT428 - HOÀNG MINH NGHĨA - Mã SV: 21CE034 - TRẦN VĂN NHỚ - Mã SV: 21IT219 - NGUYỄN TẤN PHƯƠNG - Mã SV: 21CE040 - NGUYỄN ĐÌNH ANH TÀI - Mã SV: 21IT580 - LÊ DUY TÂN - Mã SV: 21IT582 - TRẦN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21CE047 - HUỲNH VĂN TRÍ - Mã SV: 21CE052 - TRẦN THỊ THU TRINH - Mã SV: 21IT591 - LÊ VĂN TRUYỀN - Mã SV: 21IT181 - NGUYỄN ĐÌNH NHẬT VINH - Mã SV: 21IT253 - PHẠM NGỌC YẾN - Mã SV: 21IT460 |
Buổi 5 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-13 00:26:21 | SV vắng:
9 - TRẦN HƯNG BÌNH - Mã SV: 21IT265 - ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007 - TRẦN ĐỨC CƯỜNG - Mã SV: 21IT266 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - THÂN TRỌNG HƯNG - Mã SV: 21IT141 - NGUYỄN THANH NHẬT HUY - Mã SV: 21CE023 - NGUYỄN THỊ NGỌC LIÊN - Mã SV: 21IT084 - HOÀNG MINH NGHĨA - Mã SV: 21CE034 - TRẦN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21CE047 |
Buổi 6 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-20 00:27:53 | SV vắng:
10 - TĂNG VĂN BÌNH - Mã SV: 21CE006 - ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007 - TRẦN KHÁNH DUY - Mã SV: 21CE012 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - ĐỖ HỮU HIẾU - Mã SV: 21CE017 - DƯƠNG VĂN HOÀNG - Mã SV: 21IT202 - THÂN TRỌNG HƯNG - Mã SV: 21IT141 - TRỊNH HUY - Mã SV: 21IT146 - HOÀNG MINH NGHĨA - Mã SV: 21CE034 - LÊ DUY TÂN - Mã SV: 21IT582 |
Buổi 7 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-27 00:28:24 | SV vắng:
6 - NGÔ VĂN BÌNH - Mã SV: 21IT328 - TRẦN THÀNH ĐẠT - Mã SV: 21IT666 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - NGUYỄN PHƯỚC TIẾN HUY - Mã SV: 21IT412 - NGUYỄN THANH NHẬT HUY - Mã SV: 21CE023 - HOÀNG MINH NGHĨA - Mã SV: 21CE034 |
Buổi 8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) | 2025-03-13 00:26:09 | SV vắng:
8 - LÊ DUY BẢO - Mã SV: 21IT529 - ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007 - TRẦN THÀNH ĐẠT - Mã SV: 21IT666 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - PHẠM VIẾT TRẦN HOÀNG - Mã SV: 21IT139 - NGUYỄN PHƯỚC TIẾN HUY - Mã SV: 21IT412 - NGUYỄN THANH NHẬT HUY - Mã SV: 21CE023 - HUỲNH VĂN TRÍ - Mã SV: 21CE052 |
Buổi 9 | Chương 2 (Tiếp theo) | 2025-03-20 00:31:49 | SV vắng:
3 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - THÂN TRỌNG HƯNG - Mã SV: 21IT141 - NGUYỄN PHƯỚC TRÍ - Mã SV: 21CE054 |
Buổi 10 | Thi giữa kỳ + Chương 2 (tiếp theo) | 2025-03-27 00:34:43 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). |
2 | 1.1. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 | Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | 1.2. Lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930–1945) |
5 | Phong trào dân chủ 1936-1939 |
6 | Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945 |
7 | Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 |
8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) |
9 | 2.1.2. Đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950 |
10 | 2.1.3. Đẩy mạnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đến thắng lợi từ năm 1951 đến 1954 |
11 | 2.1.4. Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ |
12 | 2.2. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975). 2.2.1. Lãnh đạo cách mạng hai miền giai đoạn 1954 - 1965 |
13 | 2.2.2. Lãnh đạo cách mạng cả nước giai đoạn 1965 - 1975. 2.2.3. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954-1975 |
14 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986) |
15 | 3.2. Lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986-2018) |
16 | Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1996-2018). Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 8 buổi | |
2 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (12) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (13) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (14) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (15) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (16) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (17) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (6) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |