STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương nhập môn | 2024-12-31 00:26:18 | SV vắng:
12 - VÕ THẾ ANH - Mã SV: 21IT394 - TRẦN BÁ VIỆT HOÀNG - Mã SV: 21IT349 - NGUYỄN VŨ HƯNG - Mã SV: 21IT079 - ĐOÀN QUỐC HUY - Mã SV: 21IT279 - TRẦN QUANG HUY - Mã SV: 21AD029 - PHAN HOÀNG TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 21AD043 - PHAN NGUYỄN HẠNH NGUYÊN - Mã SV: 22ET027 - PHẠM THỊ PHÚC - Mã SV: 21AD048 - NGUYỄN HỮU THẮNG - Mã SV: 21AD053 - LÊ VĂN THANH - Mã SV: 21IT172 - NGUYỄN ANH THƯ - Mã SV: 21EL062 - LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). | 2025-01-07 00:24:07 | SV vắng:
11 - HUỲNH THỊ ÂN - Mã SV: 21BA201 - TRẦN BÁ VIỆT HOÀNG - Mã SV: 21IT349 - NGUYỄN VŨ HƯNG - Mã SV: 21IT079 - ĐOÀN QUỐC HUY - Mã SV: 21IT279 - TRẦN QUANG HUY - Mã SV: 21AD029 - HỒ LY NA - Mã SV: 21BA232 - LÊ KIM BẢO NGỌC - Mã SV: 21BA234 - PHAN HOÀNG TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 21AD043 - LÊ VĂN THANH - Mã SV: 21IT172 - NGUYỄN ANH THƯ - Mã SV: 21EL062 - LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068 |
Buổi 3 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-01-14 00:32:07 | SV vắng:
18 - HUỲNH THỊ ÂN - Mã SV: 21BA201 - LÊ VĂN CƯỜNG - Mã SV: 21AD009 - HOÀNG KHÁNH DUY - Mã SV: 21IT070 - NGUYỄN VĂN ĐẠI - Mã SV: 21AD010 - NGUYỄN VŨ HƯNG - Mã SV: 21IT079 - ĐOÀN QUỐC HUY - Mã SV: 21IT279 - TRẦN QUANG HUY - Mã SV: 21AD029 - ĐOÀN ĐĂNG KHOA - Mã SV: 21ET016 - HỨA TRUNG KIÊN - Mã SV: 21AD073 - PHẠM VĂN MỸ - Mã SV: 21AD075 - TRỊNH THỤC NGÂN - Mã SV: 21ET024 - PHAN HOÀNG TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 21AD043 - PHAN THU NƯƠNG - Mã SV: 21ET032 - TRẦN DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT.EB063 - DƯƠNG VĂN TÀI - Mã SV: 21AD051 - LÊ VĂN THANH - Mã SV: 21IT172 - NGUYỄN ANH THƯ - Mã SV: 21EL062 - LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068 |
Buổi 4 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-11 00:26:01 | SV vắng:
13 - ĐÀM GIA HƯNG - Mã SV: 21AD024 - NGUYỄN VŨ HƯNG - Mã SV: 21IT079 - NGUYỄN QUỐC HUY - Mã SV: 21IT555 - TRẦN QUANG HUY - Mã SV: 21AD029 - HỒ LY NA - Mã SV: 21BA232 - TRẦN NGUYỄN YẾN NGỌC - Mã SV: 21BA237 - PHAN HOÀNG TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 21AD043 - NGUYỄN ANH QUÂN - Mã SV: 21IT371 - PHẠM HỮU THẠCH - Mã SV: 21IT235 - LÊ VĂN THANH - Mã SV: 21IT172 - NGUYỄN THỦY TIÊN - Mã SV: 21AD058 - NGUYỄN THỊ LAN TRINH - Mã SV: 21EL074 - LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068 |
Buổi 5 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-18 00:27:29 | SV vắng:
12 - LÊ VĂN CƯỜNG - Mã SV: 21AD009 - HOÀNG KHÁNH DUY - Mã SV: 21IT070 - NGUYỄN VĂN ĐẠI - Mã SV: 21AD010 - ĐÀM GIA HƯNG - Mã SV: 21AD024 - NGUYỄN VŨ HƯNG - Mã SV: 21IT079 - HỒ LY NA - Mã SV: 21BA232 - LÊ KIM BẢO NGỌC - Mã SV: 21BA234 - PHAN HOÀNG TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 21AD043 - ĐẶNG THỊ THANH NHI - Mã SV: 21AD046 - PHAN THU NƯƠNG - Mã SV: 21ET032 - HỒ TẠ HỒNG PHƯƠNG - Mã SV: 21ET035 - TRẦN DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT.EB063 |
Buổi 6 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-25 00:22:51 | SV vắng:
7 - VÕ THẾ ANH - Mã SV: 21IT394 - LÊ THỊ THU HIỀN - Mã SV: 21BA076 - NGUYỄN VŨ HƯNG - Mã SV: 21IT079 - HỒ LY NA - Mã SV: 21BA232 - PHAN HOÀNG TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 21AD043 - PHAN THỊ QUỲNH - Mã SV: 21AD050 - LÊ VĂN THANH - Mã SV: 21IT172 |
Buổi 7 | Mai200684@ | 2025-03-11 00:25:40 | SV vắng:
10 - NGUYỄN THÀNH ĐỨC - Mã SV: 21AD019 - LÊ THỊ THU HIỀN - Mã SV: 21BA076 - NGUYỄN VŨ HƯNG - Mã SV: 21IT079 - ĐOÀN QUỐC HUY - Mã SV: 21IT279 - NGUYỄN TRÍ MÙI - Mã SV: 21AD039 - HỒ LY NA - Mã SV: 21BA232 - TRẦN DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT.EB063 - DƯƠNG VĂN TÀI - Mã SV: 21AD051 - NGUYỄN HỮU THẮNG - Mã SV: 21AD053 - LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068 |
Buổi 8 | Thi giữa kỳ + Chương 2 | 2025-03-18 00:36:31 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | Chương 2 (Tiếp theo) | 2025-03-25 00:34:03 | SV vắng:
13 - LÊ VĂN CƯỜNG - Mã SV: 21AD009 - HỒ VĂN THÀNH ĐẠT - Mã SV: 21IT399 - NGUYỄN THÀNH ĐỨC - Mã SV: 21AD019 - NGUYỄN VŨ HƯNG - Mã SV: 21IT079 - HỨA TRUNG KIÊN - Mã SV: 21AD073 - ĐỖ TRẦN KHÁNH LY - Mã SV: 21ET019 - PHẠM VĂN MỸ - Mã SV: 21AD075 - HỒ LY NA - Mã SV: 21BA232 - LÊ KIM BẢO NGỌC - Mã SV: 21BA234 - PHAN HOÀNG TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 21AD043 - TRẦN DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT.EB063 - LÊ VĂN THANH - Mã SV: 21IT172 - TRẦN NGỌC TRÂM - Mã SV: 21AD062 |
Buổi 10 | Chương 2 (Tiếp theo) | 2025-04-01 00:21:47 | SV vắng:
10 - LÊ THỊ THU HIỀN - Mã SV: 21BA076 - TRẦN BÁ VIỆT HOÀNG - Mã SV: 21IT349 - NGUYỄN VŨ HƯNG - Mã SV: 21IT079 - PHẠM VĂN MỸ - Mã SV: 21AD075 - LÊ KIM BẢO NGỌC - Mã SV: 21BA234 - TRẦN NGUYỄN YẾN NGỌC - Mã SV: 21BA237 - PHẠM THỊ PHÚC - Mã SV: 21AD048 - LÊ VĂN THANH - Mã SV: 21IT172 - LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068 - HỒ LY NA - Mã SV: 21BA232 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). |
2 | 1.1. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 | Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | 1.2. Lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930–1945) |
5 | Phong trào dân chủ 1936-1939 |
6 | Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945 |
7 | Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 |
8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) |
9 | 2.1.2. Đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950 |
10 | 2.1.3. Đẩy mạnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đến thắng lợi từ năm 1951 đến 1954 |
11 | 2.1.4. Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ |
12 | 2.2. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975). 2.2.1. Lãnh đạo cách mạng hai miền giai đoạn 1954 - 1965 |
13 | 2.2.2. Lãnh đạo cách mạng cả nước giai đoạn 1965 - 1975. 2.2.3. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954-1975 |
14 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986) |
15 | 3.2. Lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986-2018) |
16 | Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1996-2018). Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 8 buổi | |
2 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (12) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (13) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (14) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (15) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (16) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (17) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (6) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |